CTCP Tập đoàn Yeah1 (yeg)

11.05
-0.15
(-1.34%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV345,034210,54473,492158,873111,510414,367317,8551,082,1831,226,0211,457,3741,684,221851,562573,659425,713274,602
Giá vốn hàng bán265,879193,70158,68473,82589,560296,481209,6461,045,3831,182,4581,378,7241,107,064593,384408,304258,111152,151
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV79,15516,85414,79783,70121,950115,186104,47934,12536,16073,569569,516246,966154,352145,908110,664
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh36,08616,10611,55919,0282,65449,27529,260132,491-242,918-382,784208,13397,25824,70316,38244,552
Tổng lợi nhuận trước thuế34,01013,50712,00618,7793,21128,92428,91598,317-167,765-386,498215,34496,16522,11019,08244,878
Lợi nhuận sau thuế 34,2969,44812,00618,7783,21126,51924,89129,990-179,999-382,811163,10482,27916,12714,41834,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,07511,95917,17614,8086,12726,85910,90419,793-181,588-385,326140,91358,87216,14514,28332,090
Tổng tài sản ngắn hạn1,230,7911,067,907951,815973,506973,648947,640623,1591,134,580974,1761,156,1881,699,775435,566282,410233,622144,199
Tiền mặt16,7497,2306,0864,2679,6938,46126,4734,32136,412162,288191,63241,93112,7097,49824,045
Đầu tư tài chính ngắn hạn2302302304,430230230504,90022,750453,862919,61335,57526,39466,291224
Hàng tồn kho88,01471,92472,098105,37355,77563,72475,46796,102129,73498,832155,27874,90148,62416,28524,753
Tài sản dài hạn1,192,285928,713884,915909,665878,196912,758617,819237,703410,793359,309261,980221,73972,112116,042102,475
Tài sản cố định177,185107,70793,03886,34176,60186,30512,22730,89949,64135,72626,81613,02513,84219,91615,175
Đầu tư tài chính dài hạn138,801278,010378,457363,849369,257383,409140,348133,341135,17469,56163,8287,86725125117,853
Tổng tài sản2,423,0761,996,6211,836,7301,883,1711,851,8441,860,3981,240,9781,372,2831,384,9691,515,4961,961,755657,305354,523349,664246,674
Tổng nợ988,370595,558453,079495,262482,713477,099334,198494,580504,657494,280404,014324,515244,883248,398153,946
Vốn chủ sở hữu1,434,7061,401,0631,383,6501,387,9091,369,1311,383,299906,780877,703880,3121,021,2171,557,742332,790109,640101,26692,728

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.51K0.35K0.35K0.63KKK4.50K2.15K0.59K0.52K1.17K
Giá cuối kỳ9.12K12.05K5.17K14.81K26.77K21.49K136.47K250K250K250K250K
Giá / EPS (PE)17.84 (lần)34.22 (lần)14.83 (lần)23.41 (lần) (lần) (lần)30.29 (lần)116.23 (lần)423.81 (lần)479.07 (lần)213.23 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.59 (lần)2.22 (lần)0.51 (lần)0.43 (lần)0.68 (lần)0.46 (lần)2.53 (lần)8.04 (lần)11.93 (lần)16.07 (lần)24.92 (lần)
Giá sổ sách10.47K18.13K28.99K28.06K28.14K32.65K49.80K12.16K4.01K3.70K3.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.66 (lần)0.18 (lần)0.53 (lần)0.95 (lần)0.66 (lần)2.74 (lần)20.56 (lần)62.41 (lần)67.57 (lần)73.79 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ137 (Mi)76 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.79%50.94%50.22%82.68%70.34%76.29%86.65%66.27%79.66%66.81%58.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.21%49.06%49.78%17.32%29.66%23.71%13.35%33.73%20.34%33.19%41.54%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.79%25.64%26.93%36.04%36.44%32.62%20.59%49.37%69.07%71.04%62.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.89%34.49%36.86%56.35%57.33%48.40%25.94%97.51%223.35%245.29%166.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.21%74.36%73.07%63.96%63.56%67.39%79.41%50.63%30.93%28.96%37.59%
6/ Thanh toán hiện hành132.75%231.91%197.52%281.16%225.84%233.91%420.72%147.92%127.90%115.75%105.88%
7/ Thanh toán nhanh123.26%216.32%173.60%257.35%195.76%213.92%382.29%122.49%105.88%107.69%87.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.81%2.07%8.39%1.07%8.44%32.83%47.43%14.24%5.76%3.72%17.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản32.52%22.27%25.61%78.86%88.52%96.16%85.85%129.55%161.81%121.75%111.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.02%43.73%51.01%95.38%125.85%126.05%99.08%195.51%203.13%182.22%190.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.92%29.95%35.05%123.30%139.27%142.71%108.12%255.89%523.22%420.39%296.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho672.72%465.26%277.80%1,087.78%911.45%1,395.02%712.96%792.22%839.72%1,584.96%614.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.89%6.48%3.43%1.83%-14.81%-26.44%8.37%6.91%2.81%3.36%11.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.89%1.44%0.88%1.44%%%7.18%8.96%4.55%4.08%13.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.88%1.94%1.20%2.26%%%9.05%17.69%14.73%14.10%34.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%9%5%2%-15%-28%13%10%4%6%21%
Tăng trưởng doanh thu113.91%30.36%-70.63%-11.73%-15.87%-13.47%97.78%48.44%34.75%55.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận284%146.32%-44.91%-110.90%-52.87%-373.45%139.35%264.65%13.04%-55.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả104.75%42.76%-32.43%-2%2.10%22.34%24.50%32.52%-1.42%61.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.79%52.55%3.31%-0.30%-13.80%-34.44%368.09%203.53%8.27%9.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.85%49.91%-9.57%-0.92%-8.61%-22.75%198.45%85.41%1.39%41.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |