Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 131,958 | 111,973 | 62,965 | 115,715 | 132,109 | 110,396 | 95,914 | 69,714 | 59,059 | 30,513 | 41,326 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 131,958 | 111,973 | 62,965 | 115,715 | 132,109 | 110,396 | 95,914 | 69,714 | 59,059 | 30,513 | 41,326 |
4. Giá vốn hàng bán | 114,578 | 85,943 | 50,809 | 96,366 | 113,194 | 86,952 | 76,408 | 57,441 | 46,245 | 24,310 | 33,915 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,380 | 26,030 | 12,156 | 19,349 | 18,914 | 23,443 | 19,506 | 12,273 | 12,814 | 6,204 | 7,410 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,312 | 6,535 | 6,287 | 5,458 | 4,832 | 4,046 | 266 | 4,718 | 3,274 | 987 | 337 |
7. Chi phí tài chính | 6,568 | 5,159 | 3,837 | 4,469 | 3,420 | 2,730 | 1,315 | 481 | 418 | 358 | 236 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,159 | 3,837 | 4,469 | 3,420 | 2,730 | 1,315 | 418 | 358 | 236 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,682 | 2,113 | 1,971 | 2,699 | 2,733 | 7,595 | 2,688 | 2,976 | 636 | 64 | 633 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,915 | 2,816 | 2,378 | 2,636 | 2,689 | 2,359 | 2,318 | 2,406 | 1,904 | 2,152 | 1,561 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 13,528 | 22,477 | 10,257 | 15,003 | 14,904 | 14,805 | 13,451 | 11,128 | 13,131 | 4,615 | 5,317 |
12. Thu nhập khác | 152 | -1,022 | 1,475 | 184 | 141 | 6,734 | 1,109 | 1,034 | 142 | 115 | 64 |
13. Chi phí khác | 152 | -747 | 1,329 | 164 | 141 | 164 | 109 | 652 | 673 | 486 | 64 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -275 | 147 | 20 | 6,570 | 1,000 | 381 | -532 | -371 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 13,528 | 22,202 | 10,404 | 15,023 | 14,904 | 21,375 | 14,451 | 11,509 | 12,599 | 4,244 | 5,317 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,706 | 4,497 | 2,081 | 3,005 | 2,981 | 4,275 | 2,890 | 2,515 | 2,520 | 923 | 1,063 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,706 | 4,497 | 2,081 | 3,005 | 2,981 | 4,275 | 2,890 | 2,515 | 2,520 | 923 | 1,063 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 10,822 | 17,705 | 8,323 | 12,018 | 11,923 | 17,100 | 11,561 | 8,995 | 10,079 | 3,321 | 4,254 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 10,822 | 17,705 | 8,323 | 12,018 | 11,923 | 17,100 | 11,561 | 8,995 | 10,079 | 3,321 | 4,254 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 757,217 | 740,378 | 668,895 | 688,895 | 648,974 | 544,582 | 461,114 | 451,402 | 455,816 | 478,359 | 157,305 | 151,830 | 97,263 | 76,260 | 79,806 | 74,999 | 76,112 | 71,844 | 76,714 | 73,587 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 173,504 | 72,384 | 20,676 | 46,397 | 74,030 | 10,283 | 11,696 | 21,602 | 77,669 | 339,737 | 48,015 | 48,140 | 63,195 | 49,637 | 40,186 | 19,231 | 13,178 | 13,675 | 7,078 | 1,528 |
1. Tiền | 173,504 | 72,384 | 20,676 | 46,397 | 74,030 | 10,283 | 11,696 | 19,602 | 45,669 | 19,737 | 8,015 | 3,140 | 7,195 | 49,637 | 2,686 | 1,731 | 1,178 | 2,675 | 7,078 | 1,528 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 32,000 | 320,000 | 40,000 | 45,000 | 56,000 | 37,500 | 17,500 | 12,000 | 11,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 430,774 | 523,354 | 499,898 | 484,601 | 407,378 | 375,344 | 113,520 | 66,632 | 292,985 | 58,439 | 29,656 | 17,289 | 26,960 | 24,786 | 35,813 | 48,177 | 53,495 | 39,382 | 57,262 | 61,228 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 21,826 | 24,336 | 25,117 | 80,650 | 76,805 | 27,693 | 7,811 | 6,987 | 30,510 | 24,069 | 28,973 | 7,493 | 24,956 | 24,012 | 33,585 | 37,780 | 53,358 | 39,016 | 56,921 | 60,083 |
2. Trả trước cho người bán | 70,915 | 61,524 | 32,126 | 13,021 | 34 | 17,372 | 11,240 | 12,645 | 30,071 | 34,213 | 197 | 9,642 | 1,425 | 302 | 1,943 | 10,126 | 68 | 190 | 197 | 865 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 253,040 | 364,000 | 390,300 | 338,350 | 266,350 | 273,500 | 38,000 | 230,000 | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 85,614 | 74,116 | 52,975 | 53,201 | 64,798 | 57,389 | 57,080 | 47,611 | 3,014 | 768 | 1,032 | 700 | 579 | 471 | 285 | 271 | 69 | 176 | 144 | 280 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -621 | -621 | -621 | -621 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -610 | -546 | -546 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 150,203 | 142,413 | 146,047 | 155,802 | 152,387 | 156,367 | 333,707 | 361,484 | 84,635 | 78,585 | 77,358 | 82,014 | 5,901 | 1,253 | 2,978 | 6,909 | 8,764 | 17,495 | 10,434 | 7,411 |
1. Hàng tồn kho | 150,203 | 142,413 | 146,047 | 155,802 | 152,387 | 156,367 | 333,707 | 361,484 | 84,635 | 78,585 | 77,358 | 82,014 | 5,901 | 1,253 | 2,978 | 6,909 | 8,764 | 17,495 | 10,528 | 7,411 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -94 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,736 | 227 | 274 | 95 | 13,180 | 589 | 190 | 1,685 | 528 | 1,598 | 2,276 | 4,386 | 1,206 | 585 | 829 | 683 | 676 | 1,291 | 1,939 | 3,421 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 827 | 227 | 274 | 95 | 13,180 | 589 | 190 | 374 | 528 | 1,339 | 1,011 | 1,357 | 1,206 | 585 | 359 | 148 | 587 | 1,291 | 1,184 | 2,974 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,909 | 1,311 | 259 | 1,265 | 3,030 | 562 | 382 | |||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 470 | 535 | 89 | 131 | 6 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 62 | 59 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 891,771 | 871,863 | 848,420 | 841,342 | 845,686 | 806,749 | 808,317 | 807,276 | 791,275 | 804,003 | 252,458 | 254,532 | 63,951 | 61,819 | 16,163 | 11,422 | 13,456 | 14,816 | 25,568 | 26,233 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,341 | 6,341 | 5,034 | 4,809 | 4,809 | 3,652 | 3,652 | 3,433 | 3,433 | 3,433 | 3,433 | 3,221 | 3,011 | 2,044 | 2,044 | 2,044 | 2,044 | 2,044 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6,341 | 6,341 | 5,034 | 4,809 | 4,809 | 3,652 | 3,652 | 3,433 | 3,433 | 3,433 | 3,433 | 3,221 | 3,011 | 2,044 | 2,044 | 2,044 | 2,044 | 2,044 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 132,577 | 135,401 | 104,161 | 106,659 | 109,820 | 70,387 | 71,844 | 73,932 | 44,699 | 85,402 | 86,073 | 87,713 | 46,957 | 47,847 | 4,691 | 8,194 | 11,004 | 12,293 | 21,806 | 23,281 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 68,744 | 70,161 | 72,632 | 74,442 | 76,916 | 70,387 | 71,844 | 73,926 | 44,687 | 46,039 | 46,264 | 47,711 | 5,779 | 4,962 | 4,592 | 6,943 | 8,126 | 7,835 | 16,691 | 22,989 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 63,833 | 65,240 | 31,529 | 32,216 | 32,904 | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6 | 12 | 39,363 | 39,809 | 40,002 | 41,178 | 42,885 | 98 | 1,251 | 2,878 | 4,458 | 5,115 | 292 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | 8,668 | 8,668 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | |||||
- Nguyên giá | 8,668 | 8,668 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | 8,584 | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 23,838 | 10,737 | 385 | 11,522 | 22 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 23,838 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,737 | 385 | 11,522 | 22 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 145,700 | 145,700 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 697,500 | 145,700 | 145,700 | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 22,847 | 23,953 | 22,404 | 23,790 | 24,974 | 26,242 | 26,738 | 23,827 | 25,537 | 9,084 | 8,667 | 9,314 | 5,399 | 3,345 | 845 | 1,185 | 409 | 458 | 3,762 | 2,952 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 22,847 | 23,953 | 22,404 | 23,790 | 24,974 | 26,242 | 26,738 | 23,827 | 25,537 | 9,084 | 8,667 | 9,314 | 5,061 | 3,007 | 507 | 847 | 71 | 120 | 1,029 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 338 | 338 | 338 | 338 | 338 | 338 | 690 | 908 | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,044 | 2,044 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,648,987 | 1,612,241 | 1,517,315 | 1,530,237 | 1,494,660 | 1,351,332 | 1,269,431 | 1,258,678 | 1,247,091 | 1,282,362 | 409,763 | 406,362 | 161,215 | 138,080 | 95,969 | 86,421 | 89,569 | 86,660 | 102,282 | 99,820 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 444,723 | 418,798 | 340,788 | 362,098 | 391,040 | 259,634 | 141,943 | 142,365 | 139,772 | 184,920 | 62,909 | 63,763 | 61,876 | 56,273 | 18,027 | 9,937 | 14,383 | 15,624 | 26,028 | 27,870 |
I. Nợ ngắn hạn | 403,793 | 372,988 | 309,761 | 321,712 | 347,286 | 237,107 | 115,926 | 119,677 | 133,520 | 154,521 | 32,074 | 27,000 | 31,410 | 21,283 | 15,984 | 8,043 | 12,638 | 12,054 | 24,780 | 27,870 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 333,938 | 279,723 | 192,939 | 158,009 | 128,366 | 128,412 | 48,079 | 19,188 | 18,195 | 19,984 | 10,876 | 4,388 | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 26,987 | 37,790 | 58,266 | 133,415 | 114,118 | 33,327 | 25,380 | 17,561 | 38,468 | 24,826 | 14,120 | 5,802 | 10,094 | 6,514 | 7,813 | 3,083 | 5,606 | 8,328 | 15,200 | 14,585 |
4. Người mua trả tiền trước | 35,007 | 40,377 | 50,294 | 19,641 | 31,237 | 11,660 | 32,924 | 72,421 | 68,849 | 103,839 | 1,844 | 1,950 | 268 | 524 | 335 | 192 | 356 | 337 | 100 | 70 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,861 | 10,959 | 5,885 | 7,415 | 6,623 | 8,107 | 7,169 | 4,804 | 4,421 | 2,810 | 2,954 | 2,218 | 4,255 | 4,145 | 3,698 | 1,866 | 3,461 | 1,247 | 2,992 | 3,844 |
6. Phải trả người lao động | 1,355 | 1,062 | 1,077 | 1,132 | 1,071 | 1,111 | 1,040 | 950 | 811 | 801 | 682 | 657 | 875 | 706 | 1,120 | 1,055 | 675 | 716 | 804 | 1,161 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 863 | 2,320 | 695 | 1,370 | 12,610 | 1,061 | 946 | 3,394 | 817 | 133 | 766 | 10,548 | 13,088 | 6,142 | 247 | 38 | 165 | 95 | 4,040 | 4,917 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 782 | 753 | 604 | 533 | 53,064 | 53,232 | 387 | 298 | 899 | 1,067 | 372 | 499 | 986 | 1,243 | 1,315 | 1,151 | 1,216 | 1,030 | 1,127 | 3,293 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4 | 197 | 197 | 197 | 1,061 | 1,061 | 1,061 | 459 | 940 | 1,844 | 2,010 | 1,456 | 658 | 1,161 | 301 | 518 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 40,929 | 45,810 | 31,027 | 40,385 | 43,754 | 22,527 | 26,016 | 22,688 | 6,252 | 30,399 | 30,835 | 36,763 | 30,466 | 34,990 | 2,044 | 1,894 | 1,745 | 3,570 | 1,248 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 21,964 | 21,964 | 27,455 | 27,455 | 32,946 | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,975 | 1,248 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 37,481 | 42,362 | 27,579 | 36,734 | 40,102 | 18,876 | 22,583 | 19,255 | 3,241 | 5,424 | 5,860 | 6,297 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 2,044 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 3,448 | 3,448 | 3,448 | 3,652 | 3,652 | 3,652 | 3,433 | 3,433 | 3,011 | 3,011 | 3,011 | 3,011 | 3,011 | 2,044 | 1,894 | 1,745 | 1,595 | |||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,204,265 | 1,193,443 | 1,176,527 | 1,168,139 | 1,103,621 | 1,091,698 | 1,127,488 | 1,116,313 | 1,107,319 | 1,097,442 | 346,853 | 342,599 | 99,338 | 81,807 | 77,942 | 76,484 | 75,186 | 71,037 | 76,253 | 71,950 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,204,265 | 1,193,443 | 1,176,527 | 1,168,139 | 1,103,621 | 1,091,698 | 1,127,488 | 1,116,313 | 1,107,319 | 1,097,442 | 346,853 | 342,599 | 99,338 | 81,807 | 77,942 | 76,484 | 75,186 | 71,037 | 76,253 | 71,950 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 300,000 | 300,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 60,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -1,371 | -1,371 | -1,371 | -1,371 | -1,371 | -1,371 | -1,371 | -1,371 | -1,371 | -1,371 | -164 | -164 | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,926 | 12,926 | 12,926 | 12,926 | 12,926 | 12,926 | 12,926 | 12,926 | 12,926 | 12,926 | 11,019 | 11,019 | 11,019 | 8,858 | 6,016 | 4,879 | 4,879 | 3,135 | 1,498 | 1,303 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,194 | 1,062 | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 142,709 | 131,887 | 114,972 | 106,583 | 42,065 | 30,142 | 65,933 | 54,758 | 45,763 | 35,887 | 35,999 | 31,745 | 28,319 | 12,949 | 11,926 | 11,605 | 10,307 | 7,902 | 7,150 | 3,523 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 6,411 | 6,062 | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,648,987 | 1,612,241 | 1,517,315 | 1,530,237 | 1,494,660 | 1,351,332 | 1,269,431 | 1,258,678 | 1,247,091 | 1,282,362 | 409,763 | 406,362 | 161,215 | 138,080 | 95,969 | 86,421 | 89,569 | 86,660 | 102,282 | 99,820 |