CTCP Viễn thông VTC (vtc)

8.40
0.20
(2.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV67,25241,48540,823122,30325,789179,085261,286140,848428,756653,474490,647427,760296,946108,673108,948
Giá vốn hàng bán58,54332,92134,51797,83519,031139,983219,196114,395370,356591,425428,384378,708257,87176,10182,328
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,7098,5636,30624,4686,75839,10242,09026,44358,40062,04962,26349,05239,07532,57226,303
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,325-5,259-6,85416,443-3,3871,9132,518-1,93612,12514,44315,52217,1489,27511,4357,007
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,473-6,584-6,85517,890-3,6542,6922,6421,04613,64814,78116,01916,22312,21911,2198,316
Lợi nhuận sau thuế -1,473-6,818-6,85516,821-3,5913101,28951011,39511,45510,92213,15210,3999,6336,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,473-6,459-6,43816,319-2,75190952137210,0459,8878,2438,9737,6197,6834,551
Tổng tài sản ngắn hạn209,448238,529221,599245,696203,220247,739234,413223,350344,150504,536443,800402,990163,50688,38698,984
Tiền mặt15,40112,43314,22215,5052,94415,50517,42531,69117,57547,15949,78832,57723,5659,5785,037
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,3108,3106,3103103103103,81011,00017,50017,50017,50021,0603,1272106,153
Hàng tồn kho83,83692,98481,46974,62897,28472,44568,46661,12749,78053,04857,84947,92542,68416,18211,979
Tài sản dài hạn20,82421,71522,00623,36724,90523,28726,70830,98837,59731,52430,00029,63935,21240,19037,645
Tài sản cố định15,45216,16617,37117,73519,12817,73521,21826,55932,51023,17922,14823,64524,92527,55726,770
Đầu tư tài chính dài hạn-8993503,5806,6176,071
Tổng tài sản230,272260,244243,606269,063228,125271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576136,629
Tổng nợ169,657198,156170,131187,743163,571189,922177,155166,214283,704439,977380,438342,456112,39049,77265,858
Vốn chủ sở hữu60,61562,08873,47481,32064,55581,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,80370,771

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43K0.20K0.11K0.08K2.22K2.18K1.82K1.98K1.68K1.69K1KKKK0.17K0.96K0.71K1.99K1.53K4.02K6.42K
Giá cuối kỳ8.30K8.85K10.65K12.73K7.43K3.89K5.39K5.77K6.46K3.29K2.94K1.65K1.59K1.47K4.47K5.93K4.25K18.46K12.08K8.91K8.49K
Giá / EPS (PE)19.31 (lần)44.15 (lần)92.70 (lần)155.18 (lần)3.35 (lần)1.78 (lần)2.97 (lần)2.92 (lần)3.84 (lần)1.94 (lần)2.93 (lần)440.13 (lần) (lần) (lần)25.76 (lần)6.16 (lần)5.97 (lần)9.28 (lần)7.92 (lần)2.22 (lần)1.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.41 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.28 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.56 (lần)0.27 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)
Giá sổ sách13.37K17.89K18.52K19.43K21.62K21.19K20.59K19.89K19.04K17.38K15.61K14.46K14.14K14.32K16.03K17.62K16.38K18.57K19.23K24.38K20.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.49 (lần)0.58 (lần)0.66 (lần)0.34 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.28 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.99 (lần)0.63 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.96%91.41%89.77%87.82%90.15%94.12%93.67%93.15%82.28%68.74%72.45%56.98%55.65%60.90%59.60%66.32%75.96%91.02%85.12%80.98%78.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.04%8.59%10.23%12.18%9.85%5.88%6.33%6.85%17.72%31.26%27.55%43.02%44.35%39.10%40.40%33.68%24.04%8.98%14.88%19.02%21.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.68%70.07%67.84%65.35%74.32%82.08%80.30%79.16%56.56%38.71%48.20%24.09%24.42%30.76%23.65%40.71%41.41%56.46%43.43%38.22%40.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu279.89%234.17%210.99%188.61%289.37%457.91%407.49%379.78%130.19%63.16%93.06%31.73%32.30%44.42%30.97%68.68%70.69%129.65%76.77%61.87%68.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.32%29.92%32.16%34.65%25.68%17.92%19.70%20.84%43.44%61.29%51.80%75.91%75.58%69.25%76.35%59.28%58.58%43.55%56.57%61.78%59.29%
6/ Thanh toán hiện hành125.29%132.58%132.32%134.37%121.31%114.67%116.66%117.68%146.96%185.09%150.73%242.41%235.17%200.87%266.42%177.66%223.38%180.29%198.92%227.34%224.35%
7/ Thanh toán nhanh75.14%93.81%93.67%97.60%103.76%102.62%101.45%103.68%108.60%151.20%132.49%179.27%169.48%150.31%204.56%145.12%175.48%145.18%151.33%170.14%224.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.21%8.30%9.84%19.07%6.19%10.72%13.09%9.51%21.18%20.06%7.67%51.92%10.95%11.15%14.83%32.01%12.48%10.68%28.75%76.07%72.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản118.06%66.08%100.06%55.38%112.31%121.90%103.56%98.87%149.43%84.52%79.74%103.02%91.21%65.89%76.40%84.72%81.92%76.99%130.47%159.25%136.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn129.80%72.29%111.46%63.06%124.58%129.52%110.56%106.15%181.61%122.95%110.07%180.80%163.91%108.20%128.19%127.75%107.86%84.59%153.28%196.65%174.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu448.51%220.81%311.18%159.83%437.32%680.11%525.53%474.38%343.97%137.90%153.94%135.71%120.68%95.15%100.06%142.91%139.84%176.81%230.63%257.78%230.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho266.97%193.23%320.15%187.14%743.99%1,114.89%740.52%790.21%604.14%470.28%687.27%540.66%458.07%349.68%383.83%488.74%357.48%314.30%520.65%611.10%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.72%0.51%0.20%0.26%2.34%1.51%1.68%2.10%2.57%7.07%4.18%0.02%-4.24%-12.21%1.08%3.82%3.11%6.06%3.44%6.40%13.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.85%0.34%0.20%0.15%2.63%1.84%1.74%2.07%3.83%5.98%3.33%0.02%%%0.83%3.24%2.54%4.67%4.49%10.19%18.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.22%1.12%0.62%0.42%10.25%10.29%8.83%9.95%8.83%9.75%6.43%0.03%%%1.08%5.46%4.34%10.72%7.93%16.50%30.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%%3%2%2%2%3%10%6%%-5%-15%2%5%4%8%4%8%19%
Tăng trưởng doanh thu61.68%-31.46%85.51%-67.15%-34.39%33.19%14.70%44.05%173.25%-0.25%22.46%14.95%25.26%-15.04%-28.69%9.93%8.36%-20.06%-5.20%31.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-118.98%74.47%40.05%-96.30%1.60%19.94%-8.14%17.77%-0.83%68.82%26,670.59%-100.52%-56.53%-1,058.96%-79.82%35.37%-44.50%40.87%-49.03%-37.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.72%7.21%6.58%-41.41%-35.52%15.65%11.09%204.70%125.81%-24.43%216.59%0.41%-28.17%28.13%-54.07%4.50%-25.29%76.09%31.47%5.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.10%-3.41%-4.72%-10.12%2.04%2.92%3.54%4.45%9.55%11.35%7.95%2.22%-1.24%-10.65%1.84%7.56%37.01%4.27%5.96%17.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.94%3.79%2.67%-33.38%-28.79%13.14%9.52%117.71%54.55%-5.89%58.21%1.78%-9.52%-1.48%-20.93%6.29%1.84%35.46%15.71%12.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |