CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ (cca)

14.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh356,134324,050293,464390,664342,846245,692270,525259,343299,388314,096452,334327,142151,356260,247218,561213,413183,148110,973152,925124,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,2231,63896611,6774,6145,8543,5997,0193,6693,7473,202
3. Doanh thu thuần (1)-(2)353,912322,412293,464389,698342,846234,015270,525254,729293,534314,096452,334323,543151,356260,247211,541213,413179,478107,226152,925121,300
4. Giá vốn hàng bán311,053280,739270,466365,547319,499211,952243,301237,719251,438227,113329,257240,098126,798212,397178,173176,795156,77795,659136,923104,548
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,85941,67422,99824,15123,34622,06327,22417,00942,09686,982123,07783,44524,55847,85033,36836,61822,70211,56716,00216,752
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,5065,9633,1444,6585,7041,8303,75010,1684,0888,3281,6201,5351,373846228524108669382204
7. Chi phí tài chính5,8435,8395,4287,5248,7808,0437,58812,4046,3267,6944,4526,5845,4485,4685,0825,5354,8914,7744,5404,591
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,7345,8265,3156,7828,08613,8756256,1774,6193,3694,3955,2864,8145,2185,0145,2454,8754,5494,5314,774
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng38,67535,56221,93521,73118,31712,58817,12422,20525,63048,79175,70952,44621,85932,73925,93124,53416,6164,7299,3638,140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3611,0431,3651,5081,1681,3092,2011,8341,79210,56010,9987,4353,3523,5001,2561,4441,1252,5591,2111,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,4875,193-2,587-1,9547851,9534,061-9,26612,43628,26533,53818,514-4,7286,9891,3285,6301781741,2703,093
12. Thu nhập khác28375115392570
13. Chi phí khác3326826838814716183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-33-2628375-710-84-1475-16-113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4545,167-2,559-1,579741,9444,061-9,26212,43628,11833,53818,519-4,7286,9741,3285,5171781741,2703,093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành367407-58115693812-1,6182,4875,8536,7083,7011,3982661,1083657254619
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)367407-58115693812-1,6182,4875,8536,7083,7011,3982661,1083657254619
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0884,759-2,559-998601,2513,249-7,6449,94922,26526,83114,818-4,7285,5761,0624,4091421171,0162,474
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0884,759-2,559-998601,2513,249-7,6449,94922,26526,83114,818-4,7285,5761,0624,4091421171,0162,474

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn717,589896,265828,090898,361840,122850,617781,801818,984867,162788,390668,021586,871544,955594,377564,537547,966537,138463,574438,705451,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,98913,33631,29722,30430,71123,11314,08916,37733,84125,05927,36114,14931,43311,76420,80212,87415,23412,54113,90217,061
1. Tiền16,98913,33631,29722,30430,71123,11314,08916,37733,84125,05927,36114,14931,43311,76420,80212,87415,23412,54113,90217,061
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn98,50098,50098,50088,50088,50088,50088,50088,50088,50040,00040,00040,00040,00020,00020,00020,00020,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn98,50098,50098,50088,50088,50088,50088,50088,50088,50040,00040,00040,00040,00020,00020,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn302,981333,354233,561277,195222,304221,384241,031251,066329,948358,293379,277272,870174,223257,205236,419231,747204,976159,372172,212175,020
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng265,126318,248222,593271,013213,180207,210228,084245,932314,661369,805375,740271,448161,423253,677222,344218,538186,873146,188159,311170,320
2. Trả trước cho người bán33,6573,5123,2313,1463816682,1142,2477,5825,5349,3949,41013,20210,08410,07210,00711,0025,1457,9687,496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,19711,5947,7373,0368,74213,50710,8322,8877,7058,50010,4005,43311,7185,06613,12512,32216,22217,16012,5344,804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,546-16,257-13,421-12,121-11,621-9,121-9,121-9,121-9,121-7,601-7,601
IV. Tổng hàng tồn kho274,234426,978439,578486,109473,276497,373417,345443,539397,904343,619202,429247,341284,796290,659270,272269,674281,628278,188239,468248,082
1. Hàng tồn kho274,234426,978439,578486,109473,276497,373417,345443,539397,904343,619202,429247,341284,796290,659270,272269,674281,628278,188239,468248,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác24,88524,09625,15424,25325,33120,24520,83719,50216,96921,41918,95512,51114,50414,74817,04413,67115,30113,47213,12311,539
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,5997,94111,0698,9569,6076,7198,6165,8974,3305,5375,0441,5202,2713,8315,0093,1723,5323,3883,9061,476
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ18,28616,15613,96815,29715,72413,52612,22113,60512,63915,88213,91110,99112,23310,91712,03610,49911,76910,0849,21710,063
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,15271,43173,87585,642206,461207,255199,300202,164200,159199,675202,126193,188191,211194,786196,050197,629198,284199,252200,005198,194
I. Các khoản phải thu dài hạn23,87422,87420,02414,0249,9249,9249,9249,9249,9249,9249,9248,022
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác23,87422,87420,02414,0249,9249,9249,9249,9249,9249,9249,9248,022
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định64,54467,19668,99370,47674,42875,75478,91182,66173,16575,41678,04474,46676,79579,57480,33582,81983,46285,48287,03186,511
1. Tài sản cố định hữu hình48,03150,44952,01353,26455,05656,14959,07262,59052,86154,87957,27453,46355,55958,10558,63360,88361,29363,08164,39763,644
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,51416,74716,98017,21319,37219,60519,83820,07120,30420,53720,77021,00321,23621,46921,70221,93522,16822,40122,63422,867
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn631116,876115,830113,970113,93198,02097,40099,04598,95998,93398,93798,87698,87398,97398,18597,79997,709
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn97,709
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang631116,876115,830113,970113,93198,02097,40099,04598,95998,93398,93798,87698,87398,97398,18597,799
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,00010,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6084,2354,8824,5355,1565,6726,4195,5715,1013,9855,0135,7405,5596,3516,9156,0145,9265,6625,2515,953
1. Chi phí trả trước dài hạn3,6084,2354,8824,5355,1565,6726,4195,5715,1013,9855,0135,7405,5596,3516,9156,0145,9265,6625,2515,953
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN785,741967,696901,965984,0031,046,5831,057,872981,1011,021,1481,067,321988,065870,148780,059736,166789,162760,586745,595735,423662,826638,710649,895
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả534,205718,248645,152742,885804,110815,459726,205762,339795,727726,420611,540548,374517,531566,745543,745529,794523,462451,008416,022428,461
I. Nợ ngắn hạn534,205718,248645,152742,885804,110815,459726,205757,812790,573720,490604,538540,168510,114559,485537,565524,994507,163435,181401,238412,812
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn317,609407,007348,798414,342396,001398,571376,309377,529371,324291,812280,726267,584249,420266,349299,575301,745291,148237,087227,233243,054
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn108,771162,374175,195183,692195,660198,647170,797178,985150,726175,075125,944109,346100,193143,59486,90289,58773,96668,45355,57755,456
4. Người mua trả tiền trước56,25959,05258,40753,310114,865116,560116,789116,884168,815141,44898,55596,615112,68491,53688,17181,01777,66272,54868,56157,811
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2496922478272,0531,5721,11013,34415,29012,0206,3724,4128941,8444023,1041,9691,8073373,475
6. Phải trả người lao động8,35911,77611,50519,56716,13910,5129,07423,28632,29824,54818,58112,0411,7101,9425,7884,5362,4523,04313,398
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,68011,9526,0659,9978,4666,61211,67610,73115,90719,91140,83917,28614,66517,01121,6255,9409,7432,2187,2362,335
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác35,16665,28144,81954,70664,82776,88234,34930,13434,43653,89831,74331,11632,25737,44138,94737,57648,14050,61739,25137,283
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1141141146,4456,0996,1026,1026,9181,7771,7771,7771,767237
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,5275,1555,9307,0028,2067,4177,2606,1804,80016,29915,82714,78415,649
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,5275,1555,9307,0028,2067,4177,2606,1804,8005,9315,4594,4165,281
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,36810,36810,36810,368
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu251,536249,448256,813241,118242,473242,413254,896258,810271,594261,645258,608231,686218,635222,417216,841215,801211,961211,818222,688221,434
I. Vốn chủ sở hữu251,536249,448256,813241,118242,473242,413254,896258,810271,594261,645258,608231,686218,635222,417216,841215,801211,961211,818222,688221,434
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923150,923
2. Thặng dư vốn cổ phần65,34865,34865,39856,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,79056,790
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508-9,508
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,5082,508
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,45911,45911,45911,45311,31111,31111,31111,6299,5739,5739,5739,5698,8628,8628,8628,9208,6368,6368,6368,622
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,29719,21026,52428,95330,45030,39042,87346,46861,30851,35948,32221,4049,06012,8437,2676,1692,6122,47013,34012,099
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN785,741967,696901,965984,0031,046,5831,057,872981,1011,021,1481,067,321988,065870,148780,059736,166789,162760,586745,595735,423662,826638,710649,895
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |