CTCP Giám định - Vinacomin (vqc)

13
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,561195,465157,964157,550148,348132,081102,37298,04893,11384,533
Giá vốn hàng bán171,011139,264113,886114,881108,52597,76277,63972,92869,19262,480
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV50,55056,20144,07742,66839,82334,32024,73325,11923,92122,053
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,27512,99912,25713,24611,92610,3887,1286,5716,5426,423
Tổng lợi nhuận trước thuế15,68516,31012,22213,28911,92810,4257,44721,4046,7356,169
Lợi nhuận sau thuế 12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,635
Tổng tài sản ngắn hạn93,33589,49688,20889,54690,87893,33589,49688,20889,54690,87893,31187,68476,98661,23762,499
Tiền mặt23,49927,56614,72415,22913,22423,49927,56614,72415,22913,22410,5778,0664,1778,1109,723
Đầu tư tài chính ngắn hạn27,30837,27043,92544,52451,14027,30837,27043,92544,52451,14058,49159,29154,40938,96339,324
Hàng tồn kho966181242471253966181242471253249104495351
Tài sản dài hạn34,57835,97534,62433,52822,54334,57835,97534,62433,52822,54319,11219,12125,45925,35424,231
Tài sản cố định29,64232,51231,66729,55420,94529,64232,51231,66729,55420,94517,86918,70124,98223,83722,576
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản127,913125,471122,833123,074113,421127,913125,471122,833123,074113,421112,423106,805102,44586,59286,730
Tổng nợ36,82633,58234,35732,85125,16436,82633,58234,35732,85125,16425,20622,06915,49216,64816,787
Vốn chủ sở hữu91,08791,88888,47690,22288,25891,08791,88888,47690,22288,25887,21784,73686,95469,94369,943

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.38K3.60K2.65K3.14K2.59K2.30K1.61K4.73K2.53K2.32K2.89K5.83K8.52K12.55K14.35K
Giá cuối kỳ12.59K14.78K15.64K13.49K9.26K4.87K7.18K5.38K2.04K3.93K2.78K2.18K4.23K5.48KK
Giá / EPS (PE)3.73 (lần)4.11 (lần)5.90 (lần)4.30 (lần)3.57 (lần)2.12 (lần)4.45 (lần)1.14 (lần)0.81 (lần)1.70 (lần)0.96 (lần)0.37 (lần)0.50 (lần)0.44 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.27 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách25.30K25.53K24.58K25.06K24.52K24.23K23.54K24.16K34.97K34.97K34.97K34.56K32.49K40.90K33.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.58 (lần)0.64 (lần)0.54 (lần)0.38 (lần)0.20 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.06 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.97%71.33%71.81%72.76%80.12%83%82.10%75.15%70.72%72.06%78.63%73.23%74.88%82.06%82.46%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.03%28.67%28.19%27.24%19.88%17%17.90%24.85%29.28%27.94%21.37%26.77%25.12%17.94%17.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.79%26.76%27.97%26.69%22.19%22.42%20.66%15.12%19.23%19.36%19.46%21.77%33.02%32.23%37.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.43%36.55%38.83%36.41%28.51%28.90%26.04%17.82%23.80%24%24.17%27.84%49.30%47.55%59.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.21%73.23%72.03%73.31%77.81%77.58%79.34%84.88%80.77%80.64%80.54%78.23%66.98%67.77%62.83%
6/ Thanh toán hiện hành297.80%300.12%304.39%330.11%460.82%451.21%471.01%598.37%385.82%375.55%404.75%339.95%235.58%267.09%229.67%
7/ Thanh toán nhanh294.72%299.51%303.55%328.37%459.54%450.01%470.46%597.99%385.48%375.24%404.50%339.74%235.49%266.96%229.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn74.98%92.44%50.81%56.14%67.06%51.15%43.33%32.47%51.10%58.42%300.16%264.61%187.36%95.20%104.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản173.21%155.79%128.60%128.01%130.79%117.49%95.85%95.71%107.53%97.47%99.16%100.97%103.49%108.87%138.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn237.38%218.41%179.08%175.94%163.24%141.55%116.75%127.36%152.05%135.25%126.10%137.87%138.21%132.67%168.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu243.24%212.72%178.54%174.62%168.08%151.44%120.81%112.76%133.13%120.86%123.12%129.07%154.51%160.64%220.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho17,703%76,941.44%47,060.33%24,390.87%42,895.26%39,261.85%74,652.88%148,832.66%130,550.94%122,509.80%147,638.09%150,422.50%210,534.48%168,344.12%254,060%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.49%6.63%6.04%7.17%6.29%6.27%5.67%17.35%5.43%5.48%6.72%13.08%16.97%19.11%19.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.51%10.33%7.77%9.18%8.23%7.37%5.44%16.61%5.84%5.34%6.66%13.20%17.56%20.80%27.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.35%14.10%10.79%12.52%10.57%9.50%6.85%19.56%7.23%6.63%8.27%16.88%26.21%30.69%43.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%9%8%10%9%8%7%23%7%7%9%19%28%31%32%
Tăng trưởng doanh thu13.35%23.74%0.26%6.20%12.32%29.02%4.41%5.30%10.15%-1.83%-3.46%-11.15%9.16%-10.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.18%35.75%-15.47%21.06%12.56%42.70%-65.86%236.19%9.17%-19.85%-50.42%-31.52%-3.08%-12.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.66%-2.26%4.58%30.55%-0.17%14.21%42.45%-6.94%-0.83%-0.69%-12.13%-39.94%17.64%-0.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.87%3.86%-1.94%2.23%1.19%2.93%-2.55%24.32%%%1.21%6.36%13.49%23.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.95%2.15%-0.20%8.51%0.89%5.26%4.26%18.31%-0.16%-0.13%-1.70%-8.93%14.83%14.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |