CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

45.30
-6
(-11.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV379,981282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,459
Giá vốn hàng bán326,521233,676168,57199,49182,47883,84762,41660,37551,99543,030
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,46048,83746,42236,60530,54828,39929,47030,54629,06427,429
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh38,53332,53525,85421,30619,84520,04722,27323,34522,34319,613
Tổng lợi nhuận trước thuế38,37932,53325,86621,31020,11520,05122,39323,22322,32619,613
Lợi nhuận sau thuế 30,61425,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,275
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,61425,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,275
Tổng tài sản ngắn hạn178,094138,332144,813115,585116,735178,094138,332144,813115,585116,73596,884112,37597,95688,28276,208
Tiền mặt24,94525,51820,43434,91013,88724,94525,51820,43434,91013,8879,81820,78952,60671,16467,169
Đầu tư tài chính ngắn hạn55,00036,00048,00046,00042,00055,00036,00048,00046,00042,00027,00044,00012,000
Hàng tồn kho32,1618,71614,8591,4859132,1618,71614,8591,485911111371,180364706
Tài sản dài hạn49,99147,51142,50743,34342,01449,99147,51142,50743,34342,01438,1747,9437,4486,7786,438
Tài sản cố định36,04939,72340,10141,39038,99536,04939,72340,10141,39038,9956,6657,8097,2405,9186,253
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản228,084185,843187,320158,928158,749228,084185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
Tổng nợ84,00650,89063,69645,00950,83584,00650,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
Vốn chủ sở hữu144,078134,953123,624113,919107,914144,078134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.26K2.77K4.32K3.56K4.15K3.85K4.30K4.43K4.29K3.67K
Giá cuối kỳ68.30K32.47K17.78K13.66K12.43K9.44K7.24K28K28K28K
Giá / EPS (PE)20.93 (lần)11.72 (lần)4.11 (lần)3.84 (lần)2.99 (lần)2.45 (lần)1.68 (lần)6.32 (lần)6.53 (lần)7.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.69 (lần)1.08 (lần)0.40 (lần)0.48 (lần)0.46 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)1.28 (lần)1.44 (lần)1.65 (lần)
Giá sổ sách15.35K14.38K25.84K23.81K25.94K24.36K22.65K21.56K19.87K17.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.45 (lần)2.26 (lần)0.69 (lần)0.57 (lần)0.48 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)1.30 (lần)1.41 (lần)1.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.08%74.43%77.31%72.73%73.53%71.74%93.40%92.93%92.87%92.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.92%25.57%22.69%27.27%26.47%28.26%6.60%7.07%7.13%7.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.83%27.38%34%28.32%32.02%24.98%21.68%14.89%13.04%11.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.31%37.71%51.52%39.51%47.11%33.30%27.69%17.50%14.99%13.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.17%72.62%66%71.68%67.98%75.02%78.31%85.11%86.96%88.04%
6/ Thanh toán hiện hành212%271.83%227.35%256.80%229.64%287.14%430.72%623.96%712.35%770.95%
7/ Thanh toán nhanh173.72%254.70%204.02%253.50%229.46%286.81%430.20%616.45%709.42%763.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.69%50.14%32.08%77.56%27.32%29.10%79.68%335.09%574.23%679.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản166.60%152.02%114.77%85.63%71.20%83.11%76.37%86.26%85.27%85.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn213.36%204.23%148.46%117.75%96.82%115.86%81.77%92.82%91.82%92.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu263.73%209.34%173.91%119.47%104.74%110.79%97.52%101.36%98.05%96.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,015.27%2,681%1,134.47%6,699.73%90,635.16%75,537.84%45,559.12%5,116.53%14,284.34%6,094.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.06%9.20%9.61%12.51%15.29%14.26%19.46%20.26%22%21.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.42%13.99%11.04%10.71%10.89%11.85%14.86%17.48%18.76%18.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.25%19.26%16.72%14.95%16.02%15.80%18.98%20.54%21.57%20.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%11%12%17%21%19%29%31%34%35%
Tăng trưởng doanh thu34.50%31.41%57.97%20.41%0.69%22.16%1.06%12.17%15.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.76%25.76%21.41%-1.49%7.95%-10.45%-2.94%3.29%16.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả65.07%-20.10%41.52%-11.46%50.66%29.33%66.19%26.68%25.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.76%9.16%8.52%5.56%6.51%7.52%5.04%8.51%13.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.73%-0.79%17.86%0.11%17.54%12.25%14.15%10.88%15.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |