CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (vsh)

52.20
-0.50
(-0.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV666,749396,329412,543349,518640,4441,825,1392,572,0423,084,6371,611,301340,618400,284563,578526,698448,174467,424
Giá vốn hàng bán251,015237,874231,842231,000286,685951,7311,012,9811,062,259796,395203,840202,911214,298215,032181,436164,972
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV415,734158,455180,701118,518353,759873,4081,559,0622,022,377814,905136,778197,373349,280311,666266,738302,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh343,48888,49088,0482,170249,026522,1961,093,3531,519,161455,769235,920177,703343,065321,264279,842290,740
Tổng lợi nhuận trước thuế343,27888,48387,9832,170249,063521,9131,092,4331,379,834451,034235,702178,088342,496320,989280,842283,035
Lợi nhuận sau thuế 301,42377,98267,1541,770229,935448,329993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ301,42377,98267,1541,770229,935448,329993,9901,264,845387,273188,297159,018306,207283,952258,122251,622
Tổng tài sản ngắn hạn1,099,736947,6961,215,1081,322,3611,461,9511,099,7361,461,9511,073,889691,055362,606439,776812,5171,111,8442,155,7442,018,221
Tiền mặt368,165361,672506,434281,110133,465368,165133,465131,47752,39815,11371,084157,423150,843320,4741,153,237
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,00039,00039,00035,00035,00039,00035,00036,50039,27435,00035,00078,000336,700663,53033,500
Hàng tồn kho107,695107,087107,596104,481104,579107,695104,579100,371101,917100,663105,398240,244150,060374,227368,861
Tài sản dài hạn7,508,1467,637,7377,801,8267,927,9668,071,2487,508,1468,071,2488,636,4289,325,5579,313,5598,609,0477,147,9045,640,9393,954,3783,031,164
Tài sản cố định7,465,4297,595,6827,727,4657,859,6968,006,7917,465,4298,006,7918,565,4179,135,766509,854564,930645,550712,570762,608813,683
Đầu tư tài chính dài hạn11,83113,29913,22713,06512,916
Tổng tài sản8,607,8828,585,4339,016,9349,250,3279,533,1998,607,8829,533,1999,710,31610,016,6129,676,1659,048,8237,960,4216,752,7836,110,1225,049,385
Tổng nợ3,924,5823,849,1944,358,6764,653,6924,938,3343,924,5824,938,3344,683,9466,006,1616,345,9085,899,6524,965,8123,848,0553,277,4362,258,034
Vốn chủ sở hữu4,683,3004,736,2394,658,2574,596,6354,594,8654,683,3004,594,8655,026,3704,010,4513,330,2573,149,1712,994,6092,904,7282,832,6862,791,351

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.96K4.35K5.54K1.70K0.93K0.79K1.51K1.40K1.28K1.24K1.78K0.98K1.16K1.63K1.50K1.81K2.70K1.87K2.17K0.70K
Giá cuối kỳ49.10K43.47K28.34K24.97K15.39K18.01K13.71K13.30K11.24K10.90K7.96K8.72K5.91K4.50K5.45K7.11K7.48K11.56K11.94K2.97K
Giá / EPS (PE)25 (lần)9.98 (lần)5.11 (lần)14.72 (lần)16.53 (lần)22.91 (lần)9.06 (lần)9.47 (lần)8.81 (lần)8.76 (lần)4.48 (lần)8.93 (lần)5.11 (lần)2.77 (lần)3.64 (lần)3.93 (lần)2.77 (lần)6.19 (lần)5.51 (lần)4.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.14 (lần)3.86 (lần)2.10 (lần)3.54 (lần)9.14 (lần)9.10 (lần)4.92 (lần)5.11 (lần)5.07 (lần)4.72 (lần)2.90 (lần)6.22 (lần)3.60 (lần)1.98 (lần)2.60 (lần)2.83 (lần)2.13 (lần)4.29 (lần)3.65 (lần)1.90 (lần)
Giá sổ sách20.52K20.13K22.02K17.57K16.47K15.57K14.81K14.36K14.01K13.80K14.65K12.91K12.12K11.59K12.02K10.97K15.58K14.70K10.75K10.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.39 (lần)2.16 (lần)1.29 (lần)1.42 (lần)0.93 (lần)1.16 (lần)0.93 (lần)0.93 (lần)0.80 (lần)0.79 (lần)0.54 (lần)0.68 (lần)0.49 (lần)0.39 (lần)0.45 (lần)0.65 (lần)0.48 (lần)0.79 (lần)1.11 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ228 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)228 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)202 (Mi)206 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)125 (Mi)125 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản12.78%15.34%11.06%6.90%3.75%4.86%10.21%16.46%35.28%39.97%27.12%34.29%43.39%54.13%54.77%44.91%40.03%33.89%8.78%4.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản87.22%84.66%88.94%93.10%96.25%95.14%89.79%83.54%64.72%60.03%72.88%65.71%56.61%45.87%45.23%55.09%59.97%66.11%91.22%95.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.59%51.80%48.24%59.96%65.58%65.20%62.38%56.98%53.64%44.72%18.60%28.77%27.55%29.92%19.77%12.34%13.75%17.80%29.16%35.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu83.80%107.48%93.19%149.76%190.55%187.34%165.83%132.48%115.70%80.89%22.85%40.39%38.03%42.69%24.64%14.08%15.95%21.66%41.17%54.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.41%48.20%51.76%40.04%34.42%34.80%37.62%43.02%46.36%55.28%81.40%71.23%72.45%70.08%80.23%87.66%86.25%82.20%70.84%64.65%
6/ Thanh toán hiện hành226.64%122.44%189.18%78.76%26.86%46.67%186.06%400.44%441.31%417.43%182.83%139.50%203.80%243.78%628.79%1,675.13%853.04%673.12%127.04%44.21%
7/ Thanh toán nhanh204.44%113.68%171.50%67.15%19.41%35.48%131.04%346.39%364.70%341.14%174.86%134.60%198.40%239.28%609.79%1,633.96%830.70%652.63%107.24%30.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn75.87%11.18%23.16%5.97%1.12%7.54%36.05%54.33%65.61%238.52%42.59%63.70%88.93%64.98%256.79%283.65%41.19%184.77%40.80%5.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.20%26.98%31.77%16.09%3.52%4.42%7.08%7.80%7.33%9.26%15.23%7.74%9.82%13.73%14.02%20.05%19.48%15.05%21.58%9.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.96%175.93%287.24%233.17%93.94%91.02%69.36%47.37%20.79%23.16%56.17%22.57%22.64%25.37%25.59%44.65%48.66%44.41%245.66%244.49%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.97%55.98%61.37%40.18%10.23%12.71%18.82%18.13%15.82%16.75%18.72%10.87%13.56%19.59%17.47%22.88%22.58%18.31%30.47%15.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho883.73%968.63%1,058.33%781.42%202.50%192.52%89.20%143.30%48.48%44.72%366.75%297.75%397.44%556.32%366.75%648.96%682.69%662.57%639.43%348.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.56%38.65%41%24.03%55.28%39.73%54.33%53.91%57.59%53.83%64.79%69.58%70.44%71.62%71.24%72.10%76.69%69.39%66.14%45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.21%10.43%13.03%3.87%1.95%1.76%3.85%4.20%4.22%4.98%9.87%5.39%6.92%9.83%9.98%14.46%14.94%10.44%14.27%4.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.57%21.63%25.16%9.66%5.65%5.05%10.23%9.78%9.11%9.01%12.13%7.56%9.55%14.03%12.44%16.49%17.32%12.70%20.15%6.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)47%98%119%49%92%78%143%132%142%153%228%150%151%177%165%202%209%153%163%101%
Tăng trưởng doanh thu-29.04%-16.62%91.44%373.05%-14.91%-28.97%7%17.52%-4.12%-15.70%95.46%-14.60%-27.69%8.22%-17.98%7.01%30.67%-9.56%109.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-54.90%-21.41%226.60%105.67%18.41%-48.07%7.84%10.01%2.58%-29.96%82.01%-15.64%-28.88%8.80%-18.95%0.59%44.43%-5.12%207.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.53%5.43%-22.01%-5.35%7.56%18.81%29.05%17.41%45.15%233.56%-35.80%13.14%-6.89%67.16%88.04%-6.75%-22%-20.84%-20.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.92%-8.58%25.33%20.42%5.75%5.16%3.09%2.54%1.48%-5.78%13.49%6.53%4.51%-3.51%7.40%5.64%5.94%50.48%6.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.71%-1.82%-3.06%3.52%6.93%13.67%17.88%10.52%21.01%38.74%-0.69%8.35%1.10%10.46%17.35%3.93%0.97%29.68%-3.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |