CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

12.40
-0.90
(-6.77%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV294,073297,261259,217268,158291,3931,118,7101,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,026
Giá vốn hàng bán230,689231,902196,849204,022209,167863,462878,796984,060816,269973,4611,285,9321,354,5061,041,798939,1731,141,604
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV63,38465,35962,36864,13682,226255,248197,826196,123129,951192,182230,655244,425218,384230,841193,421
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh28,01929,25237,89735,03854,354130,20698,72492,47652,19589,614122,572130,485114,971132,65952,806
Tổng lợi nhuận trước thuế42,04425,57237,75535,19353,430140,56498,83994,594164,29490,506127,467127,281120,387115,62672,509
Lợi nhuận sau thuế 32,89819,42129,58727,47741,789109,38275,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,89819,42129,58727,47741,789109,38275,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,834
Tổng tài sản ngắn hạn1,085,7431,055,491965,074962,893942,1091,085,743942,109753,730750,822535,800464,285392,705213,136170,114224,488
Tiền mặt890,556848,377788,940780,236740,621890,556740,621530,996566,311348,426264,829217,98669,90848,63571,143
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho91,78491,15090,00888,85291,84991,78491,849101,48185,234102,447113,83877,20173,96068,67752,986
Tài sản dài hạn530,069601,052634,405667,787701,741530,069701,741938,7361,005,2341,250,2671,511,4271,451,1181,733,3281,906,7251,735,479
Tài sản cố định508,311579,345612,699646,065679,431508,311679,431911,649977,6291,222,9971,366,7681,392,7191,714,2241,868,9051,722,340
Đầu tư tài chính dài hạn10,74110,67610,67610,69611,47110,74111,47117,44217,64017,64017,67513,23813,55113,23810,630
Tổng tài sản1,615,8121,656,5431,599,4791,630,6801,643,8501,615,8121,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,967
Tổng nợ447,057520,685483,041458,937499,021447,057499,584541,268608,389685,331816,428699,052812,304965,969873,171
Vốn chủ sở hữu1,168,6551,135,8581,116,4371,171,7431,144,8301,168,6551,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,796

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.37K0.95K0.92K1.62K0.88K1.24K1.23K1.18K1.09K0.69K0.66K0.56K0.62K0.83K1.04K0.57K0.60K4.70K0.46K
Giá cuối kỳ14.70K8.93K6.32K10.34K6.38K4.82K4.41K4.60K3.80K3.04K3.70K2.54K1.73K1.48K2.76K4.04K3.15K15.54KK
Giá / EPS (PE)10.73 (lần)9.43 (lần)6.88 (lần)6.39 (lần)7.28 (lần)3.88 (lần)3.60 (lần)3.89 (lần)3.49 (lần)4.43 (lần)5.63 (lần)4.51 (lần)2.80 (lần)1.79 (lần)2.65 (lần)7.07 (lần)5.25 (lần)3.31 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.05 (lần)0.66 (lần)0.43 (lần)0.87 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.22 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.86 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.63K14.33K14.41K14.37K13.78K14.52K14.33K14.20K13.91K13.61K13.13K13.17K13.01K13.04K12.91K13.08K12.98K15.52KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1 (lần)0.62 (lần)0.44 (lần)0.72 (lần)0.46 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.21 (lần)0.31 (lần)0.24 (lần)1 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.19%57.31%44.53%42.76%30%23.50%21.30%10.95%8.19%11.45%12.56%12.69%15.68%13.86%12.48%6.46%4.37%17.29%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.81%42.69%55.47%57.24%70%76.50%78.70%89.05%91.81%88.55%87.44%87.31%84.32%86.14%87.52%93.54%95.63%82.71%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.67%30.39%31.98%34.65%38.37%41.32%37.91%41.73%46.51%44.55%50.26%52.98%59.87%63.54%66.38%76.08%77.17%64.34%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.25%43.66%47.02%53.01%62.26%70.43%61.06%71.62%86.96%80.34%101.06%112.70%149.19%174.27%197.42%318.04%338.09%180.42%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.33%69.61%68.02%65.35%61.63%58.68%62.09%58.27%53.49%55.45%49.74%47.02%40.13%36.46%33.62%23.92%22.83%35.66%%
6/ Thanh toán hiện hành360.22%333.32%296.97%207.55%151.59%118.10%128.37%60.97%39.11%52.29%57.09%66.07%73.73%83.21%84.32%33.04%55.49%356.11%%
7/ Thanh toán nhanh329.77%300.83%256.99%183.99%122.61%89.14%103.13%39.81%23.32%39.95%45.53%54.03%58.98%67.02%72.86%25.18%35.22%321.38%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn295.46%262.04%209.22%156.55%98.58%67.36%71.26%20%11.18%16.57%15.92%20.11%36.74%43.62%32.70%19.29%4.14%47.19%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.24%65.49%69.73%53.88%65.26%76.76%86.72%64.74%56.34%68.11%72.37%69.90%63.38%58.30%44.09%35.50%22.07%41.73%30.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.04%114.28%156.58%126.02%217.55%326.65%407.16%591.26%687.78%594.70%576.05%550.86%404.33%420.53%353.34%549.42%505.16%241.32%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu95.73%94.09%102.52%82.45%105.90%130.82%139.67%111.11%105.32%122.84%145.50%148.67%157.94%159.89%131.14%148.40%96.67%117.03%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho940.75%956.78%969.70%957.68%950.21%1,129.62%1,754.52%1,408.60%1,367.52%2,154.54%2,532.87%2,739.95%1,764.20%1,592.83%1,827.75%1,762.15%1,076.20%1,785.21%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.78%7.02%6.21%13.67%6%6.55%6.12%7.50%7.43%4.11%3.44%2.87%3%3.96%6.15%2.94%4.78%25.85%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.77%4.60%4.33%7.36%3.92%5.03%5.31%4.85%4.19%2.80%2.49%2.01%1.90%2.31%2.71%1.04%1.05%10.79%1.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.36%6.61%6.37%11.27%6.36%8.56%8.55%8.33%7.83%5.05%5%4.27%4.74%6.34%8.06%4.37%4.62%30.25%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%9%7%16%7%8%7%9%9%5%4%3%3%5%9%4%6%36%6%
Tăng trưởng doanh thu3.91%-8.77%24.73%-18.82%-23.14%-5.15%26.88%7.71%-12.36%-12.52%-2.43%-4.69%-1.47%23.19%16.06%54.69%3.63%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận44.69%3.07%-43.28%84.82%-29.53%1.44%3.59%8.65%58.59%4.50%16.70%-8.78%-25.31%-20.58%142.31%-4.72%-80.84%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.51%-7.70%-11.03%-11.23%-16.06%16.79%-13.94%-15.91%10.63%-17.62%-10.60%-23.51%-14.61%-10.81%-18.47%-5.20%135.09%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.13%-0.60%0.31%4.26%-5.05%1.27%0.94%2.10%2.22%3.62%-0.31%1.25%-0.25%1.03%31.34%0.77%25.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.71%-2.87%-3.62%-1.68%-9.60%7.15%-5.27%-6.28%5.96%-7.06%-5.76%-13.58%-9.38%-6.83%-6.56%-3.84%95.99%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |