Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (bcm)

65.80
0.30
(0.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,241,3311,158,883811,8555,169,6571,143,1521,099,637791,503893,9602,264,2301,933,1501,436,8813,112,322883,0201,695,7481,409,1942,549,1211,599,3032,450,2711,323,1423,655,601
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,7182,865249110,03215,8066,0158915,1397851,6333,532863121,7942,78810,26836,03445,71923,53393,780131,304
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,227,6121,156,018811,6055,059,6251,127,3461,093,621791,414878,8212,263,4451,931,5171,433,3493,111,460761,2261,692,9601,398,9262,513,0871,553,5852,426,7381,229,3623,524,297
4. Giá vốn hàng bán385,324520,081237,4012,469,342398,989502,101385,007573,6771,588,538970,748612,7121,632,023343,294944,584818,9701,182,036827,6561,799,480664,9072,121,219
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)842,288635,937574,2042,590,283728,357591,521406,407305,144674,907960,769820,6371,479,437417,932748,376579,9561,331,051725,928627,258564,4551,403,078
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,415135,3432,74419,7836,83610,25551,81012,07210,91271,56922,45112,70513,48311,66531,1575,2153,35921,1273,78361,088
7. Chi phí tài chính342,115447,579164,303296,273149,164268,836191,331253,676139,600223,101265,738567,753163,031159,285153,02995,490159,186132,556146,614140,260
-Trong đó: Chi phí lãi vay341,914432,545164,303296,233149,164268,836191,322253,482139,600218,183265,738346,887162,329159,285153,008138,414146,324128,114146,596124,177
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh243,225462,64359,540568,7436,363158,64255,119554,54517,282402,740170,443269,517113,223352,180274,807405,050363,199132,142186,471473,722
9. Chi phí bán hàng223,609321,927203,095290,173181,663250,627146,195304,668166,936127,149164,881174,112138,155187,815127,375212,705151,942161,395164,316271,608
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp139,189221,960145,857223,481140,852124,16694,868239,629115,85770,538110,553276,97097,00190,52096,442450,68988,50193,34081,769511,871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)384,016242,457123,2332,368,882269,878116,78980,94373,788280,7081,014,290472,359742,824146,451674,600509,075982,434692,857393,236362,0101,014,150
12. Thu nhập khác7,7842,99711,0813,7214,6767,1095,721-21,05636,541154,15915,16933,4333,12512,8087,94035,40611,85317,3737,96941,651
13. Chi phí khác12,8961,2476,52510,5885,934103,2437,57831,3706,30147,13719,270303,27597,245119,1699,11924,69314,69141,4355,58921,982
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,1121,7504,556-6,867-1,259-96,134-1,857-52,42630,240107,023-4,101-269,842-94,119-106,360-1,17910,712-2,839-24,0632,38019,670
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)378,904244,207127,7892,362,016268,61920,65679,08621,363310,9471,121,312468,258472,98252,331568,240507,896993,146690,018369,174364,3901,033,819
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành15,88861,7938,552312,26152,99346,2114,65914,36551,788106,40977,217141,1761,99256,95168,069129,06258,38029,19359,650109,082
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-104,69812-4-35319336-8,400-28,075-2,77155021,478-27,487-857
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)15,888-42,9068,552312,27352,98946,2084,65914,41851,788106,42877,217141,5121,99248,55239,995126,29158,93050,67132,163108,225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)363,015287,112119,2372,049,743215,630-25,55374,4266,944259,1591,014,884391,041331,47050,339519,688467,902866,855631,089318,502332,227925,594
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát18,62013,7561,121-1,220-1,742-106,994-17,087-49,36455,88565,944-33,53546,7791,76436,80711,30393,08945,48930,47921,54969,728
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)344,395273,356118,1162,050,962217,37281,44191,51456,308203,274948,940424,575284,69148,576482,881456,599773,766585,599288,023310,678855,866

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn28,158,05328,366,99428,160,52031,086,08228,481,90127,918,44728,069,25028,248,38728,350,29429,023,58729,524,42928,630,03529,597,84129,750,19927,111,41129,698,41729,484,25627,728,10428,341,74428,451,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền662,9682,096,0332,479,7771,332,254593,316206,630436,1931,220,6371,580,2512,833,6464,006,8902,975,3502,813,9793,337,8222,349,2091,783,5872,028,642439,344320,330405,820
1. Tiền511,9681,516,9331,105,6771,145,554539,416144,33089,893891,537491,151892,5461,357,790335,3501,981,0791,884,122879,509352,8871,923,642320,044221,730313,219
2. Các khoản tương đương tiền151,000579,1001,374,100186,70053,90062,300346,300329,1001,089,1001,941,1002,649,1002,640,000832,9001,453,7001,469,7001,430,700105,000119,30098,60092,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn279,913268,913230,31487,314265,314535,314403,745285,050290,080271,480229,590224,090121,705111,20586,19064,49588,895139,995334,795337,795
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn279,913268,913230,31487,314265,314535,314403,745285,050290,080271,480229,590224,090121,705111,20586,19064,49588,895139,995334,795337,795
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,213,0405,368,8454,869,0937,067,1555,276,5085,352,3785,597,5425,393,9135,144,8054,394,7843,695,1534,869,8883,428,9203,343,8322,609,1943,655,4343,631,0003,648,7994,080,0894,875,668
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,555,3554,069,2873,113,4555,803,5533,557,5283,369,8813,283,8993,248,3864,096,3123,314,7802,733,9343,912,3912,406,4912,448,1651,819,5482,904,6132,961,6062,951,9803,206,7423,644,058
2. Trả trước cho người bán241,866247,951254,008251,928297,999313,836333,325150,96197,20777,943145,650144,242162,336118,070106,435236,935246,618261,870289,290276,822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,5005,500
6. Phải thu ngắn hạn khác1,531,9441,167,7331,555,3701,065,7621,466,3991,713,7602,025,0312,037,8591,000,3131,051,088867,556865,167901,027818,531717,062547,121446,454458,626595,351966,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-120,625-120,625-58,239-58,588-49,918-49,599-49,213-48,793-54,527-54,527-57,487-57,412-46,434-46,434-39,352-38,735-29,177-29,177-16,795-16,910
IV. Tổng hàng tồn kho20,903,08020,516,69420,347,66322,447,99322,165,53021,600,75521,355,83621,181,29721,238,70021,459,90021,537,90020,469,26523,151,02322,906,80222,002,80624,165,63223,703,74723,450,53623,555,35422,804,943
1. Hàng tồn kho20,904,01520,517,62820,348,59722,449,35822,166,89621,602,12121,358,14621,182,24121,239,64421,460,84521,547,58920,478,95423,167,21322,922,99722,023,18324,186,00923,729,37923,480,87323,567,98422,804,943
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-935-935-935-1,366-1,366-1,366-2,310-944-944-944-9,689-9,689-16,190-16,195-20,377-20,377-25,631-30,336-12,630
V. Tài sản ngắn hạn khác99,053116,510233,674151,366181,232223,370275,933167,49196,45763,77754,89691,44282,21450,53864,01229,26931,97249,43051,17626,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn26,54536,083130,61950,40071,14431,27686,73939,25547,03630,28817,65214,59415,15021,90519,28925,89322,18233,73529,33721,182
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ63,74971,64993,26994,32495,156128,04280,53525,86643,79427,00226,38021,16256,91925,6633,6378186,25410,09216,7071,134
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8,7598,7789,7866,64214,93264,052108,659102,3695,6276,48710,86355,68610,1452,97041,0862,5583,5365,6035,1324,666
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,283,13126,438,89325,908,53122,094,37420,972,29420,764,59520,520,03420,270,67120,877,74520,909,95619,979,48319,934,97418,655,47718,714,22619,253,76118,492,42117,188,15316,693,74615,682,75915,050,535
I. Các khoản phải thu dài hạn261,064324,431516,580572,102520,844523,698619,325626,439300,767302,841310,203321,430365,295381,450313,565407,231378,436379,222312,571451,674
1. Phải thu dài hạn của khách hàng86,26589,310126,549142,977135,092138,129233,110290,132290,852291,939298,893308,336344,082348,389279,315373,809353,374353,073285,317421,119
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác174,799235,121390,031429,125385,752385,569386,215336,3079,91510,90211,31013,09421,21333,06134,25033,42225,06226,14927,25430,555
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,075,8991,116,9221,126,1311,174,7671,198,3131,240,9571,241,0321,244,2591,220,8041,241,1521,206,4051,219,7041,240,5401,282,5601,205,6111,818,9711,833,2911,852,7561,812,8491,844,877
1. Tài sản cố định hữu hình943,195973,090991,6771,020,3861,053,6481,077,6061,090,8061,090,9521,072,6771,097,7881,050,7681,070,4341,095,3581,133,6531,083,7181,684,1761,699,7191,719,1151,681,7511,713,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình132,704143,831134,454154,380144,665163,351150,226153,307148,126143,365155,637149,270145,181148,907121,893134,795133,573133,641131,098131,867
III. Bất động sản đầu tư2,696,1692,705,5802,524,643475,808480,350484,891420,627424,699428,771432,844436,916455,567459,776465,167454,605812,213817,671654,929659,495664,046
- Nguyên giá2,944,2002,931,5252,730,813598,677598,677598,677529,089529,089529,089529,089529,089547,149547,149547,149532,969918,156918,156750,027750,027750,032
- Giá trị hao mòn lũy kế-248,031-225,945-206,171-122,869-118,327-113,786-108,463-104,390-100,318-96,246-92,173-91,582-87,373-81,982-78,364-105,943-100,486-95,099-90,532-85,986
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,163,6463,151,6973,150,3962,233,4092,212,6742,203,1271,893,6691,708,2602,124,8652,126,4852,300,0562,474,7842,488,6462,434,4082,501,9802,936,0922,947,2522,966,9192,069,2102,037,884
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,305,7332,294,6522,294,5832,182,8802,142,7612,142,1331,820,4411,641,0592,030,7702,027,4212,241,9912,418,8622,435,2132,381,2782,448,9282,866,4462,883,1022,878,8471,960,6481,951,620
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang857,913857,045855,81350,52969,91360,99473,22767,20194,09599,06458,06555,92253,43353,13053,05369,64564,15088,072108,56286,264
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,667,54718,714,81718,265,19217,244,51716,155,98415,897,67015,929,37815,843,73416,370,02616,364,68515,278,02114,867,64513,573,55513,619,76814,191,82011,893,46110,577,89810,237,30610,174,5199,341,871
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,075,17818,122,44817,672,82316,652,14815,563,61515,305,30115,337,00915,249,91915,776,21215,770,93614,684,27214,273,89612,979,80613,401,01913,930,35011,632,08310,316,6099,963,2779,866,6409,034,491
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369592,369217,369248,169248,169248,169248,169250,169250,169
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,4451,4451,3801,3801,3801,3801,38013,30013,20913,12025,86057,71057,210
VI. Tổng tài sản dài hạn khác418,808425,446325,590393,771404,130414,253416,004423,281432,511441,950447,883595,844527,665530,873586,180624,414633,562602,566654,061710,125
1. Chi phí trả trước dài hạn150,057156,694161,639170,474180,821190,948193,812201,077210,254219,694225,607233,490241,623244,832247,525268,936280,854290,944301,244304,671
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại268,751268,751163,951223,297223,309223,305222,192222,204222,257222,257222,276362,355286,042286,042338,655355,479352,708311,622352,817405,454
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3944485358
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,441,18454,805,88754,069,05153,180,45649,454,19548,683,04248,589,28448,519,05949,228,03849,933,54349,503,91348,565,00848,253,31848,464,42546,365,17248,190,83846,672,40944,421,85044,024,50243,501,743
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,370,04735,064,74434,542,65934,091,45931,481,07530,881,86730,627,12830,681,69630,636,40431,526,81331,973,86031,797,31031,943,61731,947,64229,332,35531,456,05430,430,33328,659,09227,971,52528,491,982
I. Nợ ngắn hạn20,842,99922,021,80222,551,22822,997,83119,478,64120,824,22519,010,93018,964,80218,986,77919,736,06018,748,26119,050,97319,482,75120,926,61020,219,11921,563,59222,797,83522,952,42821,929,41922,298,105
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,228,0589,323,7149,637,9999,384,3265,923,4516,665,2575,638,7334,950,0214,281,9654,819,8463,365,1874,244,9124,457,1915,450,7155,335,6466,081,9098,779,8829,424,1619,102,4459,037,002
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn570,414527,646573,795738,678708,301722,881643,136633,914887,218883,385860,287864,343728,685679,282764,161866,282870,040766,049837,5361,526,977
4. Người mua trả tiền trước1,309,7491,412,9581,415,9031,320,0673,447,0803,446,9653,637,2503,749,5144,200,5853,915,0824,294,1293,449,2653,072,7902,568,9602,553,6702,898,8442,130,3012,144,9052,248,6352,392,162
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước77,409125,22218,747330,824134,887140,778103,481203,013137,905106,39536,581464,656497,599966,75433,471467,988149,123178,314130,916424,405
6. Phải trả người lao động57,54360,62958,63369,16458,00357,65863,21189,40755,99451,28857,11678,87547,94948,17847,05978,53456,57649,65852,29879,629
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,242,8159,176,2709,480,5079,748,9717,623,3527,653,1087,645,0797,497,5928,114,2448,015,7738,307,1567,967,8019,309,9509,238,4079,560,6769,352,5648,869,2548,423,6718,242,3697,704,581
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn598,995230,963230,963189,2923,2991,13731,3071,6382,446
11. Phải trả ngắn hạn khác857,103843,535934,520911,9251,034,8881,532,391825,1201,326,635803,2801,408,6521,400,351925,282813,6711,418,0551,436,1601,454,0621,576,6781,560,8621,106,426901,437
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,0025,8355,5808,4758,4087,3554,0896,39665652733604101566,78110,66910,4786,6016,609
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi493,907545,993425,545485,400540,270597,832450,830508,311505,588535,575427,389456,571323,593324,887298,828353,329354,175363,023200,555222,856
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,527,04813,042,94211,991,43111,093,62812,002,43410,057,64211,616,19811,716,89411,649,62511,790,75313,225,60012,746,33812,460,86511,021,0329,113,2369,892,4627,632,4975,706,6646,042,1066,193,878
1. Phải trả người bán dài hạn5292,3552,3552,3552,3552,35516,30529,91229,91216,30594,60816,30516,30516,30516,30537,500
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,6124,8454,8554,9615,0155,49815,22115,17311,13311,23212,05015,50990,77891,163101,207114,025112,526112,737119,042119,648
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,437,04211,950,04511,370,25010,353,76111,262,5139,317,23810,849,22510,936,36110,873,13211,027,76912,387,42912,389,60612,043,21710,602,9998,701,7948,818,4096,848,2224,905,6375,284,2045,510,705
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả833
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,8962,8962,8962,8961,1651,1651,1651,165
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn946,351946,351475,458594,037594,037594,037594,037594,037594,037594,037592,999186,404172,052172,052155,417837,528585,584602,125552,695462,359
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,514138,51485,00085,00085,00085,000100,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu20,071,13719,741,14319,526,39219,088,99717,973,12117,801,17517,962,15617,837,36318,591,63418,406,73017,530,05216,767,69816,309,70116,516,78217,032,81716,734,78316,242,07615,762,75816,052,97715,009,761
I. Vốn chủ sở hữu20,071,13719,741,14319,526,39219,088,99717,973,12117,801,17517,962,15617,837,36318,591,63418,406,73017,530,05216,767,69816,309,70116,516,78217,032,81716,734,78316,242,07615,762,75816,052,97715,009,761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,00010,350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần11,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,94411,78712,26112,26112,26112,26112,261
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,7777,77713,51815,78215,78211,94011,940
5. Cổ phiếu quỹ-185,236-185,236-185,236
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-492,939-492,939-492,939-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236-185,236
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,594,0822,594,0822,074,5862,074,5042,068,2692,072,8561,586,2491,588,0971,569,9831,569,9831,199,6151,173,078935,717935,717886,2811,062,2981,056,5671,056,567307,071302,570
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,355,2506,043,2626,354,6555,953,9984,831,5154,663,6775,195,6295,084,0215,747,7255,608,1965,164,7614,613,6614,441,7634,650,0405,198,1584,322,1573,853,9813,434,6004,438,3553,396,305
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát937,320919,313912,665876,009888,851880,156995,793980,7601,089,4401,044,066981,1911,104,1761,055,4381,054,243764,0501,159,7841,138,7211,078,7841,118,5871,121,921
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,441,18454,805,88754,069,05153,180,45649,454,19548,683,04248,589,28448,519,05949,228,03849,933,54349,503,91348,565,00848,253,31848,464,42546,365,17248,190,83846,672,40944,421,85044,024,50243,501,743
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |