Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (baf)

22.65
0.15
(0.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,226,0811,292,0841,625,0731,223,2381,590,188817,3832,159,0771,919,7791,431,1111,539,3301,347,8233,815,0921,724,128
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9870604,244298843881132599338176308
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,225,9831,292,0131,625,0121,218,9941,589,891816,5392,158,1961,919,6471,430,5121,538,9921,347,6473,814,7841,724,128
4. Giá vốn hàng bán1,052,3551,120,2161,583,7911,075,7431,497,880753,0592,095,7061,704,0531,364,5471,397,8801,207,4243,742,7291,678,063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)173,628171,79841,222143,25192,01163,48062,489215,59465,966141,111140,22372,05546,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5916,92911,2682,93622,9495284,0097762,4412994,352315504
7. Chi phí tài chính66,35646,92355,12744,06542,78522,31325,4175,177-9,2864,27225,5982,07828,251
-Trong đó: Chi phí lãi vay66,09946,44553,74047,07139,58122,34124,1274,591-1,4814,2711,7512,07826,377
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-104-421
9. Chi phí bán hàng46,01722,93725,88223,81523,69120,81322,31024,23516,2019,7817,4883,405352
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,57724,28026,15725,78620,50623,85324,83119,49818,89619,84618,90214,1024,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,26884,585-54,67652,52027,978-2,970-6,059167,46142,493107,51292,16652,78413,345
12. Thu nhập khác45,62556,00010,304147-8,7279,40021,01116,6345,5151835,3531,789284
13. Chi phí khác10,5712,10111,7624,8842,5233,0102,350-2,9023,4734,8112,9741,806
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)35,05353,89910,304-11,615-13,6106,87718,00214,2848,417-3,290542-1,185-1,521
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,321138,485-44,37240,90514,3673,90611,942181,74550,910104,22292,70851,60011,824
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,34219,83013,0147,2729,19223,6605,34519,36013,5228,6022,365
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại22,747-27,927847-1,784-3,981855,145-2,8532,523-1,069
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)32,08919,830-14,9138475,4885,21123,74610,48916,50716,0457,5332,365
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,232118,655-29,45840,0588,8793,9066,731157,99940,42087,71676,66344,0679,459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,102-8691,3478724947171792973894114-30
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,130119,524-30,80539,1868,3853,1896,552157,70240,03187,71176,54944,0979,459

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,531,5003,296,8963,156,9733,705,5903,689,8583,754,5682,836,3433,394,4553,282,8482,822,2284,310,7286,550,4756,133,3844,665,3866,036,2913,578,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền859,02144,823108,36170,801100,691515,348111,362330,199251,726194,476290,885464,842187,59868,07629,4836,044
1. Tiền855,47130,99894,53657,713100,141514,798108,562323,649249,726179,226265,635374,29297,04867,52629,4836,044
2. Các khoản tương đương tiền3,55013,82513,82513,0885505502,8006,5502,00015,25025,25090,55090,550550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn296,275346,000315,000330,000332,000100,000140,000100,00054,55057,18357,18377,09877,09817,00011,13055,535
1. Chứng khoán kinh doanh65,09865,09865,09865,098
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7,915
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn296,275346,000315,000330,000332,000100,000140,000100,00054,550-7,91512,00012,00017,00011,13055,535
III. Các khoản phải thu ngắn hạn409,611996,3321,093,7991,866,8742,011,8531,686,0601,682,6391,443,9061,514,6491,303,5532,863,4194,814,8194,626,1263,583,3785,088,5273,110,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng211,840700,287890,7491,557,1561,767,8461,121,2441,453,826937,898943,215924,0712,714,7594,391,3514,493,6073,518,6915,071,7313,018,766
2. Trả trước cho người bán144,654228,901138,806235,834183,939491,047205,179448,853473,202300,442115,691390,753100,57413,94913,65859,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9428541,00026,500
6. Phải thu ngắn hạn khác57,38371,41068,54777,24463,51877,07323,63357,15498,23279,03932,96932,71531,9454,4673,1385,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,266-4,266-4,303-4,303-4,303-4,30346,271
IV. Tổng hàng tồn kho1,942,6761,882,6471,604,5511,405,0241,221,8341,424,871875,3171,504,8121,448,8651,253,6411,087,7181,186,5811,232,866989,391906,937405,764
1. Hàng tồn kho1,942,6761,882,6471,604,5511,405,0241,221,8341,424,871875,3171,504,8121,448,8651,253,6411,087,7181,186,5811,232,866989,391906,937405,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác23,91727,09435,26232,89123,47928,28827,02515,53813,05813,37411,5237,1369,6977,5412131,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,41719,70431,28028,81319,01624,46323,22911,8059,5028,8967,6403,0906,0394,0831251,044
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,8177,3373,9284,0783,7793,7713,7433,6803,5024,4793,8843,8873,6553,40488
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước683545468554545454159254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,801,9703,463,7483,417,0583,023,8952,687,7252,235,3662,071,9781,724,7741,505,5961,327,1351,146,517932,687833,148580,447301,440124,270
I. Các khoản phải thu dài hạn181,987178,903124,400125,59479,03777,42790,06994,21399,272104,43799,021101,160102,31091,98584,96942,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2253003754505256003,4499,65317,36220,90117,11118,29019,44121,27617,0004,000
5. Phải thu dài hạn khác181,762178,603124,025125,14478,51276,82786,62084,56081,91083,53681,91082,86982,86970,70967,96938,425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,758,0011,529,0871,615,3971,412,6801,082,4561,070,3161,096,238880,818732,621566,308541,169384,214397,601213,76845,05445,875
1. Tài sản cố định hữu hình1,737,5681,522,9481,428,1771,225,587894,949882,704889,122673,835525,197377,942359,554202,590215,941213,42944,63445,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,962
3. Tài sản cố định vô hình6,4716,139187,221187,093187,507187,612207,117206,983207,424188,366181,615181,624181,660339421572
III. Bất động sản đầu tư14,65014,71614,78114,84714,91314,97915,04415,17615,1761,066
- Nguyên giá15,17615,17615,17615,17615,17615,17615,17615,17615,1761,066
- Giá trị hao mòn lũy kế-526-460-395-329-263-197-132
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,037,111932,266905,098815,567974,693548,713343,814295,658258,404315,775248,202187,35269,368117,655111,473
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn13
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,037,111932,266905,098815,567974,680548,713343,814295,658258,404315,775248,202187,35269,368117,655111,473
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25025025025025029,75630,37443,63443,53063,27563,27563,69663,69634,62414,9841,730
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh43,63443,53063,27563,27564,02463,69634,62414,9841,730
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn29,50630,374
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-328
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn250250250250250250
VI. Tổng tài sản dài hạn khác785,728780,695771,913667,172548,563506,332462,198385,615352,960258,348175,677177,618181,374103,39429,78333,174
1. Chi phí trả trước dài hạn749,601744,568706,355661,461542,004501,558462,198385,615350,855258,348175,677177,618181,374103,39429,78333,174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại36,12736,12734,3555,7126,5594,7752,104
3. Tài sản dài hạn khác31,203
VII. Lợi thế thương mại38,89442,5492,6322,7262,82134,63510,1214,0284,1444,2613,6693,7543,843
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,333,4696,760,6456,574,0316,729,4856,377,5835,989,9344,908,3225,119,2294,788,4444,149,3635,457,2457,483,1636,966,5325,245,8336,337,7303,702,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,271,2654,733,6684,667,4344,790,4264,463,1944,089,9183,160,3923,378,1023,205,4902,606,8294,002,3836,106,4426,196,7384,680,2446,217,9693,596,131
I. Nợ ngắn hạn3,519,1473,100,1693,057,0633,200,8723,276,9252,919,3392,468,0652,718,1962,889,8262,353,1543,852,9235,866,0775,952,7634,615,9265,966,5233,536,281
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn836,922853,040703,663626,971409,450302,693264,401249,115110,84811,94516,14335,11144,61110,2111,844,3231,628,690
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,575,9671,968,3452,204,9042,387,4242,764,9262,455,8641,933,8182,128,5892,612,0852,042,8423,774,3305,618,8375,798,4834,529,3704,104,5261,888,588
4. Người mua trả tiền trước71,93249,05931,3951,4501,97313,613149,915250,26994,500217,6091,44693,34215448,98927215,837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước41,20439,90218,0257,0897,10756,48155,67845,40839,43833,98414,47952,63644,25211,63312,1341,700
6. Phải trả người lao động20,85420,26934,42018,90016,00613,69821,3639,13410,1478,4419,6017,5005,4791,5049951,320
7. Chi phí phải trả ngắn hạn62,85238,41847,27373,00564,51633,28026,67219,1563,6308,4412,5491,4631,0141,6324,106
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác909,415131,13517,38286,03312,94943,71016,21916,52519,17829,89234,37657,18958,77112,587167146
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,752,1181,633,4991,610,3711,589,5541,186,2681,170,579692,328659,905315,663253,675149,460240,364243,97564,318251,44659,850
1. Phải trả người bán dài hạn184,000184,000191,596
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,080
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,246,0241,169,8831,156,0621,149,686766,7781,168,776691,408655,005308,744254,005146,93756,36458,90664,31859,85059,850
7. Trái phiếu chuyển đổi463,571457,921452,506438,064417,687
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả28,4435,6961,8041,8041,8041,8049194,9006,919-3302,5231,069
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,062,2052,026,9771,906,5971,939,0581,914,3891,900,0161,747,9291,741,1271,582,9541,542,5341,454,8621,376,721769,793565,588119,762106,801
I. Vốn chủ sở hữu2,062,2052,026,9771,906,5971,939,0581,914,3891,900,0161,747,9291,741,1271,582,9541,542,5341,454,8621,376,721769,793565,588119,762106,801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,679,1801,435,2001,435,2001,435,2001,435,2001,435,2001,435,2001,435,2001,435,200780,000780,000780,000500,000500,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần279,845279,845279,845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu137,649137,649137,649145,747161,136153,441
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối234,536444,390317,859349,190310,049301,650304,069297,517139,710475,035387,367311,807266,71965,58819,7626,801
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,8409,73815,8898,9228,0059,7248,6608,4118,0447,6557,6515,0703,074
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,333,4696,760,6456,574,0316,729,4856,377,5835,989,9344,908,3225,119,2294,788,4444,149,3635,457,2457,483,1636,966,5325,245,8336,337,7303,702,932
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |