CTCP X20 (x20)

14.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV575,542226,350131,724367,936403,9121,301,5531,034,3951,143,871912,842774,933910,1681,047,6071,043,3401,019,615923,297
Giá vốn hàng bán446,470190,819108,190316,671342,5621,062,150863,918958,596750,616625,576782,852910,943903,824891,587808,715
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV129,07235,53223,53451,26561,349239,403170,477185,275161,719149,354127,316136,646139,045126,163114,581
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,7284,3054,77313,09212,37756,89827,93429,10916,14021,9207,27830,42133,79340,23245,689
Tổng lợi nhuận trước thuế34,9634,4085,46412,22511,87257,06026,94428,29813,02321,5067,47930,68338,76640,94848,587
Lợi nhuận sau thuế 29,7663,8983,4878,2709,39745,42120,38022,1629,47416,3175,27824,01130,73932,86337,224
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,7663,8983,4878,2709,39745,42120,38022,1629,47416,3175,27824,01130,73932,86337,224
Tổng tài sản ngắn hạn502,201353,886264,903205,762380,965502,201380,903345,362386,099293,089263,023683,956593,867465,330621,050
Tiền mặt231,086151,846100,60087,67455,569231,08655,569111,060126,86357,71426,91535,14775,50623,844145,436
Đầu tư tài chính ngắn hạn4003003003003004003005,122
Hàng tồn kho180,682160,874115,96079,496226,544180,682226,544180,156220,472207,757164,508300,942269,223239,164236,534
Tài sản dài hạn190,119196,047196,367198,559208,961190,119208,861207,076219,694235,399265,143261,961258,400226,268189,375
Tài sản cố định171,791178,124183,989186,190194,644171,791194,644191,473214,365228,296253,440224,683211,193194,072134,637
Đầu tư tài chính dài hạn3,4693,4693,4693,3483,2313,4693,3483,4443,2562,9161,6591,6591,6591,6591,659
Tổng tài sản692,320549,933461,270404,322589,925692,320589,764552,438605,793528,488528,166945,917852,266691,598810,425
Tổng nợ402,087288,941190,423136,845330,834402,087330,557295,891350,557281,147291,138690,190592,159431,157549,313
Vốn chủ sở hữu290,233260,992270,847267,477259,092290,233259,207256,547255,236247,341237,028255,726260,108260,441261,112

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.63K1.18K1.28K0.55K0.95K0.31K1.39K1.78K1.91K2.16K
Giá cuối kỳ10.40K8.82K7.01K10.46K7.17K7.38K6.47K10K15.20K15.20K
Giá / EPS (PE)3.95 (lần)7.47 (lần)5.46 (lần)19.05 (lần)7.58 (lần)24.12 (lần)4.65 (lần)5.61 (lần)7.98 (lần)7.04 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.15 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.17 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách16.83K15.03K14.87K14.80K14.34K13.74K14.82K15.08K15.10K15.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.59 (lần)0.47 (lần)0.71 (lần)0.50 (lần)0.54 (lần)0.44 (lần)0.66 (lần)1.01 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.54%64.59%62.52%63.73%55.46%49.80%72.31%69.68%67.28%76.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.46%35.41%37.48%36.27%44.54%50.20%27.69%30.32%32.72%23.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.08%56.05%53.56%57.87%53.20%55.12%72.97%69.48%62.34%67.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu138.54%127.53%115.34%137.35%113.67%122.83%269.89%227.66%165.55%210.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.92%43.95%46.44%42.13%46.80%44.88%27.03%30.52%37.66%32.22%
6/ Thanh toán hiện hành131.56%116.45%118.02%114.46%107.56%94.08%99.24%100.46%108.05%113.16%
7/ Thanh toán nhanh84.23%47.19%56.45%49.10%31.32%35.24%55.57%54.92%52.52%70.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.54%16.99%37.95%37.61%21.18%9.63%5.10%12.77%5.54%26.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản188%175.39%207.06%150.69%146.63%172.33%110.75%122.42%147.43%113.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn259.17%271.56%331.21%236.43%264.40%346.04%153.17%175.69%219.12%148.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu448.45%399.06%445.87%357.65%313.31%383.99%409.66%401.12%391.50%353.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho587.86%381.35%532.09%340.46%301.11%475.87%302.70%335.72%372.79%341.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.49%1.97%1.94%1.04%2.11%0.58%2.29%2.95%3.22%4.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.56%3.46%4.01%1.56%3.09%1%2.54%3.61%4.75%4.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.65%7.86%8.64%3.71%6.60%2.23%9.39%11.82%12.62%14.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%2%1%3%1%3%3%4%5%
Tăng trưởng doanh thu25.83%-9.57%25.31%17.80%-14.86%-13.12%0.41%2.33%10.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận122.87%-8.04%133.92%-41.94%209.15%-78.02%-21.89%-6.46%-11.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.64%11.72%-15.59%24.69%-3.43%-57.82%16.55%37.34%-21.51%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.97%1.04%0.51%3.19%4.35%-7.31%-1.68%-0.13%-0.26%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.39%6.76%-8.81%14.63%0.06%-44.16%10.99%23.23%-14.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |