CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam (vpc)

1.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,56266,58238,30128,47527,62026,01121,79018,65513,09210,129
Giá vốn hàng bán26,94950,06630,55721,34821,24124,77722,74215,16011,73910,352
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,61216,5167,7447,1286,3791,235-9523,4941,353-223
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,585-594-3,707-5,542-4,302-5,623-15,171-8,046-11,868-9,658
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,962-581-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265
Lợi nhuận sau thuế -8,962-581-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,962-581-2,810-5,475-4,317-5,671-15,169-7,817-11,939-10,265
Tổng tài sản ngắn hạn13,81014,17816,44214,81011,48313,81014,17816,44214,81011,4839,7899,34516,47229,15616,078
Tiền mặt2,3554,3851,3523,0221,0042,3554,3851,3523,0221,0041,177323409262163
Đầu tư tài chính ngắn hạn4051,0653,217
Hàng tồn kho3502475862,1573,4013502475862,1573,4011,6281,2861,56360
Tài sản dài hạn32,71242,51044,78548,01451,95332,71242,51044,78548,01451,95355,15157,42764,74153,66480,169
Tài sản cố định31,72436,09738,56342,43846,30031,72436,09738,56342,43846,30050,11052,37956,36341,77241,766
Đầu tư tài chính dài hạn5,5005,3214,7275,5005,3214,7274,7864,7934,7764,81238,316
Tổng tài sản46,52256,68861,22762,82463,43646,52256,68861,22762,82463,43664,94066,77281,21382,82096,247
Tổng nợ66,68567,88971,84770,63465,77166,68567,88971,84770,63465,77162,95859,05158,32252,11353,601
Vốn chủ sở hữu-20,163-11,201-10,620-7,810-2,335-20,163-11,201-10,620-7,810-2,3351,9827,72122,89130,70742,646

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKKKKKK
Giá cuối kỳ1.90K6.20K6.50K1K0.80K0.70K1K0.90K1.30K2.30K2.80K2.50K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.37 (lần)0.52 (lần)0.95 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.56 (lần)1.28 (lần)1.52 (lần)0.82 (lần)
Giá sổ sách-3.58K-1.99K-1.89K-1.39K-0.42K0.35K1.37K4.07K5.46K7.58K9.42K10.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.53 (lần)-3.11 (lần)-3.44 (lần)-0.72 (lần)-1.93 (lần)1.99 (lần)0.73 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.68%25.01%26.85%23.57%18.10%15.07%14%20.28%35.20%16.70%16.25%23.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.32%74.99%73.15%76.43%81.90%84.93%86%79.72%64.80%83.30%83.75%76.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn143.34%119.76%117.35%112.43%103.68%96.95%88.44%71.81%62.92%55.69%48.36%46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-330.73%-606.10%-676.53%-904.40%-2,816.75%3,176.49%764.81%254.78%169.71%125.69%93.64%85.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-43.34%-19.76%-17.35%-12.43%-3.68%3.05%11.56%28.19%37.08%44.31%51.64%54%
6/ Thanh toán hiện hành20.71%21.67%26.19%27.67%20.95%20.94%24.40%51.86%138.89%56.14%96.40%144.94%
7/ Thanh toán nhanh20.18%21.29%25.26%23.64%14.74%17.45%21.05%46.94%138.61%56.14%96.40%144.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.53%6.70%2.15%5.65%1.83%2.52%0.84%1.29%1.25%0.57%0.67%5.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.39%117.45%62.56%45.33%43.54%40.05%32.63%22.97%15.81%10.52%10.12%15.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn206.82%469.61%232.95%192.27%240.53%265.72%233.17%113.25%44.90%63%62.26%65.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-141.66%-594.43%-360.65%-364.60%-1,182.87%1,312.36%282.22%81.49%42.64%23.75%19.59%29.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,699.71%20,269.64%5,214.51%989.71%624.55%1,521.93%1,768.43%969.93%19,565%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-31.38%-0.87%-7.34%-19.23%-15.63%-21.80%-69.61%-41.90%-91.19%-101.34%-59.21%-51.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-33%-1%-9%-26%-20%-23%-67%-52%-102%-99%-60%-79%
Tăng trưởng doanh thu-57.10%73.84%34.51%3.10%6.19%19.37%16.81%42.49%29.25%-2.44%-39.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,442.51%-79.32%-48.68%26.82%-23.88%-62.61%94.05%-34.53%16.31%66.99%-30.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.77%-5.51%1.72%7.39%4.47%6.62%1.25%11.91%-2.78%8.02%-1.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu80.01%5.47%35.98%234.48%-217.81%-74.33%-66.27%-25.45%-28%-19.53%-10.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.93%-7.41%-2.54%-0.96%-2.32%-2.74%-17.78%-1.94%-13.95%-6.20%-6.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |