CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

17.80
-1.20
(-6.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,45840,18258,861167,056148,894465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813
Giá vốn hàng bán29,90026,90545,209148,508129,935393,265266,671199,144220,819379,004474,738303,972201,831488,380295,652
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,55913,27713,65118,54818,95971,73670,07057,46968,61464,44856,98044,92150,860131,58743,161
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,2355,4194,3287,14410,01234,75830,86657,01325,74925,75929,83934,52530,08767,72417,746
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2525,5884,1836,06710,01234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,167
Lợi nhuận sau thuế 6,9574,3733,2993,9407,86725,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8254,1553,2834,1887,92226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,126
Tổng tài sản ngắn hạn175,419156,387176,528211,101217,657211,481216,123198,523270,412282,050326,540258,931228,081278,958247,155
Tiền mặt74,77653,33880,77779,29362,13779,29360,60485,34051,84230,61157,60552,05968,71155,27818,164
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00022,00022222222230,63820,00070,000
Hàng tồn kho27,38326,52214,15914,39755,05514,77712,75914,45029,37810,99561,05814,66222,68420,39564,889
Tài sản dài hạn291,134296,429303,010304,491309,002304,491318,966337,639386,745394,641375,870316,273172,579132,859501,314
Tài sản cố định149,257153,444153,760157,755161,757157,755170,226183,312190,382188,005185,28346,25613,07813,08292,788
Đầu tư tài chính dài hạn2,8562,8562,8562,8562,8562,8562,8562,85618,98615,26815,26815,2683,2683,2684,488
Tổng tài sản466,554452,816479,538515,591526,658515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469
Tổng nợ270,808264,027281,913321,678323,485321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808
Vốn chủ sở hữu195,746188,789197,625193,913203,174194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.40K1.99K1.85K3.80K1.47K1.80K1.75K2.35K2.32K2.27K1.07K0.26K0.64K2.36K1.61K1.83K1.21K
Giá cuối kỳ19K17.30K15.60K17.17K11.32K14.61K15.05K7.79K6.10K6.02K4.21K1.85K2.63K1.29K4.75K30K30K
Giá / EPS (PE)13.59 (lần)8.70 (lần)8.45 (lần)4.52 (lần)7.70 (lần)8.13 (lần)8.60 (lần)3.32 (lần)2.63 (lần)2.65 (lần)3.93 (lần)7.23 (lần)4.12 (lần)0.55 (lần)2.96 (lần)16.39 (lần)24.76 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.80 (lần)0.49 (lần)0.61 (lần)0.88 (lần)0.52 (lần)0.43 (lần)0.37 (lần)0.29 (lần)0.32 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.14 (lần)0.04 (lần)0.15 (lần)0.95 (lần)1.39 (lần)
Giá sổ sách14.83K14.72K15.04K16.49K15.56K15.82K15.78K16.97K15.69K14.55K13.31K12.49K12.86K13.86K13.26K13.17K11.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.28 (lần)1.18 (lần)1.04 (lần)1.04 (lần)0.73 (lần)0.92 (lần)0.95 (lần)0.46 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.09 (lần)0.36 (lần)2.28 (lần)2.59 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.60%40.99%40.39%37.03%41.15%41.68%46.49%45.02%56.93%67.74%33.02%35.82%37.19%41.81%36.09%36.33%32.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.40%59.01%59.61%62.97%58.85%58.32%53.51%54.98%43.07%32.26%66.98%64.18%62.81%58.19%63.91%63.67%67.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.04%62.34%62.90%59.41%68.74%69.13%70.34%61.06%48.32%53.37%76.53%78.99%77.65%77.48%78.72%76.78%77.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu138.35%165.52%169.58%146.36%219.94%223.97%237.17%156.82%93.48%114.47%326.09%376.05%347.50%344.06%369.85%330.68%341.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.96%37.66%37.10%40.59%31.26%30.87%29.66%38.94%51.68%46.63%23.47%21.01%22.35%22.52%21.28%23.22%22.64%
6/ Thanh toán hiện hành127.91%129.98%149.63%205.90%127.66%124.96%113.31%125.85%152.68%149.35%125.24%102.47%113.43%116.73%122.33%121.23%117.40%
7/ Thanh toán nhanh107.95%120.90%140.79%190.91%113.79%120.09%92.13%118.73%137.49%138.43%92.36%85.53%91.66%92.51%95.22%96.34%95.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.53%48.74%41.96%88.51%24.47%13.56%19.99%25.30%46%29.59%9.20%9%10.40%17.57%9.24%1.24%1.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.21%90.12%62.93%47.86%44.04%65.53%75.70%60.66%63.07%150.54%45.27%34.80%33.05%49.05%52.06%55.71%42.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn178.75%219.88%155.81%129.26%107.03%157.22%162.83%134.74%110.79%222.24%137.09%97.14%88.87%117.32%144.24%153.37%130.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu160.19%239.29%169.65%117.91%140.91%212.31%255.23%155.77%122.03%322.87%192.88%165.65%147.90%217.83%244.60%239.94%186.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho914.88%2,661.33%2,090.06%1,378.16%751.65%3,447.06%777.52%2,073.20%889.75%2,394.61%455.63%504.62%376.13%426.71%546.28%647.01%618.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.88%5.65%7.23%19.53%6.71%5.35%4.34%8.89%12.10%4.84%4.17%1.24%3.36%7.83%4.95%5.79%5.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.95%5.09%4.55%9.35%2.95%3.50%3.29%5.39%7.63%7.29%1.89%0.43%1.11%3.84%2.58%3.23%2.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.43%13.51%12.27%23.03%9.45%11.35%11.09%13.84%14.77%15.63%8.04%2.05%4.96%17.06%12.11%13.89%10.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%9%25%9%6%5%10%15%6%5%1%4%10%6%7%6%
Tăng trưởng doanh thu-29.76%38.09%31.23%-11.34%-34.73%-16.60%52.40%38.07%-59.24%82.98%24.02%8.83%-37.02%2.43%2.58%46.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.93%7.81%-51.39%158.10%-18.10%2.66%-25.51%1.39%1.89%112.47%318.30%-59.91%-73.01%61.99%-12.24%51%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.28%-4.44%5.67%-29.49%-3.43%-5.32%40.67%81.44%-11.93%-61.63%-7.64%5.15%-6.31%6.99%12.55%10.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.66%-2.10%-8.79%5.95%-1.66%0.26%-6.99%8.16%7.84%9.31%6.51%-2.83%-7.24%15.01%0.63%13.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.41%-3.57%-0.20%-18.41%-2.89%-3.66%22.12%43.56%-2.71%-44.98%-4.67%3.37%-6.52%8.70%9.78%11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |