CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

19.70
-0.30
(-1.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,030,4422,031,3361,196,7231,368,4581,919,5375,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
Giá vốn hàng bán1,906,3671,920,1191,104,6751,212,2381,797,0305,470,1593,517,5441,187,8981,365,1756,944,6916,764,2045,786,8734,908,239
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV124,074111,21792,048156,220122,508478,810306,466-275,172152,392487,185468,963397,742355,269
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,8994,3945,63334,66228,51589,160104,947-349,861-111,27139,03148,08244,81750,602
Tổng lợi nhuận trước thuế18,5975,82716,00835,42234,34699,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
Lợi nhuận sau thuế 14,4984,34112,64523,75334,34679,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,7494,14213,14224,17134,48180,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647
Tổng tài sản ngắn hạn2,607,6352,669,5702,470,1432,218,0232,149,2542,223,9751,657,2821,515,7991,518,3021,946,4871,012,538924,616
Tiền mặt100,663132,59981,69790,49679,16690,54677,654110,51891,231167,893203,189178,076
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,85613,85513,85712,1296,40312,0793134731,066701,0333,9351,410
Hàng tồn kho143239166681146833638542,48041,75037,54329,253
Tài sản dài hạn116,635119,718120,476123,660147,065123,726177,847539,132339,894235,573175,622122,295
Tài sản cố định20,78320,59722,05725,61029,75625,45042,77462,82773,35382,44288,83763,826
Đầu tư tài chính dài hạn4,5104,5104,5104,51024,2684,51045,958384,78916,17116,16616,32516,681
Tổng tài sản2,724,2702,789,2882,590,6192,341,6832,296,3192,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Tổng nợ2,257,8172,336,3452,142,3571,905,0151,883,7281,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
Vốn chủ sở hữu466,453452,944448,262436,667412,590436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.92K2.76K6.08KKK3.58K4.45K2.91K1.72K
Giá cuối kỳ20.80K19.40K23.40K29.90K38.50K52.50K40K40KK
Giá / EPS (PE)10.84 (lần)7.04 (lần)3.85 (lần) (lần) (lần)14.65 (lần)8.99 (lần)13.77 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.10 (lần)0.11 (lần)0.56 (lần)0.44 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.92K14.89K7K0.46K9.74K18.88K17.69K10.75K7.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.31 (lần)1.30 (lần)3.34 (lần)64.89 (lần)3.95 (lần)2.78 (lần)2.26 (lần)3.72 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.72%94.73%90.31%73.76%81.71%89.20%85.22%88.32%80.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.28%5.27%9.69%26.24%18.29%10.80%14.78%11.68%19.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.88%81.42%93.41%99.61%90.94%89.06%81.18%87.02%87.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu484.04%438.32%1,416.44%25,686.56%1,003.63%814.02%431.35%670.37%707.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.12%18.58%6.59%0.39%9.06%10.94%18.82%12.98%12.39%
6/ Thanh toán hiện hành116.59%116.48%97.94%97.61%91.14%160.95%111.48%106.55%94.32%
7/ Thanh toán nhanh116.58%116.48%97.92%97.59%88.59%157.49%107.35%103.17%91.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.50%4.74%4.59%7.12%5.48%13.88%22.37%20.52%23.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản243.26%253.40%208.38%44.66%81.94%340.89%609.23%591.20%590.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn254.14%267.49%230.74%60.54%100.29%382.14%714.90%669.40%731.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,420.71%1,364.08%3,159.92%11,515.23%904.35%3,115.80%3,237.15%4,554.47%4,765.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,000,000%1,000,000%1,000,000%308,544.94%3,213.69%16,633.99%18,017.22%19,782.15%27,325.49%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.85%1.36%2.75%-38.14%-6.45%0.61%0.78%0.59%0.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.06%3.44%5.73%%%2.08%4.74%3.51%2.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.05%18.52%86.89%%%18.98%25.16%27.02%23.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%-29%-7%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu14.94%55.57%316.72%-39.73%-79.53%2.76%16.95%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-80.77%-23.20%-130.05%256.55%-316.59%-19.46%53.20%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.86%11.52%-16.26%21.13%-13.04%101.48%5.88%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.05%260.38%1,418.58%-95.27%-29.47%6.76%64.55%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.64%27.93%-10.70%10.59%-14.84%83.65%13.49%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |