CTCP Vang Thăng Long (vtl)

5.50
-0.20
(-3.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,54430,9933,02918,33015,12682,46084,76783,33095,27165,33161,71351,608136,65481,907
Giá vốn hàng bán4,13731,4241,33115,91914,81882,68774,63082,97972,88233,61445,45231,982105,49653,723
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-636-1,0691,2961,337-2,788-2,8236,120-3,01517,37031,84414,73416,99222,22515,631
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,993-5,272-1,870-2,296-12,578-18,535-10,216-20,71550316,8927,0251,9967,611-4,463
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,000-5,333-1,937-2,368-9,351-35,726461-20,67069616,4806,9582,21710,097-2,710
Lợi nhuận sau thuế -4,000-5,333-1,937-2,368-9,351-35,726461-20,67069311,2715,8211,9148,978-2,851
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,000-5,333-1,937-2,368-9,351-35,726461-20,67069311,2715,8211,9148,978-2,851
Tổng tài sản ngắn hạn47,05258,07589,93999,06498,45347,05265,41799,86689,874104,774102,835116,49391,82199,29692,610
Tiền mặt4,7263,4132,3102,2313,5714,7262,3105,4001,7322,4406391,6761,0966,4095,497
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,3155,200
Hàng tồn kho25,03230,04754,80872,79574,62525,03231,23072,06978,18889,44584,01261,64670,27845,27573,352
Tài sản dài hạn32,27136,89737,88138,56339,33432,27137,63641,20943,93143,41441,97943,83047,03027,89122,559
Tài sản cố định8,88710,82911,36611,92212,4798,88711,36613,61915,87318,44318,22917,69938,55014,1276,536
Đầu tư tài chính dài hạn3102404854854853102407363191,0145481,4709451,2001,200
Tổng tài sản79,32494,973127,820137,627137,78679,324103,053141,076133,805148,188144,814160,324138,851127,187115,169
Tổng nợ50,427111,255115,379119,853118,07550,427115,335117,587110,766101,57995,660116,970110,08696,72491,595
Vốn chủ sở hữu28,897-16,28212,44117,77419,71128,897-12,28223,48923,03946,60949,15443,35428,76530,46323,574

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.09KK0.14K2.78K1.44K0.71K3.33KK0.08KK1.21K1.77K2.60K1.95K2.92K2.96K3.45K3.04K
Giá cuối kỳK15.30K13K15K16K29.40K21.84K10.65K17.19K11.89K9.32K12.84K15.26K15.55K11.03K4.86K14.47K6.54K5.55KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)142.69 (lần) (lần)116.83 (lần)10.56 (lần)15.20 (lần)15.02 (lần)5.17 (lần) (lần)122.75 (lần) (lần)12.66 (lần)8.80 (lần)4.24 (lần)2.49 (lần)4.95 (lần)2.21 (lần)1.61 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.86K-2.43K4.64K4.55K9.21K12.14K10.70K10.65K11.28K8.73K10.70K16.05K18.59K18.72K18.47K17.29K17.06K13.36K14.37K11.10K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)-6.30 (lần)2.80 (lần)3.29 (lần)1.74 (lần)2.42 (lần)2.04 (lần)1 (lần)1.52 (lần)1.36 (lần)0.87 (lần)0.80 (lần)0.82 (lần)0.83 (lần)0.60 (lần)0.28 (lần)0.85 (lần)0.49 (lần)0.39 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.32%63.48%70.79%67.17%70.70%71.01%72.66%66.13%78.07%80.41%81.57%81.57%76.84%77.55%76.90%67.93%56.60%65.96%56.49%54.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.68%36.52%29.21%32.83%29.30%28.99%27.34%33.87%21.93%19.59%18.43%18.43%23.16%22.46%23.10%32.07%43.40%34.04%43.51%45.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.57%111.92%83.35%82.78%68.55%66.06%72.96%79.28%76.05%79.53%76.30%76.30%63.76%68.06%68.24%63.40%56.17%74.52%65.11%71.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu174.51%-939.06%500.60%480.78%217.94%194.61%269.80%382.71%317.51%388.54%321.99%321.99%175.94%213.07%214.82%173.19%128.17%292.44%186.58%246.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.43%-11.92%16.65%17.22%31.45%33.94%27.04%20.72%23.95%20.47%23.70%23.70%36.24%31.94%31.76%36.60%43.83%25.48%34.89%28.88%
6/ Thanh toán hiện hành93.31%56.76%85.16%82.59%106.72%111.02%103.20%88.37%107.37%105.09%113.53%113.53%135.88%125.33%123.78%125.95%146.71%112.47%131.30%127.57%
7/ Thanh toán nhanh43.67%29.66%23.70%10.74%15.61%20.32%48.59%20.73%58.41%21.85%70.85%70.85%34.45%50.33%73.33%56.71%45.45%63.79%62.34%55.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.37%2%4.60%1.59%2.49%0.69%1.48%1.05%6.93%6.24%34.70%34.70%10.48%10.62%30.39%24.26%28.83%30.52%23.27%46.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.07%80.02%60.09%62.28%64.29%45.11%38.49%37.17%107.44%71.12%61.94%105.38%104.36%105.09%101.02%108.83%124.72%78.84%112.68%111.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn32.15%126.05%84.88%92.72%90.93%63.53%52.98%56.21%137.62%88.44%75.94%129.19%135.81%135.52%131.36%160.21%220.34%119.53%199.48%206.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.34%-671.39%360.88%361.69%204.40%132.91%142.35%179.41%448.59%347.45%261.37%444.68%287.96%329%318.02%297.31%284.57%309.42%322.92%387.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho59.20%264.77%103.55%106.13%81.48%40.01%73.73%45.51%233.01%73.24%107.85%232.08%124.35%157.51%225.56%208.94%215.21%182.33%246.84%248.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-61.82%-43.33%0.54%-24.80%0.73%17.25%9.43%3.71%6.57%-3.48%0.27%-1.87%2.25%2.87%4.43%3.80%6.02%7.17%7.42%7.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.33%%0.47%7.78%3.63%1.38%7.06%%0.17%%2.35%3.02%4.47%4.13%7.50%5.65%8.37%7.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.96%%1.49%22.93%13.43%6.65%29.47%%0.71%%6.48%9.44%14.08%11.29%17.12%22.18%23.98%27.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-63%-43%1%-25%1%34%13%6%9%-5%1%-3%3%4%6%5%9%11%11%10%
Tăng trưởng doanh thu-81.66%-2.72%1.72%-12.53%45.83%5.86%19.58%-62.23%66.84%8.49%-41.22%33.35%-13.05%4.81%14.23%5.90%17.39%-10.89%7.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-73.83%-7,849.67%-102.23%-3,082.68%-93.85%93.63%204.13%-78.68%-414.91%-1,490.73%-108.56%-210.52%-31.80%-32.07%33.14%-33.14%-1.46%-13.98%13.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-56.28%-1.92%6.16%9.04%6.19%-18.22%6.25%13.81%5.60%-1.51%%58.04%-17.97%0.49%32.46%36.96%-44.06%45.76%-1.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-335.28%-152.29%1.95%-50.57%-5.18%13.38%50.72%-5.57%29.22%-18.38%%-13.65%-0.66%1.31%6.79%1.36%27.64%-7.01%29.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-23.03%-26.95%5.43%-9.71%2.33%-9.67%15.46%9.17%10.44%-5.51%%32.06%-12.44%0.75%23.06%21.36%-25.79%27.35%7.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |