CTCP Bao bì Tiền Giang (btg)

6.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 1
2018
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,8668,46417,40415,81116,11617,02424,63027,56431,24819,79324,92022,86926,94924,05414,57615,01222,4718,37715,21517,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,8668,46417,40415,81116,11617,02424,63027,56431,24819,79324,92022,86926,94924,05414,57615,01222,4718,37715,21517,871
4. Giá vốn hàng bán6,9868,21516,08113,85113,23115,26021,64624,14027,54616,96121,55719,99123,81820,49712,50613,75719,2487,69012,62715,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8802491,3241,9592,8861,7642,9843,4233,7032,8323,3632,8783,1313,5572,0711,2563,2236872,5882,402
6. Doanh thu hoạt động tài chính6129511013593646440142194205332391736532016376
7. Chi phí tài chính541
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8385203171368248422478363395314401336395321140268162115110
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7497388541,0841,3121,1521,0601,2821,4161,2081,1201,1471,2272,316853717844539570535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)109-5463188061,5653991,9661,7032,0661,4241,9491,3831,6008849134342,1631321,9671,831
12. Thu nhập khác334225643111232582212149
13. Chi phí khác133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)334224313111232582212149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)141-5463188101,5674022,3971,7072,0761,4251,9521,3851,6258929164372,1641341,9681,880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành286420339210015842751935648834640623022910954112172165
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)286420339210015842751935648834640623022910954112172165
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)113-5462546081,1753012,2401,2801,5571,0681,4641,0391,2196626873271,6231221,7951,716
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)113-5462546081,1753012,2401,2801,5571,0681,4641,0391,2196626873271,6231221,7951,716

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,10517,51418,14418,36219,04419,50324,15622,09622,24021,16721,94923,04026,78124,89925,21827,99631,01332,03230,16626,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,6953,6404,8656,6817,1848,9896,1033,3338,2454,6064,81310,8839,8036,87111,68414,00416,14812,7649,3565,921
1. Tiền1951,1407651,0818841,1892,6033,2331,9452,1061,6132,8831,8033716842,0042,1487641,056921
2. Các khoản tương đương tiền1,5002,5004,1005,6006,3007,8003,5001006,3002,5003,2008,0008,0006,50011,00012,00014,00012,0008,3005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,4585,5805,4031,8773,0183,3168,9838,5702,5837,8487,7903,6506,8616,2664,9207,0375,9239,84011,72710,784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,2965,6015,4872,7793,9484,2389,9669,2773,5578,8807,7634,0717,3966,6215,2877,3255,9639,83811,93711,182
2. Trả trước cho người bán54906911111037141107031138022222239815731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5519212332301632315558880681471927819235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-947-947-1,015-935-962-962-1,037-1,030-1,030-1,042-731-543-623-457-457-457-457-433-433-433
IV. Tổng hàng tồn kho8,9128,2657,3769,8058,8417,1999,07010,19211,3608,5659,3008,50710,11810,9758,4096,8508,9429,3768,9979,856
1. Hàng tồn kho8,9128,2657,3769,8058,8417,1999,07010,19211,3608,5659,3008,50710,11810,9758,4096,8508,9429,3768,9979,856
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4129531474678720410552874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4129187142187
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ34171
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước147
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác467333105314
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,6981,0981,3731,6609621,0291,2001,6301,6252,3912,6483,4474,3223,9785,0135,3135,1425,4205,3825,578
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,6781,0981,3731,6609621,0291,2001,6301,6252,3912,6483,4424,2253,9785,0135,3135,1425,4205,3825,578
1. Tài sản cố định hữu hình3,6781,0981,3731,6609621,0291,2001,6301,6252,3912,6483,4424,2253,9785,0135,3135,1425,4205,3825,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2097
1. Chi phí trả trước dài hạn2097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,80318,61219,51720,02220,00620,53225,35623,72523,86523,55824,59726,48731,10328,87730,23133,30936,15537,45235,54832,143
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4485001,4246176271,2673,9051,7352,1292,1222,3012,7415,5674,3536,31510,5677,98411,52010,8968,946
I. Nợ ngắn hạn4485001,4246176271,2673,9051,7352,1292,1222,3012,7415,5674,3536,31510,5677,98410,84910,2258,275
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn823831,0322353738863,1067931,8597684343861,4861,1161,6352,1191,7581,0403,115780
4. Người mua trả tiền trước406664242446513213111119213299
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4011108154138126293153394675521389384883927451,1812,4249431,044
6. Phải trả người lao động251121720182884996861837451,0161,5622,5021,9473,4502,4824,4816,9015,4123,586
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3236150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1223445582616850674,3343071194892,374
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1122693842130271627632750768775165232266392
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn671671671
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm671671671
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu18,35418,11318,09319,40519,37819,26521,45121,99021,73621,43622,29723,74525,53624,52423,91722,74228,17225,93224,65223,197
I. Vốn chủ sở hữu18,35418,11318,09319,40519,37819,26521,45121,99021,73621,43622,29723,74525,53624,52423,91722,74228,17225,93224,65223,197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,90011,900
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,554754754754754754754
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7737,7731,5547,7738,5738,5738,5488,4978,4978,4699,1627,3587,0377,0377,0377,0376,4226,4226,4226,422
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4531,2931,2931,2931,293985985985985
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5541,5547,77313210936153153153102
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,872-3,114-3,134-1,822-1,848-1,9612498395853141,1022,9255,2714,1423,5342,3598,8646,6255,3453,788
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,80318,61219,51720,02220,00620,53225,35623,72523,86523,55824,59726,48731,10328,87730,23133,30936,15537,45235,54832,143
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |