CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

17.20
0.45
(2.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV106,07647,45840,18258,861167,056252,577465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968
Giá vốn hàng bán81,26829,90026,90545,209148,508183,282393,265266,671199,144220,819379,004474,738303,972201,831488,380
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,80817,55913,27713,65118,54869,29571,73670,07057,46968,61464,44856,98044,92150,860131,587
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,7188,2355,4194,3287,14429,70034,75830,86657,01325,74925,75929,83934,52530,08767,724
Tổng lợi nhuận trước thuế11,7808,2525,5884,1836,06729,80234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,843
Lợi nhuận sau thuế 9,5176,9574,3733,2993,94024,14525,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,920
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,4496,8254,1553,2834,18823,71226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,013
Tổng tài sản ngắn hạn242,947175,419156,387176,528211,101242,947211,481216,123198,523270,412282,050326,540258,931228,081278,958
Tiền mặt102,82074,77653,33880,77779,293102,82079,29360,60485,34051,84230,61157,60552,05968,71155,278
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00022,00022222222230,63820,00070,000
Hàng tồn kho31,31527,38326,52214,15914,39731,31514,77712,75914,45029,37810,99561,05814,66222,68420,395
Tài sản dài hạn286,319291,134296,429303,010304,491286,319304,491318,966337,639386,745394,641375,870316,273172,579132,859
Tài sản cố định145,192149,257153,444153,760157,755145,192157,755170,226183,312190,382188,005185,28346,25613,07813,082
Đầu tư tài chính dài hạn2,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,85618,98615,26815,26815,2683,2683,268
Tổng tài sản529,265466,554452,816479,538515,591529,265515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818
Tổng nợ337,202270,808264,027281,913321,678337,202321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797
Vốn chủ sở hữu192,063195,746188,789197,625193,913192,063194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.80K1.99K1.85K3.80K1.47K1.80K1.75K2.35K2.32K2.27K1.07K0.26K0.64K2.36K1.61K1.83K1.21K
Giá cuối kỳ18K16.38K14.77K16.26K10.72K13.84K14.26K7.38K5.78K5.70K3.99K1.75K2.49K1.22K4.49K30K30K
Giá / EPS (PE)10.02 (lần)8.23 (lần)8 (lần)4.28 (lần)7.29 (lần)7.71 (lần)8.15 (lần)3.14 (lần)2.49 (lần)2.51 (lần)3.73 (lần)6.84 (lần)3.90 (lần)0.52 (lần)2.80 (lần)16.39 (lần)24.76 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.94 (lần)0.46 (lần)0.58 (lần)0.84 (lần)0.49 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.04 (lần)0.14 (lần)0.95 (lần)1.39 (lần)
Giá sổ sách14.55K14.72K15.04K16.49K15.56K15.82K15.78K16.97K15.69K14.55K13.31K12.49K12.86K13.86K13.26K13.17K11.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.24 (lần)1.11 (lần)0.98 (lần)0.99 (lần)0.69 (lần)0.87 (lần)0.90 (lần)0.43 (lần)0.37 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.34 (lần)2.28 (lần)2.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.90%40.99%40.39%37.03%41.15%41.68%46.49%45.02%56.93%67.74%33.02%35.82%37.19%41.81%36.09%36.33%32.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.10%59.01%59.61%62.97%58.85%58.32%53.51%54.98%43.07%32.26%66.98%64.18%62.81%58.19%63.91%63.67%67.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.71%62.34%62.90%59.41%68.74%69.13%70.34%61.06%48.32%53.37%76.53%78.99%77.65%77.48%78.72%76.78%77.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu175.57%165.52%169.58%146.36%219.94%223.97%237.17%156.82%93.48%114.47%326.09%376.05%347.50%344.06%369.85%330.68%341.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.29%37.66%37.10%40.59%31.26%30.87%29.66%38.94%51.68%46.63%23.47%21.01%22.35%22.52%21.28%23.22%22.64%
6/ Thanh toán hiện hành117.39%129.98%149.63%205.90%127.66%124.96%113.31%125.85%152.68%149.35%125.24%102.47%113.43%116.73%122.33%121.23%117.40%
7/ Thanh toán nhanh102.26%120.90%140.79%190.91%113.79%120.09%92.13%118.73%137.49%138.43%92.36%85.53%91.66%92.51%95.22%96.34%95.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.68%48.74%41.96%88.51%24.47%13.56%19.99%25.30%46%29.59%9.20%9%10.40%17.57%9.24%1.24%1.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.72%90.12%62.93%47.86%44.04%65.53%75.70%60.66%63.07%150.54%45.27%34.80%33.05%49.05%52.06%55.71%42.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn103.96%219.88%155.81%129.26%107.03%157.22%162.83%134.74%110.79%222.24%137.09%97.14%88.87%117.32%144.24%153.37%130.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu131.51%239.29%169.65%117.91%140.91%212.31%255.23%155.77%122.03%322.87%192.88%165.65%147.90%217.83%244.60%239.94%186.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho585.29%2,661.33%2,090.06%1,378.16%751.65%3,447.06%777.52%2,073.20%889.75%2,394.61%455.63%504.62%376.13%426.71%546.28%647.01%618.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.39%5.65%7.23%19.53%6.71%5.35%4.34%8.89%12.10%4.84%4.17%1.24%3.36%7.83%4.95%5.79%5.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.48%5.09%4.55%9.35%2.95%3.50%3.29%5.39%7.63%7.29%1.89%0.43%1.11%3.84%2.58%3.23%2.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.35%13.51%12.27%23.03%9.45%11.35%11.09%13.84%14.77%15.63%8.04%2.05%4.96%17.06%12.11%13.89%10.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%7%9%25%9%6%5%10%15%6%5%1%4%10%6%7%6%
Tăng trưởng doanh thu-45.68%38.09%31.23%-11.34%-34.73%-16.60%52.40%38.07%-59.24%82.98%24.02%8.83%-37.02%2.43%2.58%46.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.71%7.81%-51.39%158.10%-18.10%2.66%-25.51%1.39%1.89%112.47%318.30%-59.91%-73.01%61.99%-12.24%51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.84%-4.44%5.67%-29.49%-3.43%-5.32%40.67%81.44%-11.93%-61.63%-7.64%5.15%-6.31%6.99%12.55%10.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.16%-2.10%-8.79%5.95%-1.66%0.26%-6.99%8.16%7.84%9.31%6.51%-2.83%-7.24%15.01%0.63%13.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.58%-3.57%-0.20%-18.41%-2.89%-3.66%22.12%43.56%-2.71%-44.98%-4.67%3.37%-6.52%8.70%9.78%11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |