CTCP Bê tông Biên Hòa (bhc)

1.90
0.20
(11.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 1
2022
Qúy 2
2021
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,9252,7833,41659,82046,78241,51344,41441,28739,84820,17024,48627,77113,14615,80723,06728,11831,63544,39623,62952,670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu43069391853
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,9252,7833,41659,82046,78241,51344,41441,28739,84820,17024,48627,34113,07815,80423,05828,10031,58244,39623,62952,670
4. Giá vốn hàng bán1,4791,5411,97152,94340,07132,50636,60037,32134,29517,22922,06824,72911,73014,38618,54321,67427,73638,34722,15045,977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4461,2421,4456,8786,7119,0067,8143,9665,5532,9412,4182,6121,3481,4184,5156,4273,8466,0491,4796,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính831234211111852131513211334
7. Chi phí tài chính4461,3271,0891,7341,7501,5092,0351,8911,8181,8261,9632,3222,4062,2212,5463,1563,4475,1767,2094,555
-Trong đó: Chi phí lãi vay4465876311,7281,7451,5094604363871,3611,6391,8791,9072,0081,9852,3632,8473,5622,9354,105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9849603,1433,2642,6782,1767261,0812,9631,0641,3972,3721,3822,2093,1312,3585,732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15473,9333,2753,7253,6493,1093,1492,7282,7883,3622,7532,6312,426-3,5402,4482,7202,3002,829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1-90309235729631-1,131-3,679-1,587-2,338-3,403-6,024-4,868-4,779-2,8165,443-4,246-4,957-10,375-6,389
12. Thu nhập khác13825624596361871,32721,020164101133184677197
13. Chi phí khác23867864814397925754211402094371708821327034890
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1382-182-677-189493-961-18573-19880-45-336-170-748-115-65729107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12-83095252442-638-4,640-1,605-1,766-3,422-5,145-4,913-5,115-2,9864,695-4,361-5,615-10,346-6,282
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2-1,87479-1,508898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-388-753-1,251-1,2031,5082,982-2,586-1,363
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2-388-753-1,251-1,203-1,8741,5871,473-2,586-465
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10-83095252442-638-4,640-1,605-1,377-2,669-3,894-3,711-3,241-2,9863,108-4,361-7,088-7,759-5,817
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10-83095252442-638-4,640-1,605-1,377-2,669-3,894-3,711-3,241-2,9863,108-4,361-7,088-7,759-5,817

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5324437719935281,2831,1014,83161,55145,09979,57665,52163,95056,82356,10555,07455,96154,12658,92859,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền86133190181197121672,9671,8541,9725,0823,3522,1661,4588412,8792,6751,6232,33090
1. Tiền86133190181197121672,9671,8541,9725,0823,3522,1661,4588412,8792,6751,6232,33090
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn172118120570576575
1. Chứng khoán kinh doanh570576575
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn172118120
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3103103274123308961,0341,86429,54832,74349,81048,82545,73338,31437,49836,73830,03632,84534,21236,779
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng24,93924,93924,95925,04924,95924,95924,98926,91153,83256,28756,09355,99653,68749,72748,77147,44240,97744,67845,45147,813
2. Trả trước cho người bán4754754754754754754754757834731,9251,3226717111,1951,8181,549716481829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,2764,2944,3364,3564,3644,3764,4844,9426,2446,1855,9425,9625,8362,3381,9941,9982,0482,0462,1932,028
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-29,380-29,398-29,444-29,468-29,468-28,915-28,915-30,465-31,311-30,203-14,150-14,454-14,462-14,462-14,462-14,521-14,538-14,596-13,914-13,891
IV. Tổng hàng tồn kho28,40110,23724,57112,46015,71613,58813,80311,24219,06115,56318,33218,469
1. Hàng tồn kho29,58710,23724,67812,56815,82313,96614,43711,87619,69516,26619,39219,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,187-107-107-107-378-634-634-634-702-1,061-1,061
V. Tài sản ngắn hạn khác1352554002661,7491471138833343,2913,8454,2144,1703,5253,4793,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13540026665514711380319816238146626344520531
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ141,09481136799328739171283
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,1303,3863,6553,8573,1422,7882,404
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn35,02737,44341,10743,95144,91347,09549,83058,58064,96764,23983,91185,44886,11588,18387,22285,00786,02586,69189,11788,684
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,00822,09525,30627,81128,66030,61533,12441,52547,32845,49149,95747,30248,11768,48468,03265,07166,93870,06571,42972,166
1. Tài sản cố định hữu hình2,00822,09525,30627,81128,66030,61533,12441,51347,30445,45449,95747,30248,11748,84648,28045,20846,84949,59350,89151,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình12243719,63919,75119,86420,08820,47220,53820,604
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1331185031621804841,02621
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1331185031621804841,02621
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn680680680680680680680680680
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-680-680-680-680-680-680-680-680-680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,00915,34815,80116,14016,25416,48016,70617,05517,50518,63033,95337,64437,83619,51818,70718,91019,06616,62517,68816,517
1. Chi phí trả trước dài hạn15,00915,34815,80116,14016,25416,48016,70617,05517,50518,63020,80819,88820,0807309511,1541,3092,2372,2572,337
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,14517,75617,75618,78817,75617,75617,75614,38815,43114,180
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,55937,88741,87844,94445,44148,37850,93163,411126,518109,338163,486150,970150,065145,006143,328140,081141,985140,816148,045147,814
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả112,691115,230119,672123,186123,675126,562129,699143,276206,527175,719190,946174,167173,315166,547166,343162,458158,118144,556146,742142,618
I. Nợ ngắn hạn74,66377,20279,10578,30080,06979,39783,05591,495154,471121,598189,350171,251171,499159,845157,309149,443146,974123,560118,970114,846
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,8203,3503,3501,3103,3501,3103,4503,04620,15520,34759,31660,91861,74156,61154,12848,49748,73239,93333,00034,452
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,24351,69251,47060,57560,06560,42860,82867,551119,05582,11290,80276,67474,63871,69769,57269,93572,16964,70262,79763,796
4. Người mua trả tiền trước11,34812,57316,2499,49210,50612,16514,10218,3563742,1116,9111,3884,8221,8085,7824,9912,6232,2127,0542,228
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4313883333653614244143794,8957,4356,3798,6688,6769,2729,2779,5487,8787,9027,0877,307
6. Phải trả người lao động3,5764,9702,3362,7732,2001,8121,5751,3292,4429622,3712,090
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,1438,5227,0255,8815,1104,3933,5831,3651,9531,04921,94618,78417,61916,49815,39513,84311,4286,1705,2573,557
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6776776776776776776777994,4613,5731,6602,0451,8022,1461,5791,2991,7011,6761,4021,402
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi111111111111111112213
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,02838,02840,56844,88643,60647,16546,64451,78152,05654,1211,5972,9171,8176,7039,03413,01511,14420,99627,77227,772
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn13,87513,87514,37415,12315,37315,87216,37116,99817,14817,098
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,15324,15326,19329,76328,23331,29330,27334,78334,90837,0231,5972,9171,8176,7039,03413,01511,14420,99627,77227,772
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-77,132-77,343-77,795-78,242-78,234-78,185-78,768-79,865-80,009-66,381-27,460-23,198-23,250-21,541-23,015-22,377-16,132-3,7401,3035,196
I. Vốn chủ sở hữu-77,132-77,343-77,795-78,242-78,234-78,185-78,768-79,865-80,009-66,381-27,460-23,198-23,250-21,541-23,015-22,377-16,132-3,7401,3035,196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,6101,610
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1491,6521,6521,6521,6521,6521,6521,6521,6521,652
9. Quỹ dự phòng tài chính991991991
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu121212121212121212125991991991991991991
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-123,753-123,965-124,416-124,863-124,856-124,806-125,390-126,487-126,630-113,003-75,224-72,451-72,503-70,795-72,268-71,630-65,386-52,993-47,951-44,057
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,55937,88741,87844,94445,44148,37850,93163,411126,518109,338163,486150,970150,065145,006143,328140,081141,985140,816148,045147,814
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |