CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc (vpw)

9.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV204,953205,657184,639163,843141,142
Giá vốn hàng bán153,645152,817145,328130,062107,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,30952,83939,31233,78133,607
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,90110,2625,0744,6436,550
Tổng lợi nhuận trước thuế12,39911,3206,7846,1246,303
Lợi nhuận sau thuế 10,1669,1705,7035,0795,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1669,1705,7035,0795,297
Tổng tài sản ngắn hạn76,429128,36999,72069,82449,00376,429128,36999,72069,82449,00344,15341,25840,56731,304
Tiền mặt16,23324,01424,44923,51924,52116,23324,01424,44923,51924,52111,2019,47514,2267,743
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,11966,15141,16812,00018,11966,15141,16812,000500
Hàng tồn kho16,85314,16913,68913,3185,44616,85314,16913,68913,3185,4466,75512,5207,2987,518
Tài sản dài hạn211,907871,481828,994850,614334,039211,907871,481828,994850,614334,039184,289172,828172,460131,451
Tài sản cố định137,018791,570763,421783,159272,525137,018791,570763,421783,159272,525138,473135,286111,17491,856
Đầu tư tài chính dài hạn19,00019,00019,00019,00019,55019,00019,00019,00019,00019,55019,55019,55019,55019,550
Tổng tài sản288,336999,850928,714920,439383,043288,336999,850928,714920,439383,043228,442214,085213,027162,755
Tổng nợ162,167876,966809,300801,903264,555162,167876,966809,300801,903264,555110,28396,15885,89766,072
Vốn chủ sở hữu126,169122,884119,413118,536118,487126,169122,884119,413118,536118,487118,159117,928127,13096,683

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K0.82K0.51K0.45K0.47K
Giá cuối kỳ9.62K5.91K9.50K9.49K9.47K
Giá / EPS (PE)10.57 (lần)7.20 (lần)18.60 (lần)20.87 (lần)19.97 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.52 (lần)0.32 (lần)0.57 (lần)0.65 (lần)0.75 (lần)
Giá sổ sách11.30K11K10.69K10.61K10.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.54 (lần)0.89 (lần)0.89 (lần)0.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.51%12.84%10.74%7.59%12.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.49%87.16%89.26%92.41%87.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.24%87.71%87.14%87.12%69.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu128.53%713.65%677.73%676.51%223.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.76%12.29%12.86%12.88%30.93%
6/ Thanh toán hiện hành158.50%156.86%279.90%166.05%149.77%
7/ Thanh toán nhanh123.55%139.54%241.48%134.38%133.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.67%29.34%68.62%55.93%74.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.08%20.57%19.88%17.80%36.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn268.16%160.21%185.16%234.65%288.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu162.44%167.36%154.62%138.22%119.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho911.68%1,078.53%1,061.64%976.59%1,974.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.96%4.46%3.09%3.10%3.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.53%0.92%0.61%0.55%1.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.06%7.46%4.78%4.28%4.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%4%4%5%
Tăng trưởng doanh thu-0.34%11.38%12.69%16.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.86%60.79%12.29%-4.12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-81.51%8.36%0.92%203.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.67%2.91%0.74%0.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-71.16%7.66%0.90%140.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |