CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

4.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,844-2,42312,57541,0584,88242,51034,71436,82234,04726,99591,69362,05838,16640,61661,665
Giá vốn hàng bán13,042-30632,17254,2073,05434,33543,86718,29315,41796,04036,51738,05225,94723,62743,632
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-7,198-2,117-19,597-13,1491,8288,175-9,15318,52918,630-69,04555,17624,00612,21916,98918,033
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-8,795-3,138-21,245-14,888-4412,244-18,61510,95510,259-80,24544,95216,0824,6506,9988,760
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,750-3,123-21,265-14,843-3961,647-18,61010,99910,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế -8,750-3,123-21,265-14,843-3961,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,750-3,123-21,265-14,843-3961,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Tổng tài sản ngắn hạn452,555461,005464,046486,480499,666485,040486,480501,855491,224524,957618,503562,683460,569424,198441,216
Tiền mặt1,45393,7173701,8597,80922,2741,85919,82223,76875,93868,579159,30967,33657,48655,481
Đầu tư tài chính ngắn hạn435,938354,825396,911338,230373,316344,683338,230332,729349,178311,964488,358342,493377,541266,861367,771
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn33,62533,77633,51333,62933,26333,55933,62935,18835,43835,79236,33030,86875,412120,71493,241
Tài sản cố định5765894553443673783443472942495176699821,4252,335
Đầu tư tài chính dài hạn19,75019,41319,75019,75019,75018,78218,54519,75019,75019,75019,75014,00014,000102,76874,122
Tổng tài sản486,180494,781497,559520,109532,929518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912534,457
Tổng nợ4,4354,2853,9406,8723,7023,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,89314,416
Vốn chủ sở hữu481,745490,496493,619513,237529,227514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019520,041

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03KK0.18K0.21KK0.89K0.30K0.10K0.14K0.18K
Giá cuối kỳ4.80K6.20K5.40K18.10K3.60K1.90K3K4K4.30K7.60K5.30K
Giá / EPS (PE) (lần)189.35 (lần) (lần)101.61 (lần)16.93 (lần) (lần)3.35 (lần)13.30 (lần)43.66 (lần)54.78 (lần)29.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.23 (lần)7.34 (lần)7.82 (lần)24.73 (lần)5.32 (lần)3.54 (lần)1.65 (lần)3.24 (lần)5.67 (lần)9.41 (lần)4.32 (lần)
Giá sổ sách9.58K10.24K10.20K10.57K10.40K10.18K11.77K10.88K10.58K10.48K10.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.61 (lần)0.53 (lần)1.71 (lần)0.35 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.73 (lần)0.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.08%93.53%93.53%93.45%93.27%93.62%94.45%94.80%85.93%77.85%82.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.92%6.47%6.47%6.55%6.73%6.38%5.55%5.20%14.07%22.15%17.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.91%0.72%1.32%0.97%0.72%8.66%9.58%7.83%0.75%3.28%2.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.92%0.72%1.34%0.98%0.72%9.48%10.60%8.49%0.75%3.40%2.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.09%99.28%98.68%99.03%99.28%91.34%90.42%92.17%99.25%96.72%97.30%
6/ Thanh toán hiện hành10,344.11%13,052.74%7,079.16%9,658.49%13,012.56%1,081.07%985.85%1,211.40%11,491.24%2,382.73%3,079.83%
7/ Thanh toán nhanh10,344.11%13,052.74%7,079.16%9,658.49%13,012.56%1,081.07%985.85%1,211.40%11,491.24%2,382.73%3,079.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.21%599.41%27.05%381.49%629.62%156.38%109.31%342.98%1,680.04%322.90%387.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.74%8.20%6.67%6.86%6.46%4.81%14%10.46%7.12%7.45%11.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.61%8.76%7.14%7.34%6.93%5.14%14.82%11.03%8.29%9.57%13.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11.84%8.26%6.76%6.92%6.51%5.27%15.49%11.34%7.17%7.71%11.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-84.10%3.87%-53.61%24.33%31.42%-296%49.07%24.38%12.98%17.18%14.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.32%%1.67%2.03%%6.87%2.55%0.92%1.28%1.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.32%%1.68%2.05%%7.60%2.77%0.93%1.32%1.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-48%5%-42%49%69%-83%123%40%19%30%21%
Tăng trưởng doanh thu-7.69%22.46%-5.72%8.15%26.12%-70.56%47.75%62.60%-6.03%-34.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-279.87%-108.85%-307.70%-16.25%-113.39%-277.59%197.40%205.39%-29.01%-23.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.80%-45.93%32.26%37.64%-92.23%-22.60%35.07%1,058.91%-77.60%24.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.97%0.32%-3.50%1.71%2.09%-13.50%8.22%2.84%0.94%1.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.77%-0.29%-3.15%1.97%-6.08%-14.37%10.32%10.74%-1.64%1.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |