CTCP Viglacera Từ Sơn (vts)

10.90
-1.80
(-14.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,8541,7431,3301,5993,9856,52712,77711,56110,39818,62730,80030,97447,30658,09850,571
Giá vốn hàng bán1,5359871,5572,0475,0746,12617,43515,37911,90817,97029,06126,57040,44548,42043,612
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV319755-226-448-1,088401-4,658-3,818-1,5106251,7394,4046,8619,6786,959
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-848-468-925-1,918-1,810-4,160-8,017-7,307-4,827-3,278-3,2303282,4831,388-554
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,104-551-1,256-2,141-1,913-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-432,829980112
Lợi nhuận sau thuế -1,104-551-1,256-2,141-1,913-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,104-551-1,256-2,141-1,913-5,051-8,362-7,302-4,944-3,907-4,150-1402,206723112
Tổng tài sản ngắn hạn12,99914,29314,00916,50219,02312,99919,02326,44134,83839,54539,26040,87143,34338,44036,200
Tiền mặt5708295831,0239845709841,1784411,8451,5743,4533,7503,9728,080
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,2003,9002,9003,1003,1004,2003,1005,60012,50720,00019,00016,29725,81620,0006,000
Hàng tồn kho10,35912,75615,28116,82818,41410,35918,41423,13525,03118,04117,27421,79916,14212,87517,246
Tài sản dài hạn3,0153,3113,5923,8984,1963,0154,1965,7447,4559,38713,17414,82816,22317,85621,579
Tài sản cố định2,9123,1983,4853,7814,0692,9124,0695,5807,2679,16211,65513,00613,66416,84619,454
Đầu tư tài chính dài hạn1,2601,260453452711
Tổng tài sản16,01417,60317,60220,40023,21816,01423,21832,18542,29348,93252,43555,69959,56656,29657,778
Tổng nợ4,4194,9044,3515,8946,5714,4196,5717,1779,9839,8118,6617,57111,12210,05812,264
Vốn chủ sở hữu11,59512,69913,25114,50616,64711,59516,64725,00832,31039,12143,77348,12948,44446,23845,515

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKK1.10K0.36K0.06K0.37KK0.24K6.11K12.40K14.26K13.67K2.18K2.23K
Giá cuối kỳ11.90K12.80K24.50K15.40K28.50K32K14.50K13.50K11.80K8.20K9K11.40K11.60K13.72K26.80K37.57K13.95K15.16K25.20K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)12.24 (lần)32.65 (lần)146.44 (lần)24.59 (lần) (lần)48.74 (lần)2.24 (lần)2.16 (lần)2.64 (lần)1.02 (lần)6.96 (lần)11.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.65 (lần)2 (lần)4.24 (lần)2.96 (lần)3.06 (lần)2.08 (lần)0.94 (lần)0.57 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.34 (lần)0.42 (lần)0.40 (lần)0.33 (lần)0.44 (lần)0.65 (lần)0.28 (lần)0.41 (lần)0.77 (lần)
Giá sổ sách5.80K8.32K12.50K16.15K19.56K21.88K24.06K24.22K23.12K22.76K22.70K22.33K24.92K27.21K33.83K22.92K23.60K14.75K0.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.05 (lần)1.54 (lần)1.96 (lần)0.95 (lần)1.46 (lần)1.46 (lần)0.60 (lần)0.56 (lần)0.51 (lần)0.36 (lần)0.40 (lần)0.51 (lần)0.47 (lần)0.50 (lần)0.79 (lần)1.64 (lần)0.59 (lần)1.03 (lần)48.74 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.17%81.93%82.15%82.37%80.82%74.87%73.38%72.76%68.28%62.65%62.70%57.85%60.65%54.62%64.75%60.46%55.24%44.61%43.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.83%18.07%17.85%17.63%19.18%25.12%26.62%27.24%31.72%37.35%37.30%42.15%39.35%45.38%35.25%39.54%44.76%55.39%56.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.59%28.30%22.30%23.60%20.05%16.52%13.59%18.67%17.87%21.23%32.06%39.01%43.86%37.58%42.77%48.59%35.31%55.21%70.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.11%39.47%28.70%30.90%25.08%19.79%15.73%22.96%21.75%26.94%47.18%63.95%78.13%60.19%74.74%94.51%54.58%123.25%5,777.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.41%71.70%77.70%76.40%79.95%83.48%86.41%81.33%82.13%78.78%67.94%60.99%56.14%62.42%57.23%51.41%64.69%44.79%1.21%
6/ Thanh toán hiện hành294.16%289.50%368.41%348.97%403.07%453.30%539.84%389.71%382.18%295.17%195.58%148.32%138.27%148.82%163.42%126.73%165.44%87.55%66.67%
7/ Thanh toán nhanh59.74%9.27%46.06%98.24%219.18%253.85%251.91%244.57%254.18%154.55%78.94%44.70%45.97%48.71%88.94%65.65%56.93%30.09%66.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.90%14.97%16.41%4.42%18.81%18.17%45.61%33.72%39.49%65.88%24.86%10.18%6.21%29.94%59.69%9.31%6.11%5.27%1.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.76%55.03%35.92%24.59%38.07%58.74%55.61%79.42%103.20%87.53%79.75%74.52%65.53%94.80%103.84%129.98%138.26%113.52%77.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn50.21%67.17%43.72%29.85%47.10%78.45%75.78%109.14%151.14%139.70%127.19%128.81%108.05%173.57%160.39%214.99%250.29%254.47%176.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu56.29%76.75%46.23%32.18%47.61%70.36%64.36%97.65%125.65%111.11%117.38%122.17%116.73%151.86%181.46%252.82%213.72%253.43%6,362.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho59.14%94.68%66.48%47.57%99.61%168.24%121.89%250.56%376.08%252.88%173.19%154.17%120.89%175.07%223.29%264.87%202.09%298.20%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-77.39%-65.45%-63.16%-47.55%-20.97%-13.47%-0.45%4.66%1.24%0.22%1.37%-6.59%0.82%14.79%20.20%24.60%27.09%5.83%6.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%3.70%1.28%0.19%1.10%%0.54%14.02%20.98%31.98%37.46%6.61%5.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%4.55%1.56%0.25%1.61%%0.96%22.46%36.66%62.21%57.90%14.76%431.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-82%-48%-47%-42%-22%-14%-1%5%1%%2%-8%1%22%32%41%51%8%8%
Tăng trưởng doanh thu-48.92%10.52%11.18%-44.18%-39.52%-0.56%-34.52%-18.58%14.88%-5.11%-2.35%-6.18%-29.61%4.33%5.93%24.20%45.06%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.60%14.52%47.69%26.54%-5.86%2,864.29%-106.35%205.12%545.54%-84.70%-120.34%-856.09%-96.11%-23.60%-13.03%12.79%574.61%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-32.75%-8.44%-28.11%1.75%13.28%14.40%-31.93%10.58%-17.99%-42.75%-25.01%-26.63%18.86%0.40%16.72%81.80%-23.83%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-30.35%-33.43%-22.60%-17.41%-10.63%-9.05%-0.65%4.77%1.59%0.25%1.64%-10.37%-8.42%24.67%47.59%4.99%72.02%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-31.03%-27.86%-23.90%-13.57%-6.68%-5.86%-6.49%5.81%-2.56%-13.54%-8.75%-17.50%1.83%14.29%32.59%32.11%19.11%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |