CTCP Tập đoàn Sao Mai (asm)

8.73
0.01
(0.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,223,2563,379,2382,552,1732,789,1022,876,7103,256,7083,064,3453,197,3193,359,7604,024,1613,226,4522,724,7052,429,0873,514,6132,796,5453,672,1802,855,2432,940,3653,206,6183,858,591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,9911863,6333972,1591,89813,93113,11715,69412,72116,938-69713,69439,37214,85311,69229,37246,77920,85689,217
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,219,2653,379,0522,548,5402,788,7052,874,5523,254,8103,050,4143,184,2023,344,0664,011,4403,209,5142,725,4022,415,3933,475,2402,781,6933,660,4882,825,8712,893,5863,185,7623,769,374
4. Giá vốn hàng bán2,874,5892,982,5582,227,9082,515,0352,569,9342,867,4932,670,5812,851,1962,900,7203,375,7262,691,1452,385,8042,128,5073,132,7892,451,2113,287,2102,533,2702,529,4082,855,6693,457,284
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)344,676396,494320,632273,670304,618387,317379,833333,006443,345635,714518,369339,598286,886342,451330,481373,278292,601364,178330,093312,090
6. Doanh thu hoạt động tài chính38,66449,36929,34691,87655,94756,19129,53155,91356,21971,635101,70463,81733,04832,75570,83262,60655,97055,50055,95075,733
7. Chi phí tài chính175,142195,184151,345203,082167,776219,964200,536181,320122,032146,518109,91696,715115,744129,432120,807138,203129,346142,482123,158124,903
-Trong đó: Chi phí lãi vay164,351173,563147,695176,224161,923212,092191,516145,563122,15497,800104,95085,943114,136124,677118,591134,751128,583132,471120,376116,905
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng56,43554,39444,45647,02835,68135,83546,12859,46676,765140,39194,31657,40063,16976,69939,55270,25339,17341,06249,28467,731
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp56,20671,84671,74986,88772,54069,60970,55882,84051,18853,83558,97645,71640,25042,80667,16468,80752,90354,21057,61658,392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)95,557124,43982,42928,54984,568118,10092,14365,293249,580366,605356,865203,585100,772126,269173,790158,620127,150181,924155,984136,797
12. Thu nhập khác2,2065,0365,3213,0442,1957,1235,385-3,1326,16118,0499,0177,815180,93016,3232,854-1,2043,4683,7573,08178,442
13. Chi phí khác9,9045,0822,8482,93910,7586,7052,351-11,7303,0532,4083,8754,55058512,2867,195-3,1393,2784,0952,3735,798
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7,698-462,473106-8,5634193,0348,5983,10815,6415,1423,266180,3444,037-4,3411,935190-33870872,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)87,859124,39384,90228,65576,005118,51995,17773,890252,687382,245362,007206,851281,116130,306169,449160,556127,340181,585156,692209,441
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,49617,9168,28916,17510,26213,1687,8598,01626,39733,04236,1752,59215,22625,46218,90117,2348,88220,8443,814-5,843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1445021,058-3,996-699681,4241861,5394311,744945-1,540-2,632399-43-291,677383
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,64018,4189,34712,1799,56313,2379,2838,20327,93633,47337,9183,53713,68622,83019,30017,1928,88220,8165,492-5,460
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)71,219105,97575,55516,47666,441105,28285,89465,687224,751348,772324,089203,314267,430107,475150,148143,364118,458160,770151,201214,901
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21,869-23,86458,47687421,10125,06316,63821,93272,116122,785115,27344,7676,57115,85836,28023,95920,02725,54916,21126,594
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,350129,84017,07915,60245,34180,21969,25643,756152,635225,987208,816158,547260,86091,617113,868119,40598,431135,221134,990188,307

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,722,12311,481,02010,999,18511,097,79210,011,1059,769,8709,728,2529,211,8469,318,1609,830,2059,617,2859,278,7939,201,6319,044,8168,907,5718,332,1048,911,6747,839,9517,848,5047,558,525
I. Tiền và các khoản tương đương tiền660,404723,619657,4961,365,028859,294324,945612,838817,343987,691680,295449,804800,554846,602848,495603,291781,486771,958579,358380,755823,040
1. Tiền325,558398,270278,695444,944367,209265,535524,073468,747481,849492,923353,432464,796482,386564,739432,709490,661668,376421,455155,318576,331
2. Các khoản tương đương tiền334,846325,350378,801920,083492,08559,41088,765348,597505,842187,37296,372335,758364,216283,756170,582290,826103,582157,903225,437246,709
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,294,6331,237,9641,153,510981,9561,101,7961,700,8231,439,685981,4061,161,4641,663,6641,619,3081,390,0271,337,8501,292,4801,334,8791,172,784549,143446,757507,432658,110
1. Chứng khoán kinh doanh6,1646,2575,9956,5096,7876,6517,1017,2697,0126,5594,7671,410
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-760-963-698-1,317-1,214-1,469-2,075-2,362-2,093-1,538-23
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,289,2281,232,6691,148,213976,7641,096,2231,695,6411,434,659976,4991,156,5451,658,6431,614,5631,388,6171,337,8501,292,4801,334,8791,172,784549,143446,757507,432658,110
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,152,4825,147,7644,687,4054,132,2434,309,3204,193,0644,496,7754,165,3364,153,1294,597,3334,671,1934,177,9414,273,8723,970,5813,875,3763,176,9643,984,0603,299,9033,675,7413,059,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,415,3122,330,7322,088,4261,663,3071,869,3951,886,7031,911,4251,744,0331,852,0981,769,8671,959,5731,721,3151,793,7001,585,3511,773,3671,424,0881,831,0011,635,0811,996,7621,400,988
2. Trả trước cho người bán2,462,1332,503,5002,345,3622,227,6732,147,6982,019,4922,298,4102,196,4082,076,7532,444,9442,358,6572,233,2392,256,9912,166,3771,784,5111,416,1751,744,1741,322,6661,266,4571,219,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3005001,0001,0001,0001,0001,0001,000
6. Phải thu ngắn hạn khác343,267381,762321,847309,494358,936353,579353,649291,604290,947449,315419,755290,178290,552286,024384,169403,372475,807409,078479,444495,569
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,230-68,230-68,230-68,230-66,709-66,709-66,709-66,709-66,669-66,792-66,792-66,792-67,671-67,671-67,671-67,671-67,922-67,922-67,922-57,450
IV. Tổng hàng tồn kho4,553,8754,310,1544,440,0934,555,7753,659,9163,486,1093,118,2083,189,9292,958,4842,826,6772,820,6152,856,2562,670,2512,852,4553,028,4813,043,6653,526,6253,459,7053,186,2532,891,319
1. Hàng tồn kho4,553,8754,310,1544,440,4004,556,0823,660,2233,486,4163,118,5153,189,9292,958,4842,826,6772,820,6152,856,2562,719,7572,901,9613,077,9883,093,1713,528,3823,461,4623,203,5642,911,650
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-307-307-307-307-307-49,506-49,506-49,506-49,506-1,757-1,757-17,312-20,331
V. Tài sản ngắn hạn khác60,73061,51860,68262,79080,77964,92960,74557,83257,39162,23656,36654,01673,05680,80565,544157,20579,88954,22998,322126,568
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,86510,20310,9673,80210,08914,50310,1006,0386,5109,2448,4515,75712,09620,2177,4965,0195,8418,4238,6947,922
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ51,95449,76647,18550,86048,76649,62549,76551,11950,29452,37846,29846,64459,43859,04554,477151,77873,63645,39682,355112,073
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9101,5502,5298,12821,9248008806755876151,6161,6151,5231,5433,5714084114107,2736,414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác160
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,080,3089,151,4589,295,0139,217,1829,402,9989,473,9669,714,5659,899,0709,907,5539,193,4709,274,4298,885,2688,933,6679,042,6219,052,8219,274,1227,851,2958,319,7227,954,8328,066,140
I. Các khoản phải thu dài hạn33,83833,36433,24635,36437,51853,63953,59253,68551,87151,34352,83840,11246,67042,83842,92831,05036,81023,70724,00724,216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33,83833,36433,24635,36437,51853,63953,59253,68551,87151,34352,83840,11246,67042,83842,92831,05036,81023,70724,00724,216
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,452,6066,514,9776,640,3646,560,3396,620,8676,685,8656,769,0936,847,1726,895,7826,753,3196,828,4096,708,5146,761,9516,860,1586,879,0666,942,8115,689,4535,725,0525,708,7325,739,881
1. Tài sản cố định hữu hình4,717,1354,768,8274,876,9294,779,4774,826,9374,780,9164,841,4104,898,2334,982,4425,041,7925,053,3685,196,9115,260,8055,312,2225,320,9675,368,7684,133,0854,150,6124,141,4994,156,610
2. Tài sản cố định thuê tài chính329,687341,755353,823365,893377,965483,666498,698514,576473,591489,493513,856249,471233,827272,648285,006295,755266,842275,859284,858295,717
3. Tài sản cố định vô hình1,405,7841,404,3951,409,6111,414,9691,415,9651,421,2831,428,9841,434,3631,439,7501,222,0341,261,1851,262,1321,267,3201,275,2891,273,0931,278,2881,289,5261,298,5811,282,3751,287,555
III. Bất động sản đầu tư485,621489,742493,892498,015500,797505,848509,951513,545314,812318,392308,077323,040320,954317,821321,352327,298266,295269,115238,106241,131
- Nguyên giá633,051633,051633,051633,051631,718632,692632,692632,692430,123430,123416,082435,099423,306411,826411,649413,601348,676347,875313,610313,330
- Giá trị hao mòn lũy kế-147,430-143,309-139,159-135,037-130,921-126,844-122,740-119,147-115,311-111,731-108,005-112,060-102,352-94,006-90,297-86,303-82,381-78,761-75,504-72,200
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,081,8521,071,4781,054,3281,021,0251,149,4261,140,0731,138,2801,204,1921,363,6401,134,7151,089,067884,908858,0151,058,7221,055,2431,053,200822,112563,845231,397230,089
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,081,8521,071,4781,054,3281,021,0251,149,4261,140,0731,138,2801,204,1921,363,6401,134,7151,089,067884,908858,0151,058,7221,055,2431,053,200822,112563,845231,397230,089
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,31033,31033,31033,31033,4213,310133,310143,310143,396145,396191,396141,396144,453154,243140,785267,435387,4951,080,8451,085,9551,145,290
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,1112,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-2,000-1,560-1,560-1,560-1,560-1,560-2,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,31033,31033,31033,31033,3103,310133,310143,310143,396145,396191,396141,396144,453154,243140,345266,995387,0551,080,4051,085,5151,145,290
VI. Tổng tài sản dài hạn khác628,910636,075650,301662,499637,278644,481652,528661,961630,292615,610622,787594,474599,736397,887395,157422,959409,671409,646410,053412,080
1. Chi phí trả trước dài hạn628,299635,321645,474656,552635,295643,197651,207658,995627,177610,956617,913587,901593,005394,558392,979407,017407,137407,112407,548407,897
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6117554,8275,9471,9831,2841,3212,9663,1154,6544,8746,5736,7313,3292,1772,5772,5342,5342,5064,183
3. Tài sản dài hạn khác13,365
VII. Lợi thế thương mại364,172372,512389,571406,631423,691440,750457,810475,205507,761174,695181,855192,823201,887210,951218,291229,370239,460247,512256,583273,454
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,802,43220,632,47720,294,19720,314,97519,414,10319,243,83619,442,81719,110,91619,225,71319,023,67518,891,71418,164,06118,135,29818,087,43717,960,39217,606,22616,762,96916,159,67315,803,33615,624,665
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,708,85512,610,11912,386,07812,466,30511,577,10111,465,11511,517,10411,270,42910,946,12310,819,24111,057,63810,592,73110,738,68610,958,25610,938,13510,720,84010,022,9479,552,3189,351,9899,329,336
I. Nợ ngắn hạn8,213,2058,280,7988,008,2627,868,0287,297,4887,226,0277,061,6727,321,3317,328,7076,521,3376,671,3406,491,1896,542,4796,705,8196,640,8386,522,0536,509,4966,418,1376,178,4556,605,761
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,861,3196,945,7056,335,9776,202,0585,864,5045,872,9395,610,8685,885,1625,510,0634,690,4214,648,2614,592,7374,672,2834,762,6854,725,9734,950,1774,630,8714,607,6734,505,8794,463,393
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn742,063538,400600,955520,910706,425667,646535,530641,860764,055786,764953,959963,3801,004,1041,020,8311,149,734799,985577,295801,8711,029,4231,401,479
4. Người mua trả tiền trước226,262218,048418,094382,784405,400298,340530,081310,447430,571628,080668,721581,448545,758623,508471,569389,922959,980671,511393,235313,961
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước141,986323,184386,435521,666101,274149,465168,753228,146201,601162,049193,307175,980158,292123,389114,280123,080109,64180,72748,28064,000
6. Phải trả người lao động32,34931,51629,46835,14929,32632,40634,26535,56727,66532,31132,84732,17117,55331,02828,22452,23127,48124,85829,83248,417
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,55850,34132,83142,80530,51641,25231,08139,55534,39842,49431,34634,68724,44925,32623,96733,4459,3577,5197,14116,797
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,2473,7053,2473,4864,5014,8813,1674,0233,8953,1223,3216,24215,13615,1366,3668,7058,4618,4896,9847,164
11. Phải trả ngắn hạn khác122,991120,339155,530111,937110,330113,880109,702138,344318,167137,783105,18670,15270,51269,52290,328135,990157,334186,357132,795265,069
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5232,022112
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi49,42949,56045,20445,21145,21345,21838,22638,22838,29338,31534,39234,39234,39434,39430,39628,51929,07629,13224,88625,480
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,495,6504,329,3214,377,8154,598,2774,279,6134,239,0884,455,4323,949,0983,617,4164,297,9044,386,2984,101,5424,196,2074,252,4374,297,2984,198,7863,513,4513,134,1803,173,5342,723,575
1. Phải trả người bán dài hạn776,197761,623771,342771,342771,342771,342757,452
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6942,6402,0402,0901,9201,9201,8701,8701,8701,8701,8701,8701,9201,9201,9201,3202,2202,2202,2202,220
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,476,5714,310,4634,359,1234,579,7014,260,7424,220,3874,436,3793,930,8583,598,8603,503,3433,606,1693,311,9223,406,2223,462,8893,507,5033,427,3363,495,2203,107,1313,158,7792,709,284
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,0402,0402,0402,0402,0712,0712,0402,0071,9701,9701,7601,760973697590601601601603685
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn14,34514,17914,61214,44614,87914,70915,14314,36314,71614,52314,87614,64915,75015,59015,94312,07815,41024,22811,93211,386
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,093,5778,022,3597,908,1207,848,6707,837,0027,778,7217,925,7127,840,4878,279,5908,204,4347,834,0767,571,3307,396,6127,129,1817,022,2576,885,3876,740,0236,607,3566,451,3476,295,329
I. Vốn chủ sở hữu8,083,3148,012,0957,897,8567,838,4067,826,7397,768,4587,915,4497,830,2248,269,3268,194,1717,823,8137,563,7007,389,8767,122,4467,015,5216,869,1786,725,8146,607,3566,451,3476,295,329
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,701,7833,365,2683,365,2683,365,2683,365,2683,365,2683,365,2683,365,2683,365,2683,365,2683,365,2682,588,6782,588,6782,588,6782,588,6782,588,6782,588,6782,588,6782,588,6782,588,678
2. Thặng dư vốn cổ phần45,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,10445,104
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu624,814341,715341,715341,715341,715341,715341,715407,153407,153345,905345,905272,990272,990272,990272,990272,990272,990269,856267,073267,073
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển158,221158,221145,525145,525145,525145,525131,293131,293131,293131,293117,244117,244117,244117,244104,093104,093104,093104,09390,51090,510
9. Quỹ dự phòng tài chính4,8783,8253,825
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu8,7128,7128,4898,4898,4898,4897,3807,3807,3807,3809,3319,3319,3319,3318,2778,2778,2778,2777,0137,013
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối884,8851,455,1491,370,5511,336,1111,311,9731,274,8201,383,5221,041,6841,502,7181,577,8801,341,4302,046,0681,917,0121,656,1521,581,5441,484,3091,364,9041,269,6061,158,0401,018,877
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp6,2106,2105,9885,9885,9885,9884,8784,8784,8784,8784,8784,8784,8783,8253,8252,5612,561
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,653,5852,631,7162,615,2162,590,2062,602,6762,581,5482,636,2892,827,4632,805,5312,716,4632,594,6532,479,4062,434,6382,428,0682,411,0122,361,9032,337,9432,317,9172,292,3682,275,513
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác10,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,2637,6306,7366,7366,73616,20914,209
1. Nguồn kinh phí10,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,26310,2637,6306,7366,7366,73616,20914,209
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,802,43220,632,47720,294,19720,314,97519,414,10319,243,83619,442,81719,110,91619,225,71319,023,67518,891,71418,164,06118,135,29818,087,43717,960,39217,606,22616,762,96916,159,67315,803,33615,624,665
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |