CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

20.50
-1.50
(-6.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV300,521287,573261,512251,604267,0271,101,2091,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668
Giá vốn hàng bán279,271266,677237,292232,223251,9481,015,463999,6331,534,8661,507,891937,196788,997822,463772,792772,160775,069
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,25020,89624,21919,38115,07985,74684,027105,70797,63075,95089,33692,34191,76091,35188,599
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,8161,09110,6876,940-5,37026,53440,39746,61649,71141,98741,57162,51044,75230,96456,089
Tổng lợi nhuận trước thuế7,6482,35610,7667,0208,65627,78954,00653,05948,02142,25442,19561,33551,16552,75359,440
Lợi nhuận sau thuế 6,0681,7148,5595,6376,51921,97842,75442,57438,46736,95636,31451,59044,17444,26948,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0681,7148,5595,6376,51921,97842,75442,57438,46736,95636,31451,59044,60244,72549,228
Tổng tài sản ngắn hạn485,519523,814547,860497,911489,491485,519489,831502,318613,970437,489353,700420,529365,606336,790376,249
Tiền mặt221,258208,746226,372201,737182,190221,258187,194243,546287,336209,777179,784172,124155,122133,564184,135
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,62026,62026,22024,22029,22026,62024,22023,22030,00023,2201,00061,00231,50130,00037,000
Hàng tồn kho15,158
Tài sản dài hạn131,683133,591137,165138,895143,254131,683143,011180,375170,410182,927197,718208,283279,986282,214237,310
Tài sản cố định57,45357,52359,93160,81362,53457,45362,53464,80263,95171,42679,55475,08476,373138,77980,569
Đầu tư tài chính dài hạn3,6494,0224,5224,5224,4923,6494,52212,27512,69413,54214,14813,59115,71812,00921,064
Tổng tài sản617,202657,405685,025636,806632,745617,202632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559
Tổng nợ274,559320,623304,849259,087260,876274,559260,760313,543414,856243,210206,517282,317273,038267,638275,950
Vốn chủ sở hữu342,643336,782380,176377,719371,870342,643372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.56K3.03K3.02K2.73K2.62K2.58K3.66K3.48K3.84K4.23K4.38K3.04K3.33K3.08K2.94K2.59K2.83K3.13K
Giá cuối kỳ23K19.79K16.03K21.45K12.13K11.55K11.24K10.35K10.59K11.34K27K27K27K27K27K27K27K27K
Giá / EPS (PE)14.75 (lần)6.52 (lần)5.31 (lần)7.86 (lần)4.63 (lần)4.48 (lần)3.07 (lần)2.97 (lần)2.76 (lần)2.68 (lần)6.16 (lần)8.89 (lần)8.12 (lần)8.77 (lần)9.18 (lần)10.43 (lần)9.55 (lần)8.62 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.37 (lần)0.39 (lần)0.52 (lần)0.45 (lần)0.55 (lần)0.60 (lần)0.66 (lần)0.79 (lần)
Giá sổ sách24.31K26.40K26.19K26.21K26.76K24.47K24.58K29.07K30.16K28.98K27.13K20.36K18.84K17.89K16.80K15.35K14.60K15.45K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.75 (lần)0.61 (lần)0.82 (lần)0.45 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)0.39 (lần)1 (lần)1.33 (lần)1.43 (lần)1.51 (lần)1.61 (lần)1.76 (lần)1.85 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.66%77.40%73.58%78.27%70.52%64.14%66.88%56.63%54.41%61.32%61.18%57.51%60.79%59.06%69.84%62.50%65.81%65.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.34%22.60%26.42%21.73%29.48%35.86%33.12%43.37%45.59%38.68%38.82%42.49%39.21%40.94%30.16%37.50%34.19%34.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.48%41.20%45.93%52.89%39.20%37.45%44.90%42.29%43.24%44.98%51.22%51.23%54.61%54.84%61.81%60.48%64.07%69.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.13%70.08%84.94%112.27%64.48%59.88%81.48%73.29%76.17%81.74%104.99%105.06%120.32%121.43%161.85%153.05%178.30%228.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.52%58.80%54.07%47.11%60.80%62.55%55.10%57.71%56.76%55.02%48.78%48.77%45.39%45.16%38.19%39.52%35.93%30.42%
6/ Thanh toán hiện hành178.01%188.95%160.66%148.49%180.88%172.54%149.88%135.31%129.95%144.16%124.89%117.69%112.90%110.13%114.83%105.24%106.75%101.34%
7/ Thanh toán nhanh178.01%188.95%155.81%148.49%180.88%172.54%149.88%135.31%129.95%144.16%124.89%117.68%112.90%110.13%114.83%105.24%106.75%101.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn81.12%72.21%77.90%69.49%86.73%87.70%61.35%57.41%51.54%70.55%68.14%60.26%69.28%61.70%72.11%69.62%56.75%50.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản178.42%171.24%240.31%204.69%163.30%159.29%145.48%133.92%139.50%140.76%130.14%165.40%126.14%149.92%110.92%116.31%100.29%67.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn226.81%221.23%326.60%261.50%231.58%248.33%217.54%236.47%256.39%229.55%212.72%287.60%207.49%253.82%158.82%186.10%152.39%103.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu321.39%291.24%444.42%434.48%268.59%254.66%264.02%232.06%245.76%255.82%266.77%339.17%277.91%331.97%290.45%294.34%279.10%221.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%10,125.78%%%%%%%%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2%3.95%2.60%2.40%3.65%4.13%5.64%5.16%5.18%5.70%6.05%4.40%6.35%5.18%6.02%5.73%6.93%9.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.56%6.76%6.24%4.90%5.96%6.59%8.20%6.91%7.23%8.02%7.88%7.28%8.01%7.77%6.68%6.66%6.95%6.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.41%11.49%11.53%10.41%9.80%10.53%14.89%11.97%12.73%14.58%16.15%14.93%17.65%17.21%17.49%16.86%19.36%20.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%3%3%4%5%6%6%6%6%7%5%7%6%7%7%8%11%
Tăng trưởng doanh thu1.62%-33.95%2.18%58.47%15.35%-3.99%5.81%0.12%-0.02%2.44%4.82%31.84%-11.80%21.65%8.02%10.88%19.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.59%0.42%10.68%4.09%1.77%-29.61%15.67%-0.28%-9.15%-3.55%44.18%-8.63%8.07%4.67%13.58%-8.41%-9.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.29%-16.83%-24.42%70.58%17.77%-26.85%3.40%2.02%-3.01%-16.84%33.18%-5.67%4.40%-20.15%15.76%-9.75%-26.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.91%0.79%-0.10%-2.04%9.37%-0.46%-6.99%6.03%4.07%6.82%33.27%8.03%5.36%6.43%9.47%5.14%-5.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.47%-7.30%-12.96%26.43%12.51%-12.31%-2.60%4.30%0.89%-5.30%33.22%0.55%4.83%-10%13.27%-4.40%-19.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |