CTCP 26 (x26)

26.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV779,226805,549990,419823,861633,680
Giá vốn hàng bán690,500707,546866,584725,603570,077
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV88,72698,004123,83598,25963,603
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,02230,38333,41730,75123,358
Tổng lợi nhuận trước thuế24,05624,71933,46530,78223,308
Lợi nhuận sau thuế 18,28218,31622,91624,17717,868
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,28218,31622,91624,17717,868
Tổng tài sản ngắn hạn546,177468,480552,481469,127518,890546,177468,480552,481469,127518,890398,805579,858517,482
Tiền mặt198,78681,87692,920136,142284,401198,78681,87692,920136,142284,401193,658423,083366,518
Đầu tư tài chính ngắn hạn90,00090,000
Hàng tồn kho198,328161,884210,550134,156193,937198,328161,884210,550134,156193,937174,146110,645115,987
Tài sản dài hạn165,706175,33967,48146,53925,289165,706175,33967,48146,53925,28919,48828,08623,814
Tài sản cố định162,009171,52766,25543,99625,289162,009171,52766,25543,99625,28919,48826,13821,866
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản711,883643,819619,963515,666544,179711,883643,819619,963515,666544,179418,293607,945541,295
Tổng nợ388,317321,059437,789338,485388,130388,317321,059437,789338,485388,130270,544463,781407,545
Vốn chủ sở hữu323,566322,761182,174177,181156,049323,566322,761182,174177,181156,049147,749144,164133,750

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.66K3.66K4.58K4.84K3.57K
Giá cuối kỳ21.50K15.34K15.39K15.48K14.41K
Giá / EPS (PE)5.88 (lần)4.19 (lần)3.36 (lần)3.20 (lần)4.03 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)
Giá sổ sách64.71K64.55K36.43K35.44K31.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.33 (lần)0.24 (lần)0.42 (lần)0.44 (lần)0.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.72%72.77%89.12%90.97%95.35%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.28%27.23%10.88%9.03%4.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.55%49.87%70.62%65.64%71.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.01%99.47%240.31%191.04%248.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.45%50.13%29.38%34.36%28.68%
6/ Thanh toán hiện hành140.65%145.92%126.20%138.60%133.69%
7/ Thanh toán nhanh89.58%95.50%78.10%98.96%83.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.19%25.50%21.22%40.22%73.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.46%125.12%159.75%159.77%116.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn142.67%171.95%179.27%175.62%122.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu240.82%249.58%543.67%464.98%406.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho348.16%437.07%411.58%540.87%293.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.35%2.27%2.31%2.93%2.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.57%2.84%3.70%4.69%3.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.65%5.67%12.58%13.65%11.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-3.27%-18.67%20.22%30.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.19%-20.07%-5.22%35.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.95%-26.66%29.34%-12.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.25%77.17%2.82%13.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.57%3.85%20.23%-5.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |