CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

70
-1.10
(-1.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,45960,811
Giá vốn hàng bán233,676168,57199,49182,47883,84762,41660,37551,99543,03037,361
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,83746,42236,60530,54828,39929,47030,54629,06427,42923,450
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,53525,85421,30619,84520,04722,27323,34522,34319,61316,464
Tổng lợi nhuận trước thuế32,53325,86621,31020,11520,05122,39323,22322,32619,61316,452
Lợi nhuận sau thuế 25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
Tổng tài sản ngắn hạn138,332144,813115,585116,73596,884138,332144,813115,585116,73596,884112,37597,95688,28276,208
Tiền mặt25,51820,43434,91013,8879,81825,51820,43434,91013,8879,81820,78952,60671,16467,169
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,00048,00046,00042,00027,00036,00048,00046,00042,00027,00044,00012,000
Hàng tồn kho8,71614,8591,485911118,71614,8591,485911111371,180364706
Tài sản dài hạn47,51142,50743,34342,01438,17447,51142,50743,34342,01438,1747,9437,4486,7786,438
Tài sản cố định39,72340,10141,39038,9956,66539,72340,10141,39038,9956,6657,8097,2405,9186,253
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản185,843187,320158,928158,749135,058185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
Tổng nợ50,89063,69645,00950,83533,74150,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
Vốn chủ sở hữu134,953123,624113,919107,914101,317134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.77K4.32K3.56K4.15K3.85K4.30K4.43K4.29K3.67K
Giá cuối kỳ32.47K17.78K13.66K12.43K9.44K7.24K28K28K28K
Giá / EPS (PE)11.72 (lần)4.11 (lần)3.84 (lần)2.99 (lần)2.45 (lần)1.68 (lần)6.32 (lần)6.53 (lần)7.63 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.08 (lần)0.40 (lần)0.48 (lần)0.46 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)1.28 (lần)1.44 (lần)1.65 (lần)
Giá sổ sách14.38K25.84K23.81K25.94K24.36K22.65K21.56K19.87K17.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.26 (lần)0.69 (lần)0.57 (lần)0.48 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)1.30 (lần)1.41 (lần)1.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.43%77.31%72.73%73.53%71.74%93.40%92.93%92.87%92.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.57%22.69%27.27%26.47%28.26%6.60%7.07%7.13%7.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.38%34%28.32%32.02%24.98%21.68%14.89%13.04%11.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.71%51.52%39.51%47.11%33.30%27.69%17.50%14.99%13.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.62%66%71.68%67.98%75.02%78.31%85.11%86.96%88.04%
6/ Thanh toán hiện hành271.83%227.35%256.80%229.64%287.14%430.72%623.96%712.35%770.95%
7/ Thanh toán nhanh254.70%204.02%253.50%229.46%286.81%430.20%616.45%709.42%763.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.14%32.08%77.56%27.32%29.10%79.68%335.09%574.23%679.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản152.02%114.77%85.63%71.20%83.11%76.37%86.26%85.27%85.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn204.23%148.46%117.75%96.82%115.86%81.77%92.82%91.82%92.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu209.34%173.91%119.47%104.74%110.79%97.52%101.36%98.05%96.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,681%1,134.47%6,699.73%90,635.16%75,537.84%45,559.12%5,116.53%14,284.34%6,094.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.20%9.61%12.51%15.29%14.26%19.46%20.26%22%21.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.99%11.04%10.71%10.89%11.85%14.86%17.48%18.76%18.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.26%16.72%14.95%16.02%15.80%18.98%20.54%21.57%20.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%12%17%21%19%29%31%34%35%
Tăng trưởng doanh thu31.41%57.97%20.41%0.69%22.16%1.06%12.17%15.04%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.76%21.41%-1.49%7.95%-10.45%-2.94%3.29%16.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.10%41.52%-11.46%50.66%29.33%66.19%26.68%25.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.16%8.52%5.56%6.51%7.52%5.04%8.51%13.61%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.79%17.86%0.11%17.54%12.25%14.15%10.88%15.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |