CTCP Vận tải và Đưa đón thợ mỏ - VINACOMIN (vtm)

21.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV326,314334,971288,121263,064309,113
Giá vốn hàng bán269,900281,901239,496219,271268,518
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV56,41553,06948,62543,79340,594
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,8013,2964,4644,3684,671
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2285,2105,4595,1805,453
Lợi nhuận sau thuế 4,1064,1084,0834,1194,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1064,1084,0834,1194,327
Tổng tài sản ngắn hạn44,32437,95537,96432,17147,49244,32437,95537,96432,17147,49241,24447,57239,63149,80446,291
Tiền mặt3,7171,6361,6844439023,7171,6361,6844439025994606361,1983,511
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho5,4147,5916,6735,3225,9335,4147,5916,6735,3225,9334,1643,0931,5106,2822,549
Tài sản dài hạn200,625174,317145,063123,16873,926200,625174,317145,063123,16873,92671,12899,916137,540145,305155,759
Tài sản cố định183,872155,907125,47056,22937,060183,872155,907125,47056,22937,06056,48085,226124,791137,569124,312
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản244,949212,273183,027155,339121,417244,949212,273183,027155,339121,417112,372147,488177,171195,109202,050
Tổng nợ204,266172,427143,206115,48282,060204,266172,427143,206115,48282,06073,916109,203139,738161,157168,780
Vốn chủ sở hữu40,68339,84639,82139,85839,35840,68339,84639,82139,85839,35838,45638,28537,43333,95233,271

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.25K1.25K1.24K1.26K1.32K
Giá cuối kỳ21.80K21.80K21.80K21.80K21.80K
Giá / EPS (PE)17.41 (lần)17.40 (lần)17.51 (lần)17.36 (lần)16.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách12.40K12.15K12.14K12.15K12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.76 (lần)1.79 (lần)1.80 (lần)1.79 (lần)1.82 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.10%17.88%20.74%20.71%39.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.90%82.12%79.26%79.29%60.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.39%81.23%78.24%74.34%67.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu502.09%432.73%359.62%289.73%208.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.61%18.77%21.76%25.66%32.42%
6/ Thanh toán hiện hành51.15%52.46%58.35%60.30%79.62%
7/ Thanh toán nhanh44.90%41.97%48.10%50.32%69.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.29%2.26%2.59%0.83%1.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản133.22%157.80%157.42%169.35%254.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn736.20%882.55%758.93%817.71%650.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu802.09%840.66%723.54%660%785.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,985.22%3,713.62%3,589.03%4,120.09%4,525.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.26%1.23%1.42%1.57%1.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.68%1.94%2.23%2.65%3.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.09%10.31%10.25%10.33%10.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-2.58%16.26%9.53%-14.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.05%0.61%-0.87%-4.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.47%20.40%24.01%40.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.10%0.06%-0.09%1.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.39%15.98%17.82%27.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |