CTCP Container Việt Nam (vsc)

22.40
1.45
(6.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV774,786709,174717,535586,417625,8622,787,9132,180,9452,007,3971,892,1311,688,8651,792,7511,694,4601,302,8831,082,174927,823
Giá vốn hàng bán576,729488,724496,377382,622435,5881,817,5831,526,5061,348,6691,289,7421,239,5561,355,8541,198,472895,119686,344557,308
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV198,056220,451221,158203,795190,274970,330654,439658,729602,389449,309436,896495,988407,763395,830370,515
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh233,770106,462118,37490,57893,776676,052268,035484,003488,428331,352345,260386,773298,421310,648344,112
Tổng lợi nhuận trước thuế218,121103,485113,04789,92596,033651,447265,131476,913482,691335,886342,173388,165298,484311,221346,128
Lợi nhuận sau thuế 194,85078,18791,54369,96074,273561,408199,022393,139413,803296,404285,795354,245263,828261,998276,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ169,47653,88167,99944,80344,777463,029123,623314,294349,945239,706233,978300,409237,279251,282279,258
Tổng tài sản ngắn hạn1,811,5572,273,8423,551,3371,534,9311,338,8831,811,5571,346,1171,305,7961,442,494895,758635,587603,189492,370605,005585,876
Tiền mặt546,631600,765655,669556,700370,506546,631370,506360,3831,013,594493,382296,858279,500212,264331,452332,398
Đầu tư tài chính ngắn hạn806,333968,93151,884469,863425,016806,333425,016239,36798,7007,5003,3003,30049,15532,32778,526
Hàng tồn kho47,47037,90428,46828,57829,06547,47029,06528,02821,11224,49126,44220,52413,3709,2639,960
Tài sản dài hạn5,983,5725,037,9822,937,2943,799,1433,847,6716,110,4413,844,8093,061,0151,823,9271,562,3871,757,6581,885,8941,986,6331,792,4331,638,136
Tài sản cố định3,611,4223,614,821574,614609,254643,9323,734,283643,932814,376810,880921,5861,082,3981,189,3371,201,9041,215,129958,833
Đầu tư tài chính dài hạn759,362379,8371,453,6651,470,2171,470,217759,3621,470,217486,681506,403117,641117,480111,969112,232104,799108,890
Tổng tài sản7,795,1307,311,8246,488,6325,334,0735,186,5537,921,9995,190,9264,366,8103,266,4202,458,1442,393,2452,489,0832,479,0022,397,4382,224,012
Tổng nợ2,899,0142,713,0191,833,1521,997,2731,889,7302,899,0141,896,6191,165,610270,293287,446323,167544,513769,457881,947792,840
Vốn chủ sở hữu4,896,1164,598,8054,655,4803,336,8003,296,8235,022,9853,294,3073,201,2002,996,1282,170,6982,070,0781,944,5701,709,5461,515,4911,431,172

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.61K0.93K2.59K6.35K4.35K4.24K5.99K5.21K5.52K6.74K7.25K8.44K9.64K8.11K14.94K16.11K11.07K8.10K3.94K2.39K
Giá cuối kỳ15.90K18.25K17.36K21.99K15.57K7.18K9.07K9.11K10.58K12.80K6.74K5.79K2.82K2.08K2.09K2.58K1.13K0.34K124K124K
Giá / EPS (PE)9.85 (lần)19.69 (lần)6.70 (lần)3.46 (lần)3.58 (lần)1.69 (lần)1.51 (lần)1.75 (lần)1.92 (lần)1.90 (lần)0.93 (lần)0.69 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)0.16 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)31.50 (lần)51.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.64 (lần)1.12 (lần)1.05 (lần)0.64 (lần)0.51 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần)0.57 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)7.63 (lần)10.35 (lần)
Giá sổ sách17.51K24.70K26.40K54.35K39.38K37.55K38.80K37.53K33.27K34.56K35.54K31.02K31.95K27.29K44.93K43.93K30.27K30.62K13.91K11.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.74 (lần)0.66 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.24 (lần)0.32 (lần)0.37 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)8.92 (lần)11.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ287 (Mi)133 (Mi)121 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)50 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)41 (Mi)34 (Mi)28 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.87%25.93%29.90%44.16%36.44%26.56%24.23%19.86%25.24%26.34%32.13%43.57%51.65%69.10%65.01%55.16%58.33%57.66%58.20%56.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.13%74.07%70.10%55.84%63.56%73.44%75.77%80.14%74.76%73.66%67.87%56.43%48.35%30.90%34.99%44.84%41.67%42.34%41.80%43.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.59%36.54%26.69%8.27%11.69%13.50%21.88%31.04%36.79%35.65%18.68%21.99%28.18%24.97%33.40%34.69%34.90%30.97%46.83%52.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu57.71%57.57%36.41%9.02%13.24%15.61%28%45.01%58.20%55.40%22.96%28.19%39.24%33.29%50.14%53.11%53.62%44.87%88.07%111.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.41%63.46%73.31%91.73%88.31%86.50%78.12%68.96%63.21%64.35%81.32%78.01%71.82%75.03%66.60%65.31%65.10%69.03%53.17%47.19%
6/ Thanh toán hiện hành253.36%333.88%301.07%536.14%311.66%245.33%222.21%133.38%204%156.24%178.13%206.15%205.81%280.62%201.65%190.16%189.43%242.10%157.86%128.91%
7/ Thanh toán nhanh246.72%326.67%294.61%528.30%303.14%235.12%214.65%129.75%200.88%153.58%175.41%201.84%200.03%276.60%197.13%188.38%187.02%239.04%156.68%127.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn76.45%91.90%83.09%376.73%171.66%114.58%102.96%57.50%111.76%88.64%80.11%117.69%17.70%27.99%33.87%31.41%58.72%56.20%60.72%31.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.19%42.01%45.97%57.93%68.70%74.91%68.08%52.56%45.14%41.72%59.61%70.36%73.91%75.18%67.58%70.70%71.37%65.84%62.11%50.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn153.90%162.02%153.73%131.17%188.54%282.06%280.92%264.61%178.87%158.37%185.54%161.49%143.09%108.80%103.96%128.18%122.36%114.19%106.72%89.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.50%66.20%62.71%63.15%77.80%86.60%87.14%76.21%71.41%64.83%73.30%90.20%102.91%100.20%101.47%108.25%109.64%95.38%116.81%107.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,828.91%5,252.04%4,811.86%6,109.05%5,061.27%5,127.65%5,839.37%6,694.98%7,409.52%5,595.46%7,896.59%4,733.44%3,342.33%4,886.92%2,969.64%8,309.46%6,065.47%5,852.51%9,655.62%8,658.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.61%5.67%15.66%18.49%14.19%13.05%17.73%18.21%23.22%30.10%27.84%30.17%29.33%29.65%32.76%33.88%33.35%27.72%24.23%19.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.84%2.38%7.20%10.71%9.75%9.78%12.07%9.57%10.48%12.56%16.59%21.23%21.68%22.29%22.14%23.95%23.80%18.25%15.05%10.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.22%3.75%9.82%11.68%11.04%11.30%15.45%13.88%16.58%19.51%20.40%27.22%30.19%29.71%33.25%36.67%36.57%26.44%28.30%21.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25%8%23%27%19%17%25%27%37%50%43%49%45%46%51%56%53%43%36%28%
Tăng trưởng doanh thu27.83%8.65%6.09%12.04%-5.79%5.80%30.05%20.39%16.64%4.10%11.84%2.24%20.99%17.45%19.85%46.33%33.25%%35.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận274.55%-60.67%-10.19%45.99%2.45%-22.11%26.61%-5.57%-10.02%12.57%3.17%5.18%19.70%6.29%15.90%48.64%60.31%%64.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả52.85%62.71%331.24%-5.97%-11.05%-40.65%-29.23%-12.75%11.24%183.95%12.12%-16.20%38.86%-21.04%20.70%46.81%38.53%%-2.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu52.47%2.91%6.84%38.03%4.86%6.45%13.75%12.80%5.89%17.71%37.62%16.65%17.80%18.94%27.85%48.21%15.93%%24.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản52.61%18.87%33.69%32.88%2.71%-3.85%0.41%3.40%7.80%48.75%32.01%7.40%23.06%5.59%25.37%47.72%22.93%%10.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |