CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) (vps)

8.20
0.10
(1.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV172,785133,60783,800216,185136,383563,274595,515584,261529,249643,519737,398801,594750,050803,260792,972
Giá vốn hàng bán106,47287,11955,678134,54391,239365,264405,292390,412357,334445,400513,460538,699510,581565,210563,356
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,89734,71626,64566,00836,989164,887159,495160,808150,548163,666183,916218,768239,037237,694228,568
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,1709551,71611,5774,39118,13023,07619,63121,97819,14737,09551,37056,62352,06658,165
Tổng lợi nhuận trước thuế10,1891,4171,72011,6224,60418,30624,32120,27717,54820,38137,43551,19195,43356,85659,613
Lợi nhuận sau thuế 8,1269961,36710,1513,69914,28218,00114,64513,72014,38228,72640,71278,07146,17546,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,6457901,28310,0173,33313,58417,24613,44613,05013,45427,33240,27477,59046,11346,042
Tổng tài sản ngắn hạn421,230404,461400,288433,510398,288433,510409,028361,175379,395410,846417,598477,243451,561466,620421,123
Tiền mặt62,43348,20057,40466,17673,37466,17667,915110,417105,99856,88353,21689,96286,63049,42481,957
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,00011,30011,3003,0003,00020,00030,00035,00050,00010,00010,000
Hàng tồn kho118,956135,802129,426106,841122,327106,841111,887127,973131,976139,045149,696182,403150,769183,958168,427
Tài sản dài hạn94,57195,88397,224100,00098,71798,648104,342111,664127,711133,185147,633133,934110,58190,76582,086
Tài sản cố định18,63119,24619,51720,59920,37920,59924,16328,79233,83840,84449,66156,96944,69138,68733,787
Đầu tư tài chính dài hạn4,5714,5715,3586,1786,6495,3587,0218,14117,11916,60220,49527,74742,84640,68436,988
Tổng tài sản515,801500,345497,512533,510497,005532,158513,370472,839507,106544,030565,230611,177562,141557,385503,209
Tổng nợ185,566178,235162,327197,874171,314198,339178,892140,100168,677206,655224,799267,209214,384223,559177,357
Vốn chủ sở hữu330,235322,109335,185335,636325,691333,819334,478332,739338,429337,376340,431343,968347,757333,826325,852

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.81K0.56K0.71K0.55K0.53K0.55K1.12K1.65K3.17K2.64K2.64K3.41K3.64K2.24K2.05K2.36K2K
Giá cuối kỳ9.12K9.83K7.59K13.47K11.60K8.49K9.96K13.69K11.98K7.59K15K15K15K15K15K15K15K
Giá / EPS (PE)11.30 (lần)17.70 (lần)10.77 (lần)24.50 (lần)21.74 (lần)15.44 (lần)8.91 (lần)8.31 (lần)3.78 (lần)2.88 (lần)5.69 (lần)4.39 (lần)4.12 (lần)6.68 (lần)7.31 (lần)6.35 (lần)7.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.56 (lần)0.54 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.17 (lần)0.33 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.44 (lần)0.58 (lần)0.61 (lần)0.69 (lần)
Giá sổ sách13.50K13.65K13.67K13.60K13.84K13.79K13.92K14.06K14.22K19.11K18.65K18.31K17.21K14.84K14.24K14.56K12.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.72 (lần)0.56 (lần)0.99 (lần)0.84 (lần)0.62 (lần)0.72 (lần)0.97 (lần)0.84 (lần)0.40 (lần)0.80 (lần)0.82 (lần)0.87 (lần)1.01 (lần)1.05 (lần)1.03 (lần)1.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.67%81.46%79.68%76.38%74.82%75.52%73.88%78.09%80.33%83.72%83.69%88.13%82.75%84.25%82.28%85.08%82.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.33%18.54%20.32%23.62%25.18%24.48%26.12%21.91%19.67%16.28%16.31%11.86%17.25%15.75%17.72%14.92%17.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.98%37.27%34.85%29.63%33.26%37.99%39.77%43.72%38.14%40.11%35.25%33.84%45.53%43.19%39.91%36.74%32.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.19%59.42%53.48%42.11%49.84%61.25%66.03%77.68%61.65%66.97%54.43%51.15%83.60%76.04%66.42%58.07%47.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.02%62.73%65.15%70.37%66.74%62.01%60.23%56.28%61.86%59.89%64.75%66.16%54.47%56.81%60.09%63.26%67.84%
6/ Thanh toán hiện hành231.14%222.30%234.26%264.07%226.97%200.38%186.48%178.62%210.66%209.22%238.85%263.03%221.60%250.10%279.45%327.78%258.29%
7/ Thanh toán nhanh165.87%167.51%170.18%170.50%148.02%132.56%119.63%110.35%140.32%126.74%143.32%158.70%140.48%140.39%161.23%178.18%135.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.26%33.93%38.90%80.73%63.41%27.74%23.76%33.67%40.41%22.16%46.48%46.22%37.93%20.18%15.33%34.90%18.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản117.56%105.85%116%123.56%104.37%118.29%130.46%131.16%133.43%144.11%157.58%160.20%128.66%131.22%108.83%106.85%116.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.95%129.93%145.59%161.77%139.50%156.63%176.58%167.96%166.10%172.14%188.30%181.76%155.48%155.75%132.27%125.58%140.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu183.62%168.74%178.04%175.59%156.38%190.74%216.61%233.04%215.68%240.62%243.35%242.14%236.21%231.01%181.11%168.89%171.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho322.65%341.88%362.23%305.07%270.76%320.33%343%295.33%338.65%307.25%334.48%320.46%311.38%264.69%239.40%202.72%227.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.25%2.41%2.90%2.30%2.47%2.09%3.71%5.02%10.34%5.74%5.81%7.70%8.95%6.55%7.95%9.60%9.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.83%2.55%3.36%2.84%2.57%2.47%4.84%6.59%13.80%8.27%9.15%12.34%11.52%8.59%8.65%10.26%10.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.98%4.07%5.16%4.04%3.86%3.99%8.03%11.71%22.31%13.81%14.13%18.65%21.15%15.13%14.40%16.22%15.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%4%3%4%3%5%7%15%8%8%11%12%9%10%13%12%
Tăng trưởng doanh thu5.78%-5.41%1.93%10.39%-17.76%-12.73%-8.01%6.87%-6.62%1.30%2.36%9.05%18.62%32.87%4.90%13.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.05%-21.23%28.26%3.03%-3%-50.78%-32.13%-48.09%68.26%0.15%-22.82%-6.21%62.17%9.44%-13.16%18.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.32%10.87%27.69%-16.94%-18.38%-8.07%-15.87%24.64%-4.10%26.05%8.38%-34.91%27.53%19.26%11.89%40.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.40%-0.20%0.52%-1.68%0.31%-0.90%-1.03%-1.09%4.17%2.45%1.85%6.38%16%4.17%-2.18%14.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.78%3.66%8.57%-6.76%-6.79%-3.75%-7.52%8.72%0.85%10.77%4.06%-12.42%20.98%10.20%2.99%23.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |