Chỉ tiêu | Qúy 1 2020 | Qúy 1 2019 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 1 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 | Qúy 1 2009 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,866 | 8,464 | 17,404 | 15,811 | 16,116 | 17,024 | 24,630 | 27,564 | 31,248 | 19,793 | 24,920 | 22,869 | 26,949 | 24,054 | 14,576 | 15,012 | 22,471 | 8,377 | 15,215 | 17,871 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 7,866 | 8,464 | 17,404 | 15,811 | 16,116 | 17,024 | 24,630 | 27,564 | 31,248 | 19,793 | 24,920 | 22,869 | 26,949 | 24,054 | 14,576 | 15,012 | 22,471 | 8,377 | 15,215 | 17,871 |
4. Giá vốn hàng bán | 6,986 | 8,215 | 16,081 | 13,851 | 13,231 | 15,260 | 21,646 | 24,140 | 27,546 | 16,961 | 21,557 | 19,991 | 23,818 | 20,497 | 12,506 | 13,757 | 19,248 | 7,690 | 12,627 | 15,470 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 880 | 249 | 1,324 | 1,959 | 2,886 | 1,764 | 2,984 | 3,423 | 3,703 | 2,832 | 3,363 | 2,878 | 3,131 | 3,557 | 2,071 | 1,256 | 3,223 | 687 | 2,588 | 2,402 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 61 | 29 | 51 | 101 | 359 | 36 | 464 | 40 | 142 | 194 | 20 | 53 | 32 | 39 | 17 | 36 | 53 | 201 | 63 | 76 |
7. Chi phí tài chính | 54 | 1 | ||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 83 | 85 | 203 | 171 | 368 | 248 | 422 | 478 | 363 | 395 | 314 | 401 | 336 | 395 | 321 | 140 | 268 | 162 | 115 | 110 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 749 | 738 | 854 | 1,084 | 1,312 | 1,152 | 1,060 | 1,282 | 1,416 | 1,208 | 1,120 | 1,147 | 1,227 | 2,316 | 853 | 717 | 844 | 539 | 570 | 535 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 109 | -546 | 318 | 806 | 1,565 | 399 | 1,966 | 1,703 | 2,066 | 1,424 | 1,949 | 1,383 | 1,600 | 884 | 913 | 434 | 2,163 | 132 | 1,967 | 1,831 |
12. Thu nhập khác | 33 | 4 | 2 | 2 | 564 | 3 | 11 | 1 | 2 | 3 | 25 | 8 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 49 | ||
13. Chi phí khác | 133 | |||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 33 | 4 | 2 | 2 | 431 | 3 | 11 | 1 | 2 | 3 | 25 | 8 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 49 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 141 | -546 | 318 | 810 | 1,567 | 402 | 2,397 | 1,707 | 2,076 | 1,425 | 1,952 | 1,385 | 1,625 | 892 | 916 | 437 | 2,164 | 134 | 1,968 | 1,880 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 28 | 64 | 203 | 392 | 100 | 158 | 427 | 519 | 356 | 488 | 346 | 406 | 230 | 229 | 109 | 541 | 12 | 172 | 165 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 28 | 64 | 203 | 392 | 100 | 158 | 427 | 519 | 356 | 488 | 346 | 406 | 230 | 229 | 109 | 541 | 12 | 172 | 165 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 113 | -546 | 254 | 608 | 1,175 | 301 | 2,240 | 1,280 | 1,557 | 1,068 | 1,464 | 1,039 | 1,219 | 662 | 687 | 327 | 1,623 | 122 | 1,795 | 1,716 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 113 | -546 | 254 | 608 | 1,175 | 301 | 2,240 | 1,280 | 1,557 | 1,068 | 1,464 | 1,039 | 1,219 | 662 | 687 | 327 | 1,623 | 122 | 1,795 | 1,716 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 15,105 | 17,514 | 18,144 | 18,362 | 19,044 | 19,503 | 24,156 | 22,096 | 22,240 | 21,167 | 21,949 | 23,040 | 26,781 | 24,899 | 25,218 | 27,996 | 31,013 | 32,032 | 30,166 | 26,565 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,695 | 3,640 | 4,865 | 6,681 | 7,184 | 8,989 | 6,103 | 3,333 | 8,245 | 4,606 | 4,813 | 10,883 | 9,803 | 6,871 | 11,684 | 14,004 | 16,148 | 12,764 | 9,356 | 5,921 |
1. Tiền | 195 | 1,140 | 765 | 1,081 | 884 | 1,189 | 2,603 | 3,233 | 1,945 | 2,106 | 1,613 | 2,883 | 1,803 | 371 | 684 | 2,004 | 2,148 | 764 | 1,056 | 921 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,500 | 2,500 | 4,100 | 5,600 | 6,300 | 7,800 | 3,500 | 100 | 6,300 | 2,500 | 3,200 | 8,000 | 8,000 | 6,500 | 11,000 | 12,000 | 14,000 | 12,000 | 8,300 | 5,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 500 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,458 | 5,580 | 5,403 | 1,877 | 3,018 | 3,316 | 8,983 | 8,570 | 2,583 | 7,848 | 7,790 | 3,650 | 6,861 | 6,266 | 4,920 | 7,037 | 5,923 | 9,840 | 11,727 | 10,784 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,296 | 5,601 | 5,487 | 2,779 | 3,948 | 4,238 | 9,966 | 9,277 | 3,557 | 8,880 | 7,763 | 4,071 | 7,396 | 6,621 | 5,287 | 7,325 | 5,963 | 9,838 | 11,937 | 11,182 |
2. Trả trước cho người bán | 54 | 906 | 911 | 11 | 10 | 37 | 1 | 41 | 10 | 703 | 113 | 80 | 22 | 22 | 22 | 398 | 157 | 31 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 55 | 19 | 21 | 23 | 32 | 30 | 16 | 323 | 15 | 55 | 8 | 8 | 80 | 68 | 147 | 19 | 278 | 192 | 35 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -947 | -947 | -1,015 | -935 | -962 | -962 | -1,037 | -1,030 | -1,030 | -1,042 | -731 | -543 | -623 | -457 | -457 | -457 | -457 | -433 | -433 | -433 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 8,912 | 8,265 | 7,376 | 9,805 | 8,841 | 7,199 | 9,070 | 10,192 | 11,360 | 8,565 | 9,300 | 8,507 | 10,118 | 10,975 | 8,409 | 6,850 | 8,942 | 9,376 | 8,997 | 9,856 |
1. Hàng tồn kho | 8,912 | 8,265 | 7,376 | 9,805 | 8,841 | 7,199 | 9,070 | 10,192 | 11,360 | 8,565 | 9,300 | 8,507 | 10,118 | 10,975 | 8,409 | 6,850 | 8,942 | 9,376 | 8,997 | 9,856 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 41 | 29 | 53 | 147 | 46 | 787 | 204 | 105 | 52 | 87 | 4 | |||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 41 | 29 | 18 | 714 | 21 | 87 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 34 | 171 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 147 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 46 | 73 | 33 | 105 | 31 | 4 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,698 | 1,098 | 1,373 | 1,660 | 962 | 1,029 | 1,200 | 1,630 | 1,625 | 2,391 | 2,648 | 3,447 | 4,322 | 3,978 | 5,013 | 5,313 | 5,142 | 5,420 | 5,382 | 5,578 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,678 | 1,098 | 1,373 | 1,660 | 962 | 1,029 | 1,200 | 1,630 | 1,625 | 2,391 | 2,648 | 3,442 | 4,225 | 3,978 | 5,013 | 5,313 | 5,142 | 5,420 | 5,382 | 5,578 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,678 | 1,098 | 1,373 | 1,660 | 962 | 1,029 | 1,200 | 1,630 | 1,625 | 2,391 | 2,648 | 3,442 | 4,225 | 3,978 | 5,013 | 5,313 | 5,142 | 5,420 | 5,382 | 5,578 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20 | 97 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 20 | 97 | ||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 18,803 | 18,612 | 19,517 | 20,022 | 20,006 | 20,532 | 25,356 | 23,725 | 23,865 | 23,558 | 24,597 | 26,487 | 31,103 | 28,877 | 30,231 | 33,309 | 36,155 | 37,452 | 35,548 | 32,143 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 448 | 500 | 1,424 | 617 | 627 | 1,267 | 3,905 | 1,735 | 2,129 | 2,122 | 2,301 | 2,741 | 5,567 | 4,353 | 6,315 | 10,567 | 7,984 | 11,520 | 10,896 | 8,946 |
I. Nợ ngắn hạn | 448 | 500 | 1,424 | 617 | 627 | 1,267 | 3,905 | 1,735 | 2,129 | 2,122 | 2,301 | 2,741 | 5,567 | 4,353 | 6,315 | 10,567 | 7,984 | 10,849 | 10,225 | 8,275 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 82 | 383 | 1,032 | 235 | 373 | 886 | 3,106 | 793 | 1,859 | 768 | 434 | 386 | 1,486 | 1,116 | 1,635 | 2,119 | 1,758 | 1,040 | 3,115 | 780 |
4. Người mua trả tiền trước | 40 | 66 | 64 | 24 | 24 | 4 | 65 | 1 | 3 | 2 | 13 | 1 | 1 | 111 | 92 | 132 | 99 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 40 | 11 | 108 | 154 | 138 | 126 | 293 | 153 | 39 | 467 | 552 | 138 | 938 | 488 | 392 | 745 | 1,181 | 2,424 | 943 | 1,044 |
6. Phải trả người lao động | 251 | 1 | 217 | 201 | 82 | 88 | 499 | 686 | 183 | 745 | 1,016 | 1,562 | 2,502 | 1,947 | 3,450 | 2,482 | 4,481 | 6,901 | 5,412 | 3,586 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 32 | 36 | 150 | |||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 5 | 5 | 8 | 26 | 16 | 8 | 50 | 67 | 4,334 | 307 | 119 | 489 | 2,374 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | 38 | 42 | 130 | 271 | 627 | 632 | 750 | 768 | 775 | 165 | 232 | 266 | 392 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 671 | 671 | 671 | |||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 671 | 671 | 671 | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 18,354 | 18,113 | 18,093 | 19,405 | 19,378 | 19,265 | 21,451 | 21,990 | 21,736 | 21,436 | 22,297 | 23,745 | 25,536 | 24,524 | 23,917 | 22,742 | 28,172 | 25,932 | 24,652 | 23,197 |
I. Vốn chủ sở hữu | 18,354 | 18,113 | 18,093 | 19,405 | 19,378 | 19,265 | 21,451 | 21,990 | 21,736 | 21,436 | 22,297 | 23,745 | 25,536 | 24,524 | 23,917 | 22,742 | 28,172 | 25,932 | 24,652 | 23,197 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 | 11,900 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,554 | 754 | 754 | 754 | 754 | 754 | 754 | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,773 | 7,773 | 1,554 | 7,773 | 8,573 | 8,573 | 8,548 | 8,497 | 8,497 | 8,469 | 9,162 | 7,358 | 7,037 | 7,037 | 7,037 | 7,037 | 6,422 | 6,422 | 6,422 | 6,422 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,453 | 1,293 | 1,293 | 1,293 | 1,293 | 985 | 985 | 985 | 985 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,554 | 1,554 | 7,773 | 132 | 109 | 36 | 153 | 153 | 153 | 102 | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,872 | -3,114 | -3,134 | -1,822 | -1,848 | -1,961 | 249 | 839 | 585 | 314 | 1,102 | 2,925 | 5,271 | 4,142 | 3,534 | 2,359 | 8,864 | 6,625 | 5,345 | 3,788 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 18,803 | 18,612 | 19,517 | 20,022 | 20,006 | 20,532 | 25,356 | 23,725 | 23,865 | 23,558 | 24,597 | 26,487 | 31,103 | 28,877 | 30,231 | 33,309 | 36,155 | 37,452 | 35,548 | 32,143 |