CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

13.15
-0.05
(-0.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV297,261259,217268,158291,393249,2111,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,0261,526,076
Giá vốn hàng bán231,902196,849204,022209,167203,849878,796984,060816,269973,4611,285,9321,354,5061,041,798939,1731,141,6041,359,317
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV65,35962,36864,13682,22645,362197,826196,123129,951192,182230,655244,425218,384230,841193,421166,759
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,25237,89735,03854,35418,19898,72492,47652,19589,614122,572130,485114,971132,65952,80657,988
Tổng lợi nhuận trước thuế25,57237,75535,19353,43018,87098,83994,594164,29490,506127,467127,281120,387115,62672,50967,390
Lợi nhuận sau thuế 19,42129,58727,47741,78914,54075,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,42129,58727,47741,78914,54075,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Tổng tài sản ngắn hạn1,055,491965,074962,893942,109902,798942,109753,730750,822535,800464,285392,705213,136170,114224,488264,923
Tiền mặt848,377788,940780,236740,621697,519740,621530,996566,311348,426264,829217,98669,90848,63571,14373,892
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho91,15090,00888,85291,84991,30291,849101,48185,234102,447113,83877,20173,96068,67752,98653,667
Tài sản dài hạn601,052634,405667,787701,741747,648701,741938,7361,005,2341,250,2671,511,4271,451,1181,733,3281,906,7251,735,4791,843,881
Tài sản cố định579,345612,699646,065679,431725,337679,431911,649977,6291,222,9971,366,7681,392,7191,714,2241,868,9051,722,3401,819,059
Đầu tư tài chính dài hạn10,67610,67610,69611,47111,47111,47117,44217,64017,64017,67513,23813,55113,23810,63016,872
Tổng tài sản1,656,5431,599,4791,630,6801,643,8501,650,4461,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,9672,108,804
Tổng nợ520,685483,041458,937499,021547,406499,584541,268608,389685,331816,428699,052812,304965,969873,1711,059,956
Vốn chủ sở hữu1,135,8581,116,4371,171,7431,144,8301,103,0401,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,7961,048,849

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.48K0.95K0.92K1.62K0.88K1.24K1.23K1.18K1.09K0.69K0.66K0.56K0.62K0.83K1.04K0.57K0.60K4.70K0.46K
Giá cuối kỳ12.80K8.93K6.32K10.34K6.38K4.82K4.41K4.60K3.80K3.04K3.70K2.54K1.73K1.48K2.76K4.04K3.15K15.54KK
Giá / EPS (PE)8.64 (lần)9.43 (lần)6.88 (lần)6.39 (lần)7.28 (lần)3.88 (lần)3.60 (lần)3.89 (lần)3.49 (lần)4.43 (lần)5.63 (lần)4.51 (lần)2.80 (lần)1.79 (lần)2.65 (lần)7.07 (lần)5.25 (lần)3.31 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.92 (lần)0.66 (lần)0.43 (lần)0.87 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.86 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.22K14.33K14.41K14.37K13.78K14.52K14.33K14.20K13.91K13.61K13.13K13.17K13.01K13.04K12.91K13.08K12.98K15.52KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.62 (lần)0.44 (lần)0.72 (lần)0.46 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.21 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)1 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.72%57.31%44.53%42.76%30%23.50%21.30%10.95%8.19%11.45%12.56%12.69%15.68%13.86%12.48%6.46%4.37%17.29%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.28%42.69%55.47%57.24%70%76.50%78.70%89.05%91.81%88.55%87.44%87.31%84.32%86.14%87.52%93.54%95.63%82.71%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.43%30.39%31.98%34.65%38.37%41.32%37.91%41.73%46.51%44.55%50.26%52.98%59.87%63.54%66.38%76.08%77.17%64.34%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.84%43.66%47.02%53.01%62.26%70.43%61.06%71.62%86.96%80.34%101.06%112.70%149.19%174.27%197.42%318.04%338.09%180.42%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.57%69.61%68.02%65.35%61.63%58.68%62.09%58.27%53.49%55.45%49.74%47.02%40.13%36.46%33.62%23.92%22.83%35.66%%
6/ Thanh toán hiện hành294.84%333.32%296.97%207.55%151.59%118.10%128.37%60.97%39.11%52.29%57.09%66.07%73.73%83.21%84.32%33.04%55.49%356.11%%
7/ Thanh toán nhanh269.38%300.83%256.99%183.99%122.61%89.14%103.13%39.81%23.32%39.95%45.53%54.03%58.98%67.02%72.86%25.18%35.22%321.38%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn236.99%262.04%209.22%156.55%98.58%67.36%71.26%20%11.18%16.57%15.92%20.11%36.74%43.62%32.70%19.29%4.14%47.19%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.37%65.49%69.73%53.88%65.26%76.76%86.72%64.74%56.34%68.11%72.37%69.90%63.38%58.30%44.09%35.50%22.07%41.73%30.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105.74%114.28%156.58%126.02%217.55%326.65%407.16%591.26%687.78%594.70%576.05%550.86%404.33%420.53%353.34%549.42%505.16%241.32%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu98.25%94.09%102.52%82.45%105.90%130.82%139.67%111.11%105.32%122.84%145.50%148.67%157.94%159.89%131.14%148.40%96.67%117.03%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho923.69%956.78%969.70%957.68%950.21%1,129.62%1,754.52%1,408.60%1,367.52%2,154.54%2,532.87%2,739.95%1,764.20%1,592.83%1,827.75%1,762.15%1,076.20%1,785.21%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.60%7.02%6.21%13.67%6%6.55%6.12%7.50%7.43%4.11%3.44%2.87%3%3.96%6.15%2.94%4.78%25.85%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.14%4.60%4.33%7.36%3.92%5.03%5.31%4.85%4.19%2.80%2.49%2.01%1.90%2.31%2.71%1.04%1.05%10.79%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.41%6.61%6.37%11.27%6.36%8.56%8.55%8.33%7.83%5.05%5%4.27%4.74%6.34%8.06%4.37%4.62%30.25%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%9%7%16%7%8%7%9%9%5%4%3%3%5%9%4%6%36%6%
Tăng trưởng doanh thu-1.04%-8.77%24.73%-18.82%-23.14%-5.15%26.88%7.71%-12.36%-12.52%-2.43%-4.69%-1.47%23.19%16.06%54.69%3.63%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.33%3.07%-43.28%84.82%-29.53%1.44%3.59%8.65%58.59%4.50%16.70%-8.78%-25.31%-20.58%142.31%-4.72%-80.84%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.88%-7.70%-11.03%-11.23%-16.06%16.79%-13.94%-15.91%10.63%-17.62%-10.60%-23.51%-14.61%-10.81%-18.47%-5.20%135.09%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.98%-0.60%0.31%4.26%-5.05%1.27%0.94%2.10%2.22%3.62%-0.31%1.25%-0.25%1.03%31.34%0.77%25.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.37%-2.87%-3.62%-1.68%-9.60%7.15%-5.27%-6.28%5.96%-7.06%-5.76%-13.58%-9.38%-6.83%-6.56%-3.84%95.99%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |