CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

266.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,82039,51038,99034,88836,784140,25994,05654,739111,015133,569132,393127,579119,246108,18094,101
Giá vốn hàng bán15,30914,57814,96413,21813,63455,09944,08540,61952,50758,63757,89854,53549,80145,56241,342
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,51124,93224,02621,67023,15085,16049,97014,12058,50874,93274,49573,04569,44562,61752,759
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,89923,70022,82417,94822,46678,80243,92911,09761,29382,12279,81973,05667,60659,33049,100
Tổng lợi nhuận trước thuế25,40725,14224,17319,33523,73483,44747,82013,65765,39285,99983,28076,79470,22461,80068,839
Lợi nhuận sau thuế 20,24920,05319,33315,29718,93366,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,24920,05319,33315,29718,93366,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,328
Tổng tài sản ngắn hạn268,396239,646224,912255,661251,425255,661192,097158,661167,136259,028306,608263,095216,616164,53186,547
Tiền mặt123,69941,0905,63744,13621,72044,13612,216135,27298,99023,74516,86410,06924,96135,39817,099
Đầu tư tài chính ngắn hạn130,580186,420208,420200,270216,770200,270171,08011,60055,768221,300241,723212,200153,00090,00063,500
Hàng tồn kho19931299139916286065118394510161
Tài sản dài hạn33,85834,82631,42128,54427,22528,54425,50327,09328,25328,19821,76220,19318,32430,70571,885
Tài sản cố định32,77933,57827,17626,64323,45026,64324,50226,20227,04621,31120,72115,64616,39218,73722,772
Đầu tư tài chính dài hạn11,87647,876
Tổng tài sản302,255274,472256,333284,205278,649284,205217,601185,754195,389287,227328,370283,289234,940195,237158,432
Tổng nợ44,96937,43534,08781,29245,67281,29226,69019,22729,56937,84338,11442,55738,99640,23537,315
Vốn chủ sở hữu257,286237,037222,246202,913232,977202,913190,910166,527165,819249,384290,256240,731195,944155,002121,117

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)29.97K26.59K15.24K4.67K22.46K27.46K26.60K24.47K22.39K19.31K21.33K10.79K9.96K7.40K7.05K6.41K5.40K
Giá cuối kỳ252.60K172.50K153.94K167.54K188.31K104.82K73.51K87.14K99.37K80.28K74.59K32.44K19.88K13.89K16.45K34K34K
Giá / EPS (PE)8.43 (lần)6.49 (lần)10.10 (lần)35.91 (lần)8.38 (lần)3.82 (lần)2.76 (lần)3.56 (lần)4.44 (lần)4.16 (lần)3.50 (lần)3.01 (lần)2 (lần)1.88 (lần)2.33 (lần)5.30 (lần)6.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.10 (lần)3.07 (lần)4.09 (lần)7.65 (lần)4.24 (lần)1.96 (lần)1.39 (lần)1.71 (lần)2.08 (lần)1.86 (lần)1.98 (lần)1.06 (lần)0.71 (lần)0.72 (lần)1 (lần)2.45 (lần)2.63 (lần)
Giá sổ sách102.91K81.17K76.36K66.61K66.33K99.75K116.10K96.29K78.38K62K48.45K34.17K28.96K24.56K21.18K18.24K16.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.45 (lần)2.13 (lần)2.02 (lần)2.52 (lần)2.84 (lần)1.05 (lần)0.63 (lần)0.90 (lần)1.27 (lần)1.29 (lần)1.54 (lần)0.95 (lần)0.69 (lần)0.57 (lần)0.78 (lần)1.86 (lần)2.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.80%89.96%88.28%85.41%85.54%90.18%93.37%92.87%92.20%84.27%54.63%45.28%43.95%52.32%57.40%60.82%49.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.20%10.04%11.72%14.59%14.46%9.82%6.63%7.13%7.80%15.73%45.37%54.72%56.05%47.68%42.60%39.18%50.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.88%28.60%12.27%10.35%15.13%13.18%11.61%15.02%16.60%20.61%23.55%21.85%29.59%28.16%25.38%27%29.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.48%40.06%13.98%11.55%17.83%15.17%13.13%17.68%19.90%25.96%30.81%27.96%42.02%39.21%34%36.98%41.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.12%71.40%87.73%89.65%84.87%86.82%88.39%84.98%83.40%79.39%76.45%78.15%70.41%71.84%74.62%73%70.60%
6/ Thanh toán hiện hành656.82%331.80%845.46%1,055.77%663.74%774.84%907.80%687.18%611.41%446.09%252.14%228.82%158.41%198.52%245.46%239.54%177.71%
7/ Thanh toán nhanh656.77%331.67%845.39%1,055.58%663.50%774.64%907.45%687.08%611.28%445.82%251.96%228.35%158.11%198.23%245.43%239.53%177.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn302.72%57.28%53.77%900.13%393.11%71.03%49.93%26.30%70.45%95.97%49.82%111.27%18.90%90.35%56.07%6.80%13.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.02%49.35%43.22%29.47%56.82%46.50%40.32%45.03%50.76%55.41%59.40%70.01%68.43%56.48%57.87%55.61%54.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn57.46%54.86%48.96%34.50%66.42%51.57%43.18%48.49%55.05%65.75%108.73%154.62%155.69%107.95%100.82%91.43%110.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.94%69.12%49.27%32.87%66.95%53.56%45.61%53%60.86%69.79%77.69%89.58%97.18%78.62%77.55%76.17%77.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho305,626.31%55,655.56%275,531.25%145,067.86%87,511.67%90,210.77%49,066.10%139,833.33%110,668.89%45,110.89%67,773.77%40,170.87%44,924.71%41,184.62%472,450%822,350%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần48.59%47.40%40.52%21.31%50.58%51.40%50.22%47.95%46.94%44.63%56.67%35.25%35.40%38.34%42.94%46.15%41.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)24.79%23.39%17.51%6.28%28.74%23.90%20.25%21.60%23.82%24.73%33.66%24.67%24.22%21.65%24.85%25.66%22.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)29.12%32.76%19.96%7%33.86%27.53%22.91%25.41%28.57%31.15%44.03%31.57%34.40%30.14%33.30%35.15%32.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)129%121%86%29%107%117%115%112%112%106%129%65%65%69%93%97%76%
Tăng trưởng doanh thu14.82%49.12%71.83%-50.69%-16.89%0.89%3.77%6.99%10.23%14.96%22.97%8.78%45.75%17.57%18.17%7.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.21%74.46%226.71%-79.23%-18.22%3.25%8.69%9.30%15.94%-9.47%97.72%8.32%34.57%4.96%9.96%18.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.54%204.58%38.82%-34.98%-21.86%-0.71%-10.44%9.13%-3.08%7.83%56.23%-21.47%26.37%33.70%6.72%-2.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.43%6.29%14.64%0.43%-33.51%-14.08%20.57%22.86%26.41%27.98%41.78%18.01%17.92%15.96%16.07%9.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.47%30.61%17.14%-4.93%-31.97%-12.53%15.91%20.58%20.34%23.23%44.94%6.33%20.30%20.46%13.54%5.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |