CTCP Xuân Hòa Việt Nam (xhc)

18.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV152,767114,584174,514112,346281,183554,211799,833562,669548,135593,883564,999471,790394,099370,650370,730
Giá vốn hàng bán125,48496,670150,20089,476242,100461,829698,356452,587437,985469,317444,171375,512310,326283,741299,497
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,54515,84822,56720,39736,05583,35591,10796,66597,381108,729112,78786,81678,99383,15561,996
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,038-2,46050,720595,96251,35635,55734,02266,59245,85082,56158,205119,82865,7471,236
Tổng lợi nhuận trước thuế3,106-2,45250,7783515,92951,78338,27236,28866,76746,37184,87758,843119,81667,0081,375
Lợi nhuận sau thuế 2,536-2,45250,6673515,43551,10238,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,536-2,45250,6673515,43551,10238,07934,36763,90141,25879,09754,269106,44564,0871,014
Tổng tài sản ngắn hạn475,162459,298477,258521,954545,307475,162523,764435,854309,705310,849255,773234,375257,131141,514181,715
Tiền mặt32,82428,24041,56830,97824,69832,82424,44416,12014,49823,31212,25336,801121,79730,89367,756
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
Hàng tồn kho173,548176,172185,848193,977180,187173,548183,012152,876138,458100,74096,39272,72959,69664,66173,203
Tài sản dài hạn202,206201,817205,834210,269196,172202,206212,604183,393177,918186,729158,944130,510113,257179,266249,667
Tài sản cố định151,51195,542100,174103,997109,295151,511109,295127,310140,487159,809132,587105,64793,08598,80896,371
Đầu tư tài chính dài hạn27,33727,33727,33727,33727,33727,33727,33716,33716,33716,33716,33716,33712,53115,83115,831
Tổng tài sản677,368661,114683,092732,223741,479677,368736,368619,248487,623497,578414,717364,886370,388320,780431,381
Tổng nợ311,814300,232319,758417,556421,938311,814422,052342,311244,142243,895182,004136,98696,192108,200229,877
Vốn chủ sở hữu365,553360,882363,334314,667319,541365,553314,316276,936243,482253,683232,713227,899274,196212,579201,504

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.42K1.80K1.63K3.03K1.96K3.75K2.57K5.05K3.19K0.05K
Giá cuối kỳ26.50K30.80K34K26K22.82K16.81K11.18K14.12K6.96K10.30K
Giá / EPS (PE)10.94 (lần)17.06 (lần)20.87 (lần)8.58 (lần)11.67 (lần)4.48 (lần)4.35 (lần)2.80 (lần)2.18 (lần)204.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.01 (lần)0.81 (lần)1.27 (lần)1 (lần)0.81 (lần)0.63 (lần)0.50 (lần)0.76 (lần)0.38 (lần)0.56 (lần)
Giá sổ sách17.33K14.90K13.13K11.54K12.02K11.03K10.80K13K10.58K10.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)2.07 (lần)2.59 (lần)2.25 (lần)1.90 (lần)1.52 (lần)1.03 (lần)1.09 (lần)0.66 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.15%71.13%70.38%63.51%62.47%61.67%64.23%69.42%44.12%42.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.85%28.87%29.62%36.49%37.53%38.33%35.77%30.58%55.88%57.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.03%57.32%55.28%50.07%49.02%43.89%37.54%25.97%33.73%53.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.30%134.28%123.61%100.27%96.14%78.21%60.11%35.08%50.90%114.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.97%42.68%44.72%49.93%50.98%56.11%62.46%74.03%66.27%46.71%
6/ Thanh toán hiện hành164.93%136.33%130.29%133.98%136.65%150.63%171.09%267.31%228.74%143.39%
7/ Thanh toán nhanh104.69%88.69%84.59%74.08%92.36%93.86%118%205.25%124.22%85.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.39%6.36%4.82%6.27%10.25%7.22%26.86%126.62%49.93%53.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản81.82%108.62%90.86%112.41%119.35%136.24%129.30%106.40%115.55%85.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn116.64%152.71%129.10%176.99%191.05%220.90%201.30%153.27%261.92%204.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu151.61%254.47%203.18%225.12%234.10%242.79%207.02%143.73%174.36%183.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho266.11%381.59%296.05%316.33%465.87%460.80%516.32%519.84%438.81%409.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.22%4.76%6.11%11.66%6.95%14%11.50%27.01%17.29%0.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.54%5.17%5.55%13.10%8.29%19.07%14.87%28.74%19.98%0.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.98%12.11%12.41%26.24%16.26%33.99%23.81%38.82%30.15%0.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%5%8%15%9%18%14%34%23%%
Tăng trưởng doanh thu-30.71%42.15%2.65%-7.70%5.11%19.76%19.71%6.33%-0.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận34.20%10.80%-46.22%54.88%-47.84%45.75%-49.02%66.09%6,220.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.12%23.29%40.21%0.10%34.01%32.86%42.41%-11.10%-52.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.30%13.50%13.74%-4.02%9.01%2.11%-16.88%28.99%5.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.01%18.91%26.99%-2%19.98%13.66%-1.49%15.46%-25.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |