CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

11.95
-0.30
(-2.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,464,6153,289,1383,244,349734,2952,034,9116,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560701,931
Giá vốn hàng bán3,340,3023,111,8213,141,109693,5731,914,9865,951,4015,259,1853,189,7052,038,2551,911,2981,959,7122,044,8731,472,004565,546674,969
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV124,313177,318103,24140,722119,925386,323265,477673,867293,210387,770280,638132,60655,84737,01426,962
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,0858562,776-69,07231,25930,19833,066507,176143,94572,13376,05537,77719,1103,4505,607
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9512,8832,666-79,17731,05427,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,0915,624
Lợi nhuận sau thuế 12,8602,0341,768-64,99424,56719,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,9282,0561,791-64,97424,60619,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Tổng tài sản ngắn hạn6,032,3596,648,4305,999,5766,461,1824,831,0206,461,1825,002,8402,153,3551,360,2331,634,5892,017,0431,153,806895,986287,475
Tiền mặt787,810526,247647,9791,532,1231,339,0331,532,1231,529,299748,374246,450179,331205,995140,63684,20319,459
Đầu tư tài chính ngắn hạn26010,150103,438657,600405,650
Hàng tồn kho2,795,2123,585,7222,528,2012,994,4631,262,7912,994,4631,879,801727,547346,045582,912444,288282,237364,673102,355
Tài sản dài hạn604,591607,987715,816694,267859,221694,267974,653230,544190,857281,658184,880188,92070,26644,704
Tài sản cố định380,92654,66856,07251,58552,91951,58552,95818,66415,310131,20236,64248,45339,00721,412
Đầu tư tài chính dài hạn37,48043,480157,750157,750157,750157,750157,750157,750157,750128,750110,750120,75014,0004,000
Tổng tài sản6,636,9507,256,4176,715,3927,155,4485,690,2417,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ5,127,2995,759,6265,220,6345,662,3834,139,2245,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,509,6511,496,7911,494,7581,493,0651,551,0171,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.23K0.78K9.77K2.25K2.08K2.55K1.49K0.74K0.27K
Giá cuối kỳ13.95K16.10K12.30K47.09K10.14K7.94K6.82KK11.50K11.50K
Giá / EPS (PE) (lần)69.66 (lần)15.77 (lần)4.82 (lần)4.50 (lần)3.81 (lần)2.67 (lần) (lần)15.61 (lần)41.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.53 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)1,000 (lần)0.15 (lần)0.38 (lần)
Giá sổ sách17.07K17.73K18.46K21.18K13.22K13.13K13.58K12.71K11.22K5.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)0.91 (lần)0.67 (lần)2.22 (lần)0.77 (lần)0.60 (lần)0.50 (lần) (lần)1.02 (lần)2.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ88 (Mi)84 (Mi)80 (Mi)43 (Mi)39 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.89%90.30%83.69%90.33%87.70%85.30%91.60%85.93%92.73%86.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.11%9.70%16.31%9.67%12.30%14.70%8.40%14.07%7.27%13.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.25%79.13%75.23%61.69%66.60%81.88%85.82%81.07%76.77%66.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu339.63%379.27%303.69%161%199.38%451.91%605.13%428.15%330.53%202.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.75%20.87%24.77%38.31%33.40%18.12%14.18%18.93%23.23%33.02%
6/ Thanh toán hiện hành123.11%122.45%123.83%146.44%131.68%109.20%106.86%106.32%121.29%129.35%
7/ Thanh toán nhanh66.07%65.70%77.30%96.96%98.18%70.26%83.32%80.31%71.92%83.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.08%29.04%37.85%50.89%23.86%11.98%10.91%12.96%11.40%8.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản161.71%88.57%92.42%162.07%150.39%119.98%101.76%162.35%159.32%181.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.91%98.09%110.43%179.42%171.49%140.66%111.09%188.93%171.82%209.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu710.92%424.50%373.11%422.99%450.24%662.19%717.56%857.43%685.94%549.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho368.02%198.75%279.77%438.42%589.01%327.89%441.09%724.52%403.65%552.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.46%0.31%1.13%10.90%3.79%2.40%2.62%1.37%0.96%0.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.27%1.05%17.67%5.70%2.87%2.67%2.22%1.53%1.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.30%4.22%46.12%17.05%15.86%18.80%11.73%6.57%5.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%13%4%3%3%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu48.53%14.72%42.99%65.63%1.46%2.61%2.79%41.60%155.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận502.34%-68.88%-85.16%376.89%60.42%-6.19%96.83%102.37%168.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.87%25.92%205.80%42.36%-34.16%-16.97%73.60%46.73%233.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.67%0.83%62.11%76.29%49.22%11.19%22.83%13.28%104.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.64%19.71%150.74%53.69%-19.06%-12.97%63.99%38.96%190.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |