CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (vtg)

8.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,0627,5026,3187,5618,94336,26065,70144,58773,168131,408140,483154,182152,585153,535141,105
Giá vốn hàng bán6,0446,2545,9624,7475,89823,60534,10029,02241,83466,66365,40576,51179,12680,12178,846
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,0191,2483562,8143,04412,65531,60115,56631,33464,74675,07877,67173,45973,41462,221
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-751-8,543-3,263-2,496-2,564-8,70128,077-19,912-16,6308,1656,6291,339-5,3785,2346,336
Tổng lợi nhuận trước thuế2112,288-2,983-2,864-2,304-7,48828,092-19,148-16,6007,6899,859-5,387-5,4565,7845,513
Lợi nhuận sau thuế -7912,193-3,060-2,923-2,366-7,77827,828-19,148-16,7653,4699,485-5,829-5,7594,2865,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27212,108-3,182-3,007-2,464-8,19727,151-18,741-17,2442,7938,806-6,683-6,2713,8664,780
Tổng tài sản ngắn hạn138,599139,15393,49195,477101,76195,44098,47272,88870,40566,12860,60455,16854,55056,62345,700
Tiền mặt4,9785,96937,7055,5397,8777,0997,15013,15521,70918,96020,13721,07516,63817,8247,392
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,71355,69325,51858,07262,84256,51258,20424,00030,50026,00019,19013,1909,4997,1525,152
Hàng tồn kho7117276647367147369589541,0351,4411,4211,3131,7561,5631,479
Tài sản dài hạn70,12870,971106,847108,283111,939108,274118,902132,175143,202164,471176,983185,246197,958196,860192,384
Tài sản cố định21,20421,92351,88653,76256,16053,64663,55772,96882,27691,698101,325110,943115,326111,172100,454
Đầu tư tài chính dài hạn46,43546,43552,26652,26653,73352,26653,73356,39855,79964,67565,62562,97267,02666,36467,039
Tổng tài sản208,726210,125200,338203,760213,700203,714217,374205,063213,607230,599237,586240,413252,508253,483238,084
Tổng nợ37,49238,81141,06841,14848,04041,25946,59761,58550,98150,57060,38472,17277,84869,03757,245
Vốn chủ sở hữu171,235171,313159,270162,612165,659162,455170,777143,478162,626180,029177,202168,241174,660184,446180,839

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30KK1.46KKK0.15K0.47KKK0.21K0.26KK0.42K0.36K0.21K0.07K0.30K
Giá cuối kỳ5K9.40K17.90K11.50K8.50K5.80K7.80K8.50K11.40K12.60K9.20K9.20K9.20K9.20K9.20K9.20K9.20K
Giá / EPS (PE)16.51 (lần) (lần)12.29 (lần) (lần) (lần)38.72 (lần)16.51 (lần) (lần) (lần)60.77 (lần)35.88 (lần) (lần)22.12 (lần)25.82 (lần)43.71 (lần)134.64 (lần)30.31 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.17 (lần)4.83 (lần)5.08 (lần)4.81 (lần)2.17 (lần)0.82 (lần)1.04 (lần)1.03 (lần)1.39 (lần)1.53 (lần)1.22 (lần)1.23 (lần)1 (lần)0.89 (lần)0.88 (lần)0.94 (lần)0.72 (lần)
Giá sổ sách9.18K8.71K9.16K7.70K8.72K9.66K9.50K9.02K9.37K9.89K9.70K9.44K11.30K11.17K10.65K10.74K10.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)1.08 (lần)1.95 (lần)1.49 (lần)0.97 (lần)0.60 (lần)0.82 (lần)0.94 (lần)1.22 (lần)1.27 (lần)0.95 (lần)0.97 (lần)0.81 (lần)0.82 (lần)0.86 (lần)0.86 (lần)0.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.40%46.85%45.30%35.54%32.96%28.68%25.51%22.95%21.60%22.34%19.19%16.23%24.54%22.48%22.83%20.54%16.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.60%53.15%54.70%64.46%67.04%71.32%74.49%77.05%78.40%77.66%80.81%83.77%75.46%77.52%77.17%79.46%83.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.96%20.25%21.44%30.03%23.87%21.93%25.42%30.02%30.83%27.24%24.04%25.65%19.96%25.39%27.11%25.35%23.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu21.90%25.40%27.29%42.92%31.35%28.09%34.08%42.90%44.57%37.43%31.66%34.49%24.94%34.04%37.19%33.96%30.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.04%79.75%78.56%69.97%76.13%78.07%74.58%69.98%69.17%72.76%75.96%74.35%80.04%74.61%72.89%74.65%76.89%
6/ Thanh toán hiện hành596.77%353.78%306.34%155.29%193.95%191.40%136.51%101.92%95.52%145.06%157.58%122.65%263%146.97%149.13%154.51%172.11%
7/ Thanh toán nhanh593.71%351.05%303.36%153.26%191.10%187.23%133.31%99.50%92.45%141.06%152.48%116.62%255.87%124.01%123.11%123.84%164.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.43%26.32%22.24%28.03%59.80%54.88%45.36%38.94%29.13%45.66%25.49%17.45%34.50%23.45%38.09%25.27%62.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.11%17.80%30.22%21.74%34.25%56.99%59.13%64.13%60.43%60.57%59.27%59.12%65.05%68.97%71.41%67.84%91.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn21.24%37.99%66.72%61.17%103.92%198.72%231.80%279.48%279.72%271.15%308.76%364.16%265.07%306.77%312.80%330.27%562.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu17.19%22.32%38.47%31.08%44.99%72.99%79.28%91.64%87.36%83.24%78.03%79.51%81.28%92.45%97.96%90.88%118.41%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,235.86%3,207.20%3,559.50%3,042.14%4,041.93%4,626.16%4,602.74%5,827.19%4,506.04%5,126.10%5,331.03%4,615.28%6,321.06%1,365.51%1,317.85%1,227.31%10,666.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.18%-22.61%41.33%-42.03%-23.57%2.13%6.27%-4.33%-4.11%2.52%3.39%-1.32%4.53%3.45%2.02%0.70%2.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.71%%12.49%%%1.21%3.71%%%1.53%2.01%%2.95%2.38%1.44%0.47%2.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.30%%15.90%%%1.55%4.97%%%2.10%2.64%%3.68%3.19%1.98%0.64%2.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25%-35%80%-65%-41%4%13%-9%-8%5%6%-2%7%5%3%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-18.78%-44.81%47.35%-39.06%-44.32%-6.46%-8.88%1.05%-0.62%8.81%0.87%-18.34%-10.99%-1.05%6.84%-23.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-155.64%-130.19%-244.87%8.68%-717.40%-68.28%-231.77%6.57%-262.21%-19.12%-359.78%-123.72%16.75%69.29%208.01%-77.49%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.96%-11.46%-24.34%20.80%0.81%-16.25%-16.33%-7.29%12.76%20.60%-5.67%15.43%-25.81%-4.03%8.52%12.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.37%-4.87%19.03%-11.77%-9.67%1.60%5.33%-3.68%-5.31%1.99%2.79%-16.53%1.25%4.85%-0.89%-0.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.33%-6.28%6%-4%-7.37%-2.94%-1.18%-4.79%-0.38%6.47%0.62%-10.15%-5.62%2.44%1.50%2.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |