Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 97,761 | 175,699 | 127,564 | 51,399 | 138,704 | 121,109 | 124,597 | 75,156 | 101,726 | 67,093 | 97,198 | 126,563 | 72,772 | 116,038 | 72,943 | 95,167 | 106,997 | 162,364 | 135,707 | 64,050 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 26,153 | 101,724 | 24,884 | 29,999 | 77,824 | 45,016 | 55,339 | 32,311 | 47,824 | 41,906 | 28,596 | 57,768 | 40,015 | 69,617 | 31,571 | 84,324 | 39,574 | 42,720 | 77,921 | 15,925 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 55,841 | 44,224 | 102,136 | 12,330 | 38,922 | 61,157 | 65,812 | 34,475 | 49,511 | 25,552 | 62,008 | 63,401 | 25,759 | 40,658 | 41,360 | 10,667 | 66,525 | 118,426 | 54,154 | 43,653 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 15,766 | 29,751 | 544 | 9,070 | 21,958 | 14,937 | 3,446 | 8,371 | 4,391 | -365 | 6,594 | 5,393 | 6,998 | 5,763 | 12 | 176 | 898 | 1,218 | 3,633 | 4,472 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 21,508 | 17,532 | 18,146 | 21,281 | 20,021 | 16,941 | 12,947 | 20,180 | 6,705 | 13,428 | 10,810 | 11,969 | 8,441 | 10,790 | 3,580 | 4,664 | 3,947 | 4,045 | 6,646 | 6,675 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 124,709 | 134,175 | 119,935 | 120,753 | 126,023 | 107,161 | 92,207 | 71,759 | 69,373 | 79,697 | 88,663 | 90,665 | 78,264 | 63,134 | 60,881 | 42,416 | 32,185 | 28,641 | 30,708 | 26,376 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 66,675 | 87,424 | 82,466 | 68,163 | 96,785 | 67,692 | 53,391 | 71,934 | 72,218 | 87,650 | 116,958 | 159,341 | 118,973 | 125,558 | 112,563 | 83,305 | 52,347 | 56,688 | 36,845 | 34,521 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 82 | 3,801 | 1,952 | 4,358 | 7,140 | 1,600 | 360 | |||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 4,986 | 5,433 | 491 | 4,933 | 508 | 533 | 859 | 5,367 | 236 | 3,045 | 13,915 | 17,271 | 30,327 | -8,349 | 8,590 | 800 | 57 | 184 | 46 | 640 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 3,473 | 3,888 | 3,146 | 2,904 | 3,984 | 2,933 | 3,168 | 3,696 | 4,050 | 4,997 | 6,573 | 7,405 | 4,140 | 5,310 | 10,453 | 3,141 | 3,398 | 3,091 | 15,396 | |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 1 | 1 | 3,151 | 19,090 | ||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 319,111 | 424,150 | 351,747 | 269,435 | 386,026 | 316,370 | 287,168 | 247,547 | 253,954 | 254,963 | 332,542 | 412,462 | 319,984 | 332,354 | 268,225 | 243,946 | 198,674 | 256,919 | 213,044 | 148,018 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 63,859 | 127,697 | 17,584 | 26,635 | 70,822 | 29,789 | 51,305 | 97,368 | 69,736 | 120,378 | 43,636 | 67,161 | 35,202 | 76,247 | 42,989 | -82,205 | 51,192 | 91,341 | 205,030 | 66,437 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 25,244 | 11,396 | 4,900 | 5,217 | 9,582 | 7,184 | 19,561 | 55,062 | 10,794 | 42,639 | 15,368 | 11,038 | 16,135 | 31,718 | 25,046 | -13,286 | 13,345 | 60,792 | 102,212 | 22,462 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 37,563 | 115,136 | 11,567 | 20,707 | 60,775 | 22,023 | 31,037 | 41,508 | 58,402 | 77,103 | 27,843 | 55,412 | 18,697 | 43,725 | 17,275 | -68,364 | 37,459 | 29,876 | 101,875 | 43,455 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 1,052 | 1,164 | 1,117 | 711 | 465 | 581 | 707 | 798 | 540 | 636 | 425 | 711 | 369 | 803 | 669 | -555 | 388 | 673 | 942 | 520 |
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 68 | 78 | -102 | 61 | -71 | -67 | -55 | 280 | 58 | 829 | 197 | -1,630 | -510 | -6,407 | ||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 2,647 | 2,522 | 3,945 | 2,521 | 1,813 | 1,949 | 3,315 | 1,745 | 2,357 | 802 | 2,634 | 4,016 | 2,653 | 1,752 | 2,479 | -3,977 | 1,862 | 1,490 | 1,896 | 2,209 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 55,909 | 71,540 | 66,525 | 62,399 | 69,460 | 54,131 | 49,456 | 62,299 | 65,693 | 66,356 | 89,369 | 122,273 | 76,933 | 65,212 | 89,639 | -57,244 | 35,989 | 39,785 | 31,082 | 36,493 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 3,120 | 563 | 24 | -550 | 900 | 240 | ||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 3,123 | 3,102 | 3,367 | 4,568 | 2,692 | 3,461 | 4,413 | 4,514 | 1,634 | 11,803 | 15,138 | 13,027 | 7,541 | 6,918 | -2,940 | 2,110 | 1,129 | 2,204 | 2,397 | |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 3,584 | 3,579 | 3,282 | 3,471 | 3,532 | 3,257 | 6,367 | 3,175 | 3,009 | 3,043 | 2,821 | 3,387 | 3,191 | 2,930 | 2,793 | -2,653 | 2,569 | 2,522 | 2,635 | 2,484 |
2.12. Chi phí khác | 50 | |||||||||||||||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 129,239 | 208,517 | 94,602 | 99,654 | 148,248 | 92,520 | 110,388 | 169,281 | 145,367 | 193,042 | 150,459 | 210,345 | 133,616 | 147,838 | 144,842 | -149,569 | 94,622 | 136,267 | 242,848 | 110,260 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 242 | 1 | 3 | 4 | 984 | 398 | 9 | 3 | 1 | 2,401 | ||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 1,522 | 2,458 | 1,823 | 2,467 | 2,127 | 1,752 | 1,879 | 3,407 | 825 | 1,742 | 1,001 | 1,824 | 1,047 | 1,579 | 931 | 1,170 | 362 | 951 | 419 | 895 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 1 | 1,965 | 1,524 | 469 | 875 | 1,639 | 2,284 | 1,912 | 193 | |||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 1,522 | 2,701 | 1,824 | 2,470 | 2,127 | 3,717 | 1,883 | 4,390 | 1,224 | 1,751 | 2,528 | 1,825 | 3,916 | 2,453 | 2,570 | 1,170 | 2,646 | 2,864 | 612 | 895 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 4 | 399 | 1,429 | 1,493 | 767 | 2,137 | 1,730 | 1 | ||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 45,888 | 37,851 | 39,438 | 42,720 | 49,577 | 33,560 | 16,804 | 22,870 | 39,357 | 51,519 | 53,424 | 51,608 | 37,712 | 16,869 | 31,108 | -9,326 | 8,748 | 9,239 | 12,321 | 8,560 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 663 | 5 | 4 | 465 | 1 | 37 | 11 | 324 | 883 | 1,008 | 1,254 | 1,311 | 123 | 1,199 | 8 | 2 | 12 | 12 | ||
Cộng chi phí tài chính | 46,551 | 37,856 | 39,442 | 43,184 | 49,581 | 33,597 | 16,815 | 23,594 | 40,240 | 53,956 | 56,171 | 53,686 | 39,971 | 19,798 | 31,117 | -9,327 | 8,748 | 9,241 | 12,334 | 8,572 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 50,814 | 44,110 | 47,964 | 48,634 | 37,752 | 39,487 | 40,354 | 39,552 | 36,159 | 9,400 | 32,776 | 59,789 | 21,282 | 21,553 | 24,396 | -38,603 | 19,331 | 18,237 | 19,201 | 21,232 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 94,029 | 136,369 | 171,563 | 80,433 | 152,572 | 154,482 | 121,494 | 19,511 | 33,412 | 315 | 95,664 | 90,467 | 129,030 | 145,618 | 70,440 | 442,614 | 78,619 | 96,038 | -60,726 | 8,849 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 380 | 4 | 27 | 46 | 19 | 5 | 3 | 17 | 20 | 74 | 4 | 5 | 4 | |||||||
8.2. Chi phí khác | 30 | 38 | 8 | 6 | 2 | 58 | 13 | |||||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | 349 | -35 | 19 | 46 | 19 | -2 | 3 | 17 | 20 | -2 | 16 | 4 | 5 | -10 | ||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 94,378 | 136,334 | 171,582 | 80,479 | 152,591 | 154,480 | 121,497 | 19,528 | 33,432 | 313 | 95,664 | 90,483 | 129,034 | 145,623 | 70,440 | 47,608 | 78,619 | 96,038 | -60,726 | 8,849 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 76,100 | 207,246 | 81,013 | 88,857 | 174,444 | 115,347 | 86,722 | 26,561 | 42,323 | 51,863 | 61,499 | 82,494 | 121,972 | 148,691 | 46,355 | 105,305 | 49,554 | 7,488 | -13,006 | 8,651 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 18,278 | -70,913 | 90,569 | -8,378 | -21,853 | 39,134 | 34,775 | -7,033 | -8,891 | -51,550 | 34,165 | 7,989 | 7,062 | -3,067 | 24,086 | -57,697 | 29,065 | 88,550 | -47,721 | 198 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 24,370 | 21,554 | 34,434 | 16,096 | 29,902 | 30,884 | 23,809 | 3,285 | 14,634 | 6,278 | 12,369 | 15,532 | 24,628 | 29,264 | 9,266 | 21,052 | 10,301 | 2,700 | 9,753 | |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 14,491 | 36,896 | 18,208 | 19,046 | 34,274 | 24,215 | 23,264 | 5,116 | 6,995 | 6,278 | 12,369 | 15,532 | 24,628 | 29,264 | 9,266 | 21,052 | 10,301 | 2,700 | 9,753 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 9,878 | -15,342 | 16,226 | -2,950 | -4,372 | 6,668 | 545 | -1,830 | 7,639 | |||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 70,009 | 114,780 | 137,148 | 64,383 | 122,690 | 123,597 | 97,688 | 16,243 | 18,798 | -5,965 | 83,295 | 74,951 | 104,405 | 116,359 | 61,174 | 26,556 | 68,318 | 93,338 | -60,726 | -904 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 70,009 | 114,780 | 137,148 | 64,383 | 122,690 | 123,597 | 97,688 | 16,243 | 18,798 | -5,965 | 83,295 | 74,951 | 104,405 | 116,359 | 61,174 | 26,556 | 68,318 | 93,338 | -60,726 | -904 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 6,200 | 2,100 | ||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 6,200 | 2,100 | ||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 6,200 | 2,100 | ||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 6,200 | 2,100 | ||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 9,976,253 | 9,571,837 | 10,479,037 | 8,239,818 | 8,249,965 | 7,841,427 | 6,338,832 | 5,469,958 | 7,154,048 | 5,583,588 | 6,210,206 | 5,938,478 | 5,105,138 | 4,642,895 | 3,891,523 | 2,857,054 | 2,101,369 | 1,758,293 | 2,347,093 | 2,268,114 |
I. Tài sản tài chính | 9,963,899 | 9,559,135 | 10,465,570 | 8,220,951 | 8,233,499 | 7,820,410 | 6,330,612 | 5,455,301 | 7,140,017 | 5,565,499 | 6,198,306 | 5,910,670 | 5,086,520 | 4,533,060 | 3,870,595 | 2,842,380 | 2,087,849 | 1,751,756 | 2,285,244 | 2,268,062 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 281,795 | 907,817 | 388,288 | 817,121 | 1,433,695 | 668,675 | 293,013 | 791,171 | 2,937,094 | 601,456 | 496,478 | 582,976 | 492,575 | 328,072 | 252,970 | 95,820 | 80,674 | 5,989 | 57,503 | 70,873 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 2,901,889 | 2,127,932 | 3,194,899 | 1,779,661 | 1,256,771 | 2,060,691 | 1,772,673 | 1,450,059 | 846,490 | 1,352,017 | 1,281,820 | 1,043,413 | 815,633 | 893,119 | 980,988 | 665,101 | 598,719 | 410,665 | 805,012 | 704,933 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1,424,557 | 1,202,164 | 1,305,157 | 1,214,241 | 849,782 | 829,909 | 700,884 | 213,793 | 553,230 | 784,183 | 690,034 | 928,461 | 631,282 | 328,226 | 220,000 | 240,053 | 250,053 | 232,953 | 362,975 | 370,095 |
4. Các khoản cho vay | 5,056,352 | 5,228,012 | 5,498,777 | 4,295,818 | 4,592,004 | 4,160,770 | 3,493,044 | 2,959,576 | 2,695,875 | 2,708,560 | 3,686,286 | 3,303,210 | 3,096,317 | 2,926,820 | 2,324,380 | 1,778,351 | 1,078,697 | 1,086,149 | 966,706 | 1,106,100 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 27,900 | 34,100 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -6,397 | -6,330 | -6,252 | -6,354 | -6,293 | -6,364 | -6,431 | -6,486 | -6,205 | -6,147 | -9,836 | -9,639 | -11,269 | -11,779 | -18,186 | -18,186 | -18,186 | -18,186 | -18,186 | -18,186 |
7. Các khoản phải thu | 297,600 | 83,467 | 65,515 | 111,596 | 96,623 | 96,717 | 72,500 | 40,583 | 95,218 | 92,727 | 35,859 | 23,980 | 28,243 | 25,014 | 65,500 | 37,847 | 94,980 | 31,669 | 109,084 | 32,537 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 6,758 | 4,658 | 3,965 | 6,051 | 3,076 | 2,443 | 2,092 | 1,577 | 2,339 | 2,646 | 7,126 | 6,675 | 25,331 | 9,734 | 15,178 | 8,209 | 1,549 | 1,394 | 1,264 | 1,343 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 1,395 | 11,415 | 15,221 | 2,817 | 7,840 | 7,569 | 2,835 | 5,027 | 15,976 | 30,056 | 10,539 | 31,594 | 8,408 | 33,854 | 1,865 | 1,085 | 1,363 | 1,123 | 886 | 368 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -50 | |||||||||||||||||||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 12,354 | 12,701 | 13,466 | 18,867 | 16,466 | 21,017 | 8,221 | 14,657 | 14,030 | 18,089 | 11,900 | 27,809 | 18,618 | 109,835 | 20,929 | 14,674 | 13,520 | 6,537 | 61,849 | 52 |
1. Tạm ứng | 40 | 40 | 1,442 | 805 | 63 | 115 | 2,607 | 23 | 61 | 79 | 3,016 | 10 | 66 | 66 | 2,379 | 23 | 270 | 288 | 168 | 30 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 393 | 704 | 704 | 704 | 765 | 765 | 1,037 | 4 | 19 | 19 | 23 | 22 | 23 | 23 | 22 | 21 | 20 | 22 | ||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,093 | 6,795 | 6,491 | 12,530 | 11,575 | 16,074 | 21 | 9,041 | 8,105 | 13,177 | 4,038 | 9,895 | 449 | 449 | ||||||
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 334 | 3,257 | 3,452 | 3,452 | 3,899 | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,828 | 4,828 | 4,828 | 4,828 | 4,828 | 4,828 | 4,828 | 4,828 | 4,828 | 4,828 | 4,828 | 14,628 | 14,628 | 105,846 | 14,628 | 14,628 | 13,228 | 6,228 | 61,661 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 545,609 | 286,337 | 85,367 | 86,561 | 187,657 | 238,803 | 128,191 | 124,434 | 123,021 | 305,033 | 292,121 | 66,254 | 60,102 | 59,933 | 54,661 | 63,967 | 62,183 | 63,883 | 64,194 | 68,079 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 459,314 | 203,079 | 106,225 | 157,180 | 52,164 | 51,366 | 50,550 | 233,376 | 229,521 | |||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 459,314 | 203,079 | 106,225 | 157,180 | 52,164 | 51,366 | 50,550 | 233,376 | 229,521 | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 27,380 | 29,105 | 31,022 | 29,010 | 30,825 | 32,989 | 28,058 | 25,769 | 23,989 | 23,468 | 15,010 | 15,886 | 16,072 | 16,075 | 15,703 | 17,150 | 18,605 | 20,065 | 21,533 | 23,000 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,570 | 15,697 | 17,007 | 16,810 | 18,079 | 19,670 | 20,532 | 17,870 | 19,470 | 18,675 | 12,428 | 13,105 | 13,092 | 12,978 | 12,778 | 14,044 | 15,318 | 16,597 | 17,884 | 19,169 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 12,809 | 13,408 | 14,015 | 12,200 | 12,746 | 13,319 | 7,526 | 7,899 | 4,519 | 4,793 | 2,582 | 2,781 | 2,980 | 3,096 | 2,925 | 3,106 | 3,287 | 3,468 | 3,650 | 3,831 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 58,916 | 54,153 | 54,345 | 57,551 | 50,607 | 48,635 | 47,968 | 47,299 | 48,482 | 48,190 | 47,590 | 50,368 | 44,030 | 43,859 | 38,958 | 46,817 | 43,578 | 43,818 | 42,660 | 45,079 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 11,393 | 11,004 | 11,720 | 11,801 | 11,716 | 8,408 | 8,408 | 6,068 | 5,909 | 5,909 | 5,909 | 5,909 | 5,533 | 5,533 | 571 | 4,469 | 4,454 | 4,454 | 4,454 | 4,454 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 12,122 | 7,749 | 7,625 | 9,950 | 3,492 | 4,826 | 4,560 | 4,980 | 6,973 | 6,680 | 6,680 | 8,159 | 2,822 | 2,651 | 3,387 | 6,188 | 3,537 | 3,777 | 3,206 | 4,607 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 20,800 | 20,000 | ||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,400 | 20,400 | 20,000 | 20,400 | 20,400 | 20,000 | 21,250 | 20,600 | 20,600 | 20,000 | 21,300 | 20,675 | 20,675 | 21,160 | 20,587 | 20,587 | 20,000 | 21,018 | ||
5. Tài sản dài hạn khác | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,521,862 | 9,858,174 | 10,564,404 | 8,326,379 | 8,437,621 | 8,080,230 | 6,467,023 | 5,594,392 | 7,277,069 | 5,888,621 | 6,502,327 | 6,004,732 | 5,165,239 | 4,702,828 | 3,946,184 | 2,921,021 | 2,163,552 | 1,822,176 | 2,411,286 | 2,336,193 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 5,546,315 | 4,952,636 | 5,742,840 | 3,641,866 | 3,840,228 | 3,511,879 | 2,002,938 | 1,227,995 | 2,926,861 | 4,203,702 | 4,699,865 | 4,285,475 | 3,520,752 | 3,162,656 | 2,400,847 | 1,429,857 | 699,560 | 425,684 | 1,097,233 | 955,573 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 5,529,853 | 4,946,052 | 5,720,914 | 3,636,167 | 3,831,578 | 3,498,857 | 1,996,584 | 1,222,186 | 2,919,222 | 4,203,702 | 4,699,865 | 4,285,475 | 3,520,752 | 3,162,656 | 2,400,847 | 1,429,857 | 699,560 | 425,684 | 1,097,233 | 955,573 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 4,349,342 | 3,712,060 | 4,155,895 | 2,803,543 | 3,400,729 | 3,146,610 | 1,913,570 | 929,458 | 2,161,422 | 2,696,386 | 3,087,632 | 2,512,393 | 2,157,075 | 1,571,511 | 1,498,919 | 517,666 | 415,000 | 249,945 | 522,000 | 520,000 |
1.1. Vay ngắn hạn | 4,349,342 | 3,712,060 | 4,155,895 | 2,803,543 | 3,400,729 | 3,146,610 | 1,913,570 | 929,458 | 2,161,422 | 2,696,386 | 3,087,632 | 2,512,393 | 2,157,075 | 1,571,511 | 1,498,919 | 517,666 | 415,000 | 249,945 | 522,000 | 520,000 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 300,000 | |||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 300,000 | 300,000 | 500,000 | 298,400 | 439,840 | 639,840 | 1,139,840 | 1,127,840 | 981,550 | 799,550 | 300,000 | |||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 1,090,451 | 800,830 | 1,183,757 | 222,827 | 28,429 | 258,265 | 19,991 | 229,763 | 107,957 | 703,188 | 318,249 | 417,368 | 133,202 | 421,680 | 375,742 | 171,569 | 145,251 | 90,576 | 12,843 | 112,296 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,439 | 781 | 261 | 1,502 | 640 | 704 | 2,946 | 4,460 | 1,270 | 1,101 | 532 | 1,314 | 359 | 990 | 3,896 | 1,108 | 16 | 326 | 304 | 4,604 |
9. Người mua trả tiền trước | 714 | 967 | 1,222 | 1,453 | 657 | 904 | 1,246 | 1,498 | 853 | 1,105 | 1,360 | 1,540 | 703 | 967 | 1,240 | 1,295 | 613 | 883 | 1,162 | 1,442 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 27,868 | 54,615 | 42,609 | 34,516 | 52,090 | 39,898 | 36,658 | 22,087 | 25,506 | 24,387 | 39,062 | 51,135 | 43,033 | 51,024 | 24,907 | 33,139 | 16,113 | 9,584 | 5,806 | 21,515 |
11. Phải trả người lao động | 36,208 | 25,397 | 18,189 | 47,105 | 31,321 | 26,467 | 17,269 | 28,776 | 21,397 | 9,015 | 25,590 | 44,744 | 19,737 | 23,625 | 24,030 | 34,106 | 16,801 | 13,808 | 9,912 | 10,835 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 202 | 18 | 26 | 24 | 207 | 172 | 44 | 13 | 51 | 12 | 36 | 35 | 3 | |||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 12,802 | 23,912 | 16,852 | 20,712 | 5,713 | 10,602 | 2,574 | 1,811 | 19,770 | 19,686 | 31,662 | 15,848 | 20,135 | 5,308 | 11,905 | 963 | 298 | 561 | 1,138 | 1,102 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 1,033 | 6,405 | 1,970 | 2,329 | 6,160 | 2,148 | 2,124 | 1,979 | 133,240 | 88,105 | 2,753 | 112,401 | 160,150 | 277,757 | 160,188 | 367,353 | 101,039 | 51,032 | 542,963 | 279,057 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,794 | 21,066 | 161 | 2,181 | 7,413 | 13,236 | 2,353 | 7,795 | 20,845 | 53,185 | 880 | 4,757 | 10,243 | 8 | 2,660 | 4,428 | 8,931 | 1,069 | 4,719 | |
II. Nợ phải trả dài hạn | 16,462 | 6,584 | 21,926 | 5,700 | 8,649 | 13,022 | 6,354 | 5,809 | 7,639 | |||||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 16,462 | 6,584 | 21,926 | 5,700 | 8,649 | 13,022 | 6,354 | 5,809 | 7,639 | |||||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 4,975,547 | 4,905,538 | 4,821,564 | 4,684,513 | 4,597,394 | 4,568,351 | 4,464,085 | 4,366,397 | 4,350,208 | 1,684,919 | 1,802,462 | 1,719,257 | 1,644,487 | 1,540,172 | 1,545,337 | 1,491,164 | 1,463,992 | 1,396,492 | 1,314,054 | 1,380,620 |
I. Vốn chủ sở hữu | 4,975,547 | 4,905,538 | 4,821,564 | 4,684,513 | 4,597,394 | 4,568,351 | 4,464,085 | 4,366,397 | 4,350,208 | 1,684,919 | 1,802,462 | 1,719,257 | 1,644,487 | 1,540,172 | 1,545,337 | 1,491,164 | 1,463,992 | 1,396,492 | 1,314,054 | 1,380,620 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4,287,263 | 4,084,487 | 4,084,487 | 4,084,487 | 4,061,098 | 3,911,268 | 3,911,466 | 3,911,466 | 3,911,466 | 1,218,873 | 1,218,873 | 1,218,873 | 1,218,876 | 1,218,876 | 1,218,876 | 1,218,876 | 1,218,876 | 1,218,876 | 1,218,876 | 1,223,518 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 2,230,607 | 2,027,831 | 2,027,831 | 2,027,831 | 2,027,831 | 1,878,001 | 1,878,001 | 1,878,001 | 1,878,001 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 | 1,220,701 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,056,656 | 2,056,656 | 2,056,656 | 2,056,656 | 2,038,154 | 2,038,154 | 2,038,154 | 2,038,154 | 2,038,154 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 2,862 | 2,862 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -4,888 | -4,888 | -4,689 | -4,689 | -4,689 | -4,689 | -4,689 | -4,689 | -4,687 | -4,687 | -4,687 | -4,687 | -4,687 | -4,687 | -4,687 | -44 | ||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | -4,100 | 2,100 | ||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 54,270 | 54,270 | 54,270 | 54,270 | 54,270 | 54,270 | 36,426 | 36,426 | 36,426 | 36,426 | 30,056 | 30,056 | 30,056 | 30,056 | 24,384 | |||||
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 54,270 | 54,270 | 54,270 | 54,270 | 54,270 | 54,270 | 36,426 | 36,426 | 36,426 | 36,426 | 30,056 | 30,056 | 30,056 | 30,056 | 24,384 | |||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 688,284 | 821,051 | 737,076 | 600,026 | 536,296 | 548,544 | 444,080 | 346,392 | 330,202 | 357,506 | 475,049 | 427,533 | 352,761 | 248,445 | 257,711 | 210,075 | 185,003 | 117,504 | 35,065 | 108,333 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 616,244 | 757,411 | 617,866 | 555,158 | 486,001 | 480,767 | 408,769 | 350,172 | 328,780 | 339,553 | 405,546 | 392,195 | 325,411 | 228,158 | 234,356 | 210,806 | 128,037 | 89,603 | 95,715 | 121,262 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 72,040 | 63,640 | 119,210 | 44,868 | 50,295 | 67,776 | 35,311 | -3,780 | 1,422 | 17,953 | 69,503 | 35,338 | 27,349 | 20,288 | 23,355 | -731 | 56,966 | 27,901 | -60,650 | -12,929 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 10,521,862 | 9,858,174 | 10,564,404 | 8,326,379 | 8,437,621 | 8,080,230 | 6,467,023 | 5,594,392 | 7,277,069 | 5,888,621 | 6,502,327 | 6,004,732 | 5,165,239 | 4,702,828 | 3,946,184 | 2,921,021 | 2,163,552 | 1,822,176 | 2,411,286 | 2,336,193 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |