CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (ybc)

8.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV964,989857,599760,570743,720728,476532,048490,780467,330463,866484,001
Giá vốn hàng bán871,457774,068708,501690,216674,911483,667438,567426,952422,325434,827
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV90,72283,53152,06453,50353,56648,38152,21340,37841,54248,184
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,28717,2443,9683,8012,8516,2298,2561,1133,5855,297
Tổng lợi nhuận trước thuế13,94110,0282,8592,3052,0024,1553,1252,1585,7164,455
Lợi nhuận sau thuế 8,3727,5082,0661,5971,3884,1553,1252,1585,7164,455
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3727,5082,0661,5971,3884,1553,1252,1585,7164,455
Tổng tài sản ngắn hạn557,697361,354381,620363,954351,796557,697361,354381,620363,954351,796332,920246,579226,870149,944150,589
Tiền mặt4,6827,9633,8597,1634,0804,6827,9633,8597,1634,0804,3451,0262,8092,1453,292
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho193,515158,824174,240190,781222,254193,515158,824174,240190,781222,254221,086158,488132,48699,27789,740
Tài sản dài hạn535,396455,804413,089399,952383,051535,396455,804413,089399,952383,051358,587363,955317,846284,872240,967
Tài sản cố định401,864384,376341,014347,161315,297401,864384,376341,014347,161315,297327,672274,125279,409266,642235,583
Đầu tư tài chính dài hạn4,4764,3294,1933,9682,5714,4764,3294,1933,9682,5712,3532,2781,9941,5951,411
Tổng tài sản1,093,093817,159794,709763,906734,8481,093,093817,159794,709763,906734,848691,506610,534544,716434,816391,556
Tổng nợ968,954702,147687,206658,470631,008968,954702,147687,206658,470631,008617,055571,863509,171401,428373,828
Vốn chủ sở hữu124,139115,011107,503105,436103,839124,139115,011107,503105,436103,83974,45238,67135,54633,38817,728

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.71K0.64K0.18K0.14K0.15K0.46K0.54K0.37K0.98K0.92KKKK0.37K1.77K1.13K1.71K0.92K
Giá cuối kỳ7.80K3.80K13.40K10.30K40K21.30K19.50K2.30K2.20K2.50K4.80K14.30K19.20K15.50K32.20K14.20K18.10K18.10K
Giá / EPS (PE)10.99 (lần)5.97 (lần)76.53 (lần)76.11 (lần)259.37 (lần)46.14 (lần)36.43 (lần)6.22 (lần)2.25 (lần)2.71 (lần) (lần) (lần) (lần)42.43 (lần)18.14 (lần)12.57 (lần)10.58 (lần)19.66 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.05 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.49 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.19 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)0.49 (lần)0.30 (lần)0.54 (lần)0.59 (lần)
Giá sổ sách10.52K9.75K9.11K8.94K11.54K8.27K6.62K6.09K5.72K3.66K2.74K6.86K10.93K14.01K15.03K12.01K6.15K5.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.39 (lần)1.47 (lần)1.15 (lần)3.47 (lần)2.57 (lần)2.94 (lần)0.38 (lần)0.38 (lần)0.68 (lần)1.75 (lần)2.08 (lần)1.76 (lần)1.11 (lần)2.14 (lần)1.18 (lần)2.94 (lần)3.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.02%44.22%48.02%47.64%47.87%48.14%40.39%41.65%34.48%38.46%31.91%28.07%28.57%26.44%20.93%19%13.44%66.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.98%55.78%51.98%52.36%52.13%51.86%59.61%58.35%65.52%61.54%68.09%71.93%71.43%73.56%79.07%81%86.56%33.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.64%85.93%86.47%86.20%85.87%89.23%93.67%93.47%92.32%95.47%96.48%91.13%84.66%80.72%78.46%83.29%89.84%88.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu780.54%610.50%639.24%624.52%607.68%828.80%1,478.79%1,432.43%1,202.31%2,108.69%2,742.79%1,027.21%551.88%418.61%364.30%498.48%884.26%748.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.36%14.07%13.53%13.80%14.13%10.77%6.33%6.53%7.68%4.53%3.52%8.87%15.34%19.28%21.54%16.71%10.16%11.79%
6/ Thanh toán hiện hành76.93%66.05%66.69%58.97%59.13%60.04%49.50%55.87%53.71%57.82%50.45%54.30%52.05%55.32%59.76%59.09%36.84%169.25%
7/ Thanh toán nhanh50.24%37.02%36.24%28.06%21.77%20.17%17.68%23.24%18.15%23.36%23.82%30.39%29.33%36.67%39.52%40.31%36.84%169.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.65%1.46%0.67%1.16%0.69%0.78%0.21%0.69%0.77%1.26%0.61%1.73%0.56%5.22%9.76%12.05%3.83%8.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản88.28%104.95%95.70%97.36%99.13%76.94%80.39%85.79%106.68%123.61%115.01%97.09%97.46%85.97%94.27%64.94%55.04%67.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn173.03%237.33%199.30%204.34%207.07%159.81%199.04%205.99%309.36%321.41%360.46%345.88%341.06%325.10%450.49%341.75%409.54%101.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu777.35%745.67%707.49%705.38%701.54%714.62%1,269.12%1,314.72%1,389.32%2,730.15%3,269.45%1,094.41%635.29%445.86%437.71%388.65%541.74%570.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho450.33%487.37%406.62%361.78%303.67%218.77%276.72%322.26%425.40%484.54%606.07%694.72%637.61%757.70%1,048.31%802.48%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.87%0.88%0.27%0.21%0.19%0.78%0.64%0.46%1.23%0.92%-4.59%-5.42%-4.42%0.58%2.70%2.42%5.14%2.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%0.92%0.26%0.21%0.19%0.60%0.51%0.40%1.31%1.14%%%%0.50%2.54%1.57%2.83%2%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.74%6.53%1.92%1.51%1.34%5.58%8.08%6.07%17.12%25.13%%%%2.61%11.81%9.41%27.82%16.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%%%1%1%1%1%1%-5%-6%-5%1%3%3%7%4%
Tăng trưởng doanh thu12.52%12.76%2.27%2.09%36.92%8.41%5.02%0.75%-4.16%11.53%19.40%8.17%11.21%-5.07%40.91%40.15%7.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.51%263.41%29.37%15.06%-66.59%32.96%44.81%-62.25%28.31%-122.35%1.17%32.56%-941.26%-79.42%57.06%-33.95%85.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả38%2.17%4.36%4.35%2.26%7.90%12.31%26.84%7.38%2.69%6.72%16.87%2.90%7.09%-8.57%10.13%34.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.94%6.98%1.96%1.54%39.47%92.53%8.79%6.46%88.33%33.56%-60.03%-37.21%-21.95%-6.80%25.11%95.36%13.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33.77%2.82%4.03%3.95%6.27%13.26%12.08%25.28%11.05%3.77%0.80%8.58%-1.89%4.10%-2.94%18.79%31.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |