CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam (vws)

17.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV70,72785,927102,31595,021111,058125,841
Giá vốn hàng bán62,32274,45690,34784,16697,528111,449
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,40611,47111,96810,85513,53114,392
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,4191,5161,8731,3084,6055,277
Tổng lợi nhuận trước thuế10,7071,8542,3243,4565,2975,735
Lợi nhuận sau thuế 8,3961,5271,9013,0144,6054,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,3961,5271,9013,0144,6054,617
Tổng tài sản ngắn hạn69,20962,51274,88563,16453,86669,20962,51274,88563,16459,57954,34572,55590,45162,25183,198
Tiền mặt12,8209,9645,97112,45410,96212,8209,9645,97112,45411,39711,15811,86324,8898,28629,486
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,6005,6006,6007,6007,6005,6005,6006,6007,6004,6003,60012,90015,900
Hàng tồn kho3,5183,6023,3114,7964,3013,5183,6023,3114,7962,9884,1159,55212,68111,18718,497
Tài sản dài hạn41,17939,58740,61940,65941,31741,17939,58740,61940,65942,07342,25538,17127,57627,81319,342
Tài sản cố định34,41932,51733,69133,69334,49934,41932,51733,69133,69335,30922,51419,51110,6019,8765,896
Đầu tư tài chính dài hạn6,3946,3946,3946,3946,3956,3946,3946,3946,3946,3956,3956,3957,27717,82112,973
Tổng tài sản110,388102,099115,504103,82395,183110,388102,099115,504103,823101,65296,600110,726118,02790,064102,540
Tổng nợ57,30550,93362,98548,53840,17957,30550,93362,98548,53844,73039,46553,18753,58337,47164,637
Vốn chủ sở hữu53,08351,16752,52055,28555,00453,08351,16752,52055,28556,92157,13657,53964,44552,59337,903

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.33K0.42K0.53K0.84K1.28K1.28K
Giá cuối kỳ19.60K18.15K16.47K15.28K10.85K10.27K
Giá / EPS (PE)8.40 (lần)42.79 (lần)31.19 (lần)18.25 (lần)8.48 (lần)8.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1 (lần)0.76 (lần)0.58 (lần)0.58 (lần)0.35 (lần)0.29 (lần)
Giá sổ sách14.75K14.21K14.59K15.36K15.81K15.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)1.28 (lần)1.13 (lần)0.99 (lần)0.69 (lần)0.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.70%61.23%64.83%60.84%58.61%56.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.30%38.77%35.17%39.16%41.39%43.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.91%49.89%54.53%46.75%44%40.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu107.95%99.54%119.93%87.80%78.58%69.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.09%50.12%45.47%53.25%56%59.15%
6/ Thanh toán hiện hành122.28%124.46%120.05%131.77%135.12%137.70%
7/ Thanh toán nhanh116.06%117.29%114.74%121.77%128.34%127.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.65%19.84%9.57%25.98%25.85%28.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.07%84.16%88.58%91.52%109.25%130.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn102.19%137.46%136.63%150.44%186.40%231.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu133.24%167.93%194.81%171.87%195.11%220.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,771.52%2,067.07%2,728.69%1,754.92%3,263.99%2,708.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.87%1.78%1.86%3.17%4.15%3.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.61%1.50%1.65%2.90%4.53%4.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.82%2.98%3.62%5.45%8.09%8.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%2%2%4%5%4%
Tăng trưởng doanh thu-17.69%-16.02%7.68%-14.44%-11.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận449.84%-19.67%-36.93%-34.55%-0.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.51%-19.13%29.76%8.51%13.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.74%-2.58%-5%-2.87%-0.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.12%-11.61%11.25%2.14%5.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |