CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (vsn)

17.70
-0.10
(-0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV767,424723,877842,939808,295827,5273,348,6723,856,5464,315,5515,180,9105,010,9764,475,8393,905,1453,700,5793,744,2334,056,742
Giá vốn hàng bán575,027541,475635,652610,369639,7892,545,2932,919,5473,297,0044,137,7583,931,9043,531,5042,905,9402,901,1032,919,5743,308,620
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV187,932179,429201,679196,257183,288788,889913,954995,7611,005,7891,040,661907,997972,166769,843801,611704,730
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,33235,26235,19922,67531,580131,993166,825180,985205,433224,850173,160162,860145,807152,557136,465
Tổng lợi nhuận trước thuế41,52333,81036,68327,16131,795138,571173,525185,943204,926226,363175,005165,758148,205152,866141,055
Lợi nhuận sau thuế 33,09526,69928,88718,97625,017106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,09526,69928,88718,97625,017106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773
Tổng tài sản ngắn hạn1,612,4681,582,6331,651,2141,761,9221,464,5761,761,8871,637,3841,804,9601,631,7221,414,5391,190,4281,187,827836,641790,7711,011,900
Tiền mặt1,020,611524,226549,403759,659491,105759,659520,774857,899607,271413,689378,638525,363214,323208,395378,821
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,000474,800465,600264,300294,400264,300300,00070,000
Hàng tồn kho329,009344,323409,143500,807452,679500,807547,296625,747671,433657,208521,103403,121452,718399,440429,939
Tài sản dài hạn388,348396,318401,141415,839414,139415,876444,291482,727511,236531,549531,298583,612653,338683,312259,519
Tài sản cố định344,756350,884358,683366,159364,171366,159387,351421,296437,192454,655445,536454,582466,960461,573212,804
Đầu tư tài chính dài hạn4,3295,5135,3265,5134,8335,5132,959
Tổng tài sản2,000,8171,978,9512,052,3552,177,7621,878,7152,177,7632,081,6742,287,6872,142,9581,946,0881,721,7261,771,4401,489,9791,474,0831,271,419
Tổng nợ729,048740,321745,482889,212609,146889,178794,8421,072,6431,017,312877,488728,121814,316626,141572,085718,511
Vốn chủ sở hữu1,271,7691,238,6301,306,8731,288,5491,269,5681,288,5851,286,8321,215,0441,125,6461,068,600993,605957,124863,838901,998552,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.33K1.32K1.70K1.83K2.04K2.20K1.71K1.60K1.46K1.44K1.36K1.28K1.24K1.16K
Giá cuối kỳ19K21.36K21.77K35.68K24.98K28.77K37.53K36.88K45.08K67K67K67K67K67K
Giá / EPS (PE)14.28 (lần)16.18 (lần)12.82 (lần)19.50 (lần)12.24 (lần)13.05 (lần)22 (lần)23.02 (lần)30.86 (lần)46.62 (lần)49.39 (lần)52.30 (lần)54.02 (lần)57.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.49 (lần)0.52 (lần)0.46 (lần)0.67 (lần)0.39 (lần)0.46 (lần)0.68 (lần)0.76 (lần)0.99 (lần)1.45 (lần)1.34 (lần)1.42 (lần)1.48 (lần)1.39 (lần)
Giá sổ sách15.72K15.93K15.90K15.02K13.91K13.21K12.28K11.83K10.68K11.15K6.83K6.05K4.77K4.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.21 (lần)1.34 (lần)1.37 (lần)2.38 (lần)1.80 (lần)2.18 (lần)3.06 (lần)3.12 (lần)4.22 (lần)6.01 (lần)9.80 (lần)11.07 (lần)14.04 (lần)15.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.59%80.90%78.66%78.90%76.14%72.69%69.14%67.05%56.15%53.64%79.59%76.95%74.23%78.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.41%19.10%21.34%21.10%23.86%27.31%30.86%32.95%43.85%46.36%20.41%23.05%25.77%21.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.44%40.83%38.18%46.89%47.47%45.09%42.29%45.97%42.02%38.81%56.51%54.08%61.57%69.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.33%69%61.77%88.28%90.38%82.12%73.28%85.08%72.48%63.42%129.95%117.75%160.22%226.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.56%59.17%61.82%53.11%52.53%54.91%57.71%54.03%57.98%61.19%43.49%45.92%38.43%30.62%
6/ Thanh toán hiện hành227.94%204.19%215.64%176.04%169.75%171.70%178.81%160.71%136.39%153.85%147.41%142.32%121.16%114.07%
7/ Thanh toán nhanh181.43%146.15%143.56%115.01%99.90%91.93%100.54%106.17%62.59%76.14%84.78%56.78%45.54%39.75%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn144.27%88.04%68.58%83.67%63.18%50.22%56.87%71.08%34.94%40.54%55.19%20.95%11.35%14.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản157.06%153.77%185.26%188.64%241.76%257.49%259.96%220.45%248.36%254%319.07%359.04%365.76%349.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.89%190.06%235.53%239.09%317.51%354.25%375.99%328.76%442.31%473.49%400.90%466.58%492.76%448.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu247.10%259.87%299.69%355.18%460.26%468.93%450.46%408.01%428.39%415.10%733.71%781.82%951.77%1,141.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho718.07%508.24%533.45%526.89%616.26%598.27%677.70%720.86%640.82%730.92%769.56%626.91%641.27%576.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.43%3.19%3.56%3.43%3.19%3.56%3.08%3.32%3.19%3.11%2.71%2.71%2.73%2.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.38%4.90%6.60%6.47%7.71%9.16%8.02%7.32%7.93%7.89%8.63%9.72%9.99%8.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.47%8.29%10.68%12.18%14.67%16.69%13.89%13.54%13.68%12.89%19.85%21.17%26%27.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%5%4%4%5%4%4%4%4%3%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-12.20%-13.17%-10.64%-16.70%3.39%11.96%14.61%5.53%-1.17%-7.70%5.97%4.20%-5.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.78%-22.30%-7.16%-10.36%-7.40%29.22%6.47%9.69%1.62%5.94%5.91%3.28%6.84%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.68%11.87%-25.90%5.44%15.93%20.51%-10.58%30.05%9.45%-20.38%24.61%-6.77%-19.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.17%0.14%5.91%7.94%5.34%7.55%3.81%10.80%-4.23%63.14%12.92%26.85%13.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.50%4.62%-9.01%6.75%10.12%13.03%-2.81%18.89%1.08%15.94%19.24%6.15%-9.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |