CTCP Viettronics Tân Bình (vtb)

9.89
-0.21
(-2.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,31829,50627,91424,90635,839114,644113,424249,826329,748465,363367,904544,279828,675761,940356,137
Giá vốn hàng bán24,48510,0139,1747,70117,76651,37341,644174,093246,901322,786234,623427,079739,895692,557283,578
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,83319,49318,74017,14618,10363,21171,31774,26980,587135,839124,936109,43984,72765,73469,874
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,3223,8323,6532,5915,81314,39814,65727,5408,64233,66920,69923,93224,23719,54615,620
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3023,8323,6602,5915,84514,38514,55127,2409,10233,26620,94023,52424,89919,83016,271
Lợi nhuận sau thuế 3,3383,0692,9411,9833,96511,33110,71022,4047,61726,84715,99518,57219,74016,48313,381
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2663,0783,0712,2043,50311,62010,80418,6014,68019,59912,51216,56518,45815,68712,746
Tổng tài sản ngắn hạn127,781125,925123,642116,249116,368127,781116,288130,837150,424190,067235,081393,824628,976712,802273,320
Tiền mặt6,1963,5732,0844,3054,2326,1964,23213,99127,73316,89017,8292,70816,77812,0615,982
Đầu tư tài chính ngắn hạn72,58771,58770,58764,58755,58772,58755,58745,98738,2872,78725,78727,28769,98745,98737,487
Hàng tồn kho32,49034,29735,47934,38934,58832,49034,58835,58254,740110,061136,574113,340108,695205,494107,932
Tài sản dài hạn109,855110,489111,943113,379114,424109,855114,374103,583118,146115,68197,00773,27278,26877,91478,242
Tài sản cố định62,70063,73365,13366,53467,48662,70067,48673,21879,09342,45639,08242,95147,41251,14954,787
Đầu tư tài chính dài hạn17,59217,65817,65817,50017,50017,59217,3955,000
Tổng tài sản237,636236,414235,585229,628230,792237,636230,662234,420268,570305,749332,088467,096707,244790,716351,562
Tổng nợ45,57547,74049,98041,13744,24845,57544,23247,03771,29095,177126,936257,729505,467576,199139,871
Vốn chủ sở hữu192,061188,673185,605188,491186,544192,061186,430187,382197,281210,572205,152209,367201,777214,517211,691

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.07K0.99K1.71K0.43K1.80K1.15K1.52K1.69K1.44K1.17K1.64K1.28K1.02K1.50K2.16K2.48K2.14K2.20K3.10K3.27K
Giá cuối kỳ11.05K13.70K13.71K11.05K9.64K13.60K13.10K12.57K7.45K7.04K6.36K5.46K3.23K2.32K4.22K4.47K3.63K8.68K8.79K47K
Giá / EPS (PE)10.36 (lần)13.81 (lần)8.03 (lần)25.72 (lần)5.36 (lần)11.84 (lần)8.61 (lần)7.42 (lần)5.17 (lần)6.02 (lần)3.87 (lần)4.28 (lần)3.16 (lần)1.55 (lần)1.95 (lần)1.80 (lần)1.70 (lần)3.95 (lần)2.83 (lần)14.37 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.05 (lần)1.32 (lần)0.60 (lần)0.37 (lần)0.23 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.22 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.78 (lần)
Giá sổ sách17.63K17.12K17.20K18.11K19.33K18.83K19.22K18.52K19.69K19.43K19.45K19.03K19.16K20.02K20.31K19.23K17.48K19.56K13.04K10.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.80 (lần)0.80 (lần)0.61 (lần)0.50 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần)0.68 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.17 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.44 (lần)0.67 (lần)4.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.77%50.41%55.81%56.01%62.16%70.79%84.31%88.93%90.15%77.74%74.62%74.22%70.18%69.52%70.06%61.67%71.87%83.47%63.10%83.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.23%49.59%44.19%43.99%37.84%29.21%15.69%11.07%9.85%22.26%25.38%25.78%29.82%30.48%29.94%38.33%28.13%16.53%36.90%16.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.18%19.18%20.07%26.54%31.13%38.22%55.18%71.47%72.87%39.79%22.44%22.80%21.41%21.72%23.74%33.09%23.83%35.50%56.01%68.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.73%23.73%25.10%36.14%45.20%61.87%123.10%250.51%268.60%66.07%28.93%29.53%27.25%27.75%31.13%49.45%31.28%55.05%127.33%221.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.82%80.82%79.93%73.46%68.87%61.78%44.82%28.53%27.13%60.21%77.56%77.20%78.59%78.28%76.26%66.91%76.17%64.50%43.99%31.13%
6/ Thanh toán hiện hành584.76%550.95%462.96%260.59%232.54%229.30%157.09%126.13%125.34%205.40%363.64%355.29%357.28%329.61%303.52%188.51%343.16%237.59%128.27%132.82%
7/ Thanh toán nhanh436.07%387.08%337.05%165.76%97.88%96.08%111.88%104.33%89.20%124.29%219.64%221.57%262.60%242.41%181.17%129.92%283.89%204.49%97.74%118.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.35%20.05%49.51%48.04%20.66%17.39%1.08%3.36%2.12%4.50%11.18%13.40%39.65%130.15%55.22%19.59%82.66%16.22%16.49%27.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.24%49.17%106.57%122.78%152.20%110.79%116.52%117.17%96.36%101.30%80.37%77.12%80.82%74.93%86.93%96.46%83.32%154.96%190.60%169.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn89.72%97.54%190.94%219.21%244.84%156.50%138.20%131.75%106.89%130.30%107.70%103.91%115.17%107.77%124.09%156.42%115.93%185.66%302.05%202.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.69%60.84%133.32%167.15%221%179.33%259.96%410.69%355.19%168.23%103.62%99.89%102.84%95.72%114%144.17%109.38%240.27%433.30%545.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho158.12%120.40%489.27%451.04%293.28%171.79%376.81%680.71%337.02%262.74%196.54%198.61%313.88%333.02%251.55%426.40%538.71%1,167.31%1,100.94%1,708.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.14%9.53%7.45%1.42%4.21%3.40%3.04%2.23%2.06%3.58%8.14%6.72%5.18%7.82%9.33%8.96%11.18%4.67%5.49%5.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.89%4.68%7.93%1.74%6.41%3.77%3.55%2.61%1.98%3.63%6.55%5.18%4.19%5.86%8.11%8.64%9.32%7.24%10.47%9.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.05%5.80%9.93%2.37%9.31%6.10%7.91%9.15%7.31%6.02%8.44%6.71%5.33%7.48%10.64%12.92%12.23%11.22%23.81%29.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%26%11%2%6%5%4%2%2%4%11%9%7%10%11%11%14%5%6%6%
Tăng trưởng doanh thu1.08%-54.60%-24.24%-29.14%26.49%-32.41%-34.32%8.76%113.95%62.20%6.03%-3.53%2.83%-18.22%-16.46%39.45%-57.65%30.80%-5.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.55%-41.92%297.46%-76.12%56.64%-24.47%-10.26%17.66%23.07%-28.72%28.59%24.94%-31.79%-31.49%-13.01%11.74%1.38%11.22%-5.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.04%-5.96%-34.02%-25.10%-25.02%-50.75%-49.01%-12.28%311.95%128.20%0.14%7.63%-6.03%-13.18%-33.49%67.25%-47.13%1.98%-31.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.02%-0.51%-5.02%-6.31%2.64%-2.01%3.76%-5.94%1.33%-0.10%2.22%-0.68%-4.30%-2.60%5.65%5.80%-6.97%135.89%18.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.02%-1.60%-12.72%-12.16%-7.93%-28.90%-33.96%-10.56%124.92%28.69%1.74%1.10%-4.67%-5.11%-7.30%20.45%-21.23%60.89%-16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |