Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (vtq)

8.30
-0.20
(-2.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV37,92249,16519,23615,70619,547122,02862,63160,97751,02536,93236,86732,237
Giá vốn hàng bán31,18535,96814,63415,00814,22396,79550,46853,85848,52633,78036,23326,478
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,73613,1974,6026985,32325,23312,0297,1202,4993,1536345,759
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29710,236-5,745-3,221-14,0681,568-43,337-17,72822,6434,494-12,772-6,662
Tổng lợi nhuận trước thuế47510,615-5,241-3,066-12,2272,783-41,428-12,09124,1615,5932,768841
Lợi nhuận sau thuế 47510,615-5,241-3,066-12,2272,783-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47510,615-5,241-3,066-12,2272,783-41,428-12,09124,1615,5932,763841
Tổng tài sản ngắn hạn36,54124,70623,82817,64624,39636,54121,37032,04340,63533,87322,62442,400
Tiền mặt6,3825,3615,6402,2413,7376,3823,7377,3311,6095,77595617,983
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,0001,0001,000
Hàng tồn kho13,63714,83312,26810,30313,29513,63713,30113,87612,43612,49912,33113,951
Tài sản dài hạn162,153167,623167,343173,579177,088162,153173,399206,627225,545220,931221,718247,294
Tài sản cố định118,848118,970120,688116,413118,058118,848118,058115,533100,28176,04672,99285,586
Đầu tư tài chính dài hạn19,02021,11821,11828,09531,55119,02028,09566,47881,84081,84081,84081,840
Tổng tài sản198,695192,328191,171191,225201,484198,695194,769238,670266,180254,804244,341289,694
Tổng nợ70,48164,59074,04868,86169,46170,48169,33971,81274,28978,65488,534136,650
Vốn chủ sở hữu128,213127,739117,123122,364132,023128,213125,430166,858191,891176,151155,807153,044

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16KKK1.41K0.33K0.16K0.05K-0.75K-1.83KK
Giá cuối kỳ32.60K38.30K27.40K18.33K10.20K10.20K10.20KKKK
Giá / EPS (PE)200.10 (lần) (lần) (lần)12.96 (lần)31.15 (lần)63.06 (lần)207.18 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.56 (lần)10.45 (lần)7.68 (lần)6.14 (lần)4.72 (lần)4.73 (lần)5.40 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.51K7.34K9.77K11.23K10.31K9.12K8.96K9.29K6.46K8.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.34 (lần)5.22 (lần)2.81 (lần)1.63 (lần)0.99 (lần)1.12 (lần)1.14 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.39%10.97%13.43%15.27%13.29%9.26%14.64%5.30%8.13%21.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.61%89.03%86.57%84.73%86.71%90.74%85.36%94.70%91.87%78.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.47%35.60%30.09%27.91%30.87%36.23%47.17%42.44%46.93%55.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.97%55.28%43.04%38.71%44.65%56.82%89.29%73.72%88.44%44.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.53%64.40%69.91%72.09%69.13%63.77%52.83%57.56%53.07%125.56%
6/ Thanh toán hiện hành52.21%31.20%45.84%57.16%43.23%26.54%32.54%13.90%19.74%38.73%
7/ Thanh toán nhanh32.72%11.78%25.99%39.67%27.28%12.07%21.83%7.41%9.54%20.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.12%5.46%10.49%2.26%7.37%1.12%13.80%0.76%0.50%0.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.41%32.16%25.55%19.17%14.49%15.09%11.13%11.71%21.59%51.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn333.95%293.08%190.30%125.57%109.03%162.96%76.03%221.06%265.65%239.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu95.18%49.93%36.54%26.59%20.97%23.66%21.06%20.34%40.69%41.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho709.80%379.43%388.14%390.21%270.26%293.84%189.79%481.76%693.22%472.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.28%-66.15%-19.83%47.35%15.14%7.49%2.61%-39.94%-69.44%0.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.40%%%9.08%2.20%1.13%0.29%-4.68%-15%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.17%%%12.59%3.18%1.77%0.55%-8.13%-28.26%0.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%-82%-22%50%17%8%3%-39%-51%%
Tăng trưởng doanh thu94.84%2.71%19.50%38.16%0.18%14.36%%-28.14%-25.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-106.72%242.64%-150.04%331.99%102.42%228.54%%-58.68%-44,654.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.65%-3.44%-3.33%-5.55%-11.16%-35.21%%19.80%51.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.22%-24.83%-13.05%8.94%13.06%1.81%%43.71%-24.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.02%-18.39%-10.34%4.46%4.28%-15.66%%32.49%79.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |