CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam (vpd)

26
1.20
(4.84%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV147,209244,001106,85988,160137,679586,229541,885681,348568,569455,199483,975613,393593,373448,744440,635
Giá vốn hàng bán72,36276,91465,26757,90067,751272,443262,822278,842270,188250,241253,654288,959263,131243,897233,115
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV74,848167,08741,59130,25969,928313,785279,063402,505298,381204,958230,320324,434330,242204,847207,520
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh61,300154,83328,75517,64656,418262,534218,818318,668196,29694,266118,264200,843188,85357,47045,492
Tổng lợi nhuận trước thuế64,380154,83228,67517,58158,004265,468220,021330,084192,29893,768111,788198,385187,96157,38245,175
Lợi nhuận sau thuế 51,353123,75022,82114,02550,521211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,353123,75022,82114,02550,521211,949190,500284,019164,08680,42996,796174,293162,17955,98843,378
Tổng tài sản ngắn hạn318,751337,562222,337271,940253,309318,751253,332290,070203,858157,025118,157176,636228,888149,706149,954
Tiền mặt221,23667,715120,750172,05149,681221,23649,681103,119113,40839,86352,59537,260144,63257,89151,683
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,8422,8221,4261,4411,3482,8421,3481,2901,1971,0091,1901,7501,8722,3182,263
Tài sản dài hạn1,415,1491,447,6171,485,2021,524,9471,562,9951,415,1491,563,4731,715,7161,865,3072,003,9042,159,2822,300,2322,412,2132,554,0472,727,079
Tài sản cố định1,377,1151,409,6931,447,3861,486,6561,525,2981,377,1151,525,2981,681,0731,840,0471,979,3582,135,1772,271,0312,374,0142,547,4932,705,571
Đầu tư tài chính dài hạn1,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,9501,199
Tổng tài sản1,733,9001,785,1791,707,5391,796,8871,816,3041,733,9001,816,8052,005,7862,069,1642,160,9282,277,4392,476,8682,641,1012,703,7532,877,033
Tổng nợ330,844284,251223,772214,595247,335330,844248,537472,935704,808892,7801,032,5061,212,1381,436,0171,596,0541,774,022
Vốn chủ sở hữu1,403,0551,500,9271,483,7671,582,2931,568,9691,403,0551,568,2681,532,8511,364,3561,268,1481,244,9331,264,7301,205,0841,107,6991,103,011

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.99K1.79K2.66K1.54K0.75K0.91K1.64K1.58K0.55K0.43K0.71K0.52K0.28K0.08K
Giá cuối kỳ26.90K20.79K18.75K13.90K11.23K11.48K10.32K9.25K6.88K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE)13.53 (lần)11.63 (lần)7.04 (lần)9.03 (lần)14.88 (lần)12.64 (lần)6.31 (lần)5.85 (lần)12.59 (lần)25.36 (lần)15.40 (lần)21.29 (lần)39.93 (lần)130.99 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.89 (lần)4.09 (lần)2.93 (lần)2.61 (lần)2.63 (lần)2.53 (lần)1.79 (lần)1.60 (lần)1.57 (lần)2.50 (lần)2.12 (lần)2.81 (lần)9.98 (lần)15.03 (lần)
Giá sổ sách13.16K14.71K14.38K12.80K11.90K11.68K11.87K11.76K10.81K11.03K10.43K10.22K9.01K7.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.04 (lần)1.41 (lần)1.30 (lần)1.09 (lần)0.94 (lần)0.98 (lần)0.87 (lần)0.79 (lần)0.64 (lần)1 (lần)1.05 (lần)1.08 (lần)1.22 (lần)1.48 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)102 (Mi)102 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.38%13.94%14.46%9.85%7.27%5.19%7.13%8.67%5.54%5.21%7.33%8.37%6.50%14.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.62%86.06%85.54%90.15%92.73%94.81%92.87%91.33%94.46%94.79%92.67%91.63%93.50%85.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.08%13.68%23.58%34.06%41.31%45.34%48.94%54.37%59.03%61.66%66.56%69.48%69.27%71.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.58%15.85%30.85%51.66%70.40%82.94%95.84%119.16%144.09%160.83%199.05%227.62%225.37%247.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.92%86.32%76.42%65.94%58.69%54.66%51.06%45.63%40.97%38.34%33.44%30.52%30.73%28.78%
6/ Thanh toán hiện hành101.95%149.21%92.62%62.50%68.83%21.17%32.81%55.97%40.35%36.56%49.88%70.16%37.07%71.48%
7/ Thanh toán nhanh101.04%148.42%92.21%62.14%68.39%20.96%32.48%55.51%39.72%36%49.27%69.51%36.62%71.08%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn70.76%29.26%32.93%34.77%17.47%9.43%6.92%35.37%15.60%12.60%17.70%15.09%10.80%21.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.81%29.83%33.97%27.48%21.06%21.25%24.76%22.47%16.60%15.32%16.66%11.72%3.76%2.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn183.91%213.90%234.89%278.90%289.89%409.60%347.26%259.24%299.75%293.85%227.14%140.03%57.90%19.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.78%34.55%44.45%41.67%35.89%38.88%48.50%49.24%40.51%39.95%49.81%38.38%12.24%9.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,586.31%19,497.18%21,615.66%22,572.10%24,800.89%21,315.46%16,511.94%14,056.14%10,521.87%10,301.15%8,614.10%7,439.43%2,067.73%2,105.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần36.15%35.16%41.68%28.86%17.67%20%28.41%27.33%12.48%9.84%13.75%13.18%25%11.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.22%10.49%14.16%7.93%3.72%4.25%7.04%6.14%2.07%1.51%2.29%1.54%0.94%0.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.11%12.15%18.53%12.03%6.34%7.78%13.78%13.46%5.05%3.93%6.85%5.06%3.06%1.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)78%72%102%61%32%38%60%62%23%19%30%27%58%20%
Tăng trưởng doanh thu8.18%-20.47%19.84%24.91%-5.95%-21.10%3.37%32.23%1.84%-15.15%32.43%255.87%50.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.26%-32.93%73.09%104.01%-16.91%-44.46%7.47%189.67%29.07%-39.26%38.21%87.60%228.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả33.12%-47.45%-32.90%-21.05%-13.53%-14.82%-15.59%-10.03%-10.03%-14.52%-10.75%14.58%10.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.53%2.31%12.35%7.59%1.86%-1.57%4.95%8.79%0.43%5.79%2.06%13.45%21.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.56%-9.42%-3.06%-4.25%-5.12%-8.05%-6.22%-2.32%-6.02%-7.73%-6.84%14.23%13.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |