CTCP Vận tải Biển Việt Nam (vos)

15.10
0.35
(2.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,269,8511,872,0361,097,453910,533715,8693,188,6902,420,4261,423,8521,281,2521,544,7331,690,4741,614,1821,262,7701,680,3082,045,505
Giá vốn hàng bán1,245,7211,895,115993,488858,308718,9483,005,6641,682,669970,7421,310,9861,555,3671,630,5441,734,3691,395,8141,613,4661,904,076
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,130-23,079103,96551,555-3,079181,809737,757453,110-33,716-16,62352,392-122,424-137,69361,435132,950
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-13,673-48,92482,47821,796-24,89881,156530,961354,374-259,921-183,446-147,893-262,346-393,877-309,432-203,262
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,107344,28782,956138,593-23,120200,243605,597505,169-187,27651,45451,31422,779-353,806-294,79625,391
Lợi nhuận sau thuế -14,140283,88274,515104,562-23,329155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-359,180-296,03573,857
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,140283,88274,515104,562-23,329155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-361,190-296,03570,690
Tổng tài sản ngắn hạn2,235,7662,354,8481,693,0661,581,0221,467,3841,581,0221,198,3971,092,055829,328842,9851,059,107821,097734,942742,733787,464
Tiền mặt770,085610,993334,460260,40767,955260,40734,752103,21853,01078,451171,070174,225181,54497,290200,307
Đầu tư tài chính ngắn hạn725,000725,000515,000565,000375,000565,000345,000350,00086,50087,002119,70030,00060,000
Hàng tồn kho101,899108,795119,782123,258146,640123,258142,10290,11075,02990,979135,97585,98286,069115,514170,622
Tài sản dài hạn764,499892,1521,103,6111,134,1231,229,6121,134,1231,479,6991,654,5631,966,6282,277,2972,586,1743,043,0153,503,7683,895,9984,303,811
Tài sản cố định578,954694,446892,903946,149999,271946,1491,217,0811,499,3001,801,9012,105,0992,434,0452,847,2553,289,2073,667,7524,047,588
Đầu tư tài chính dài hạn27,36125,75126,70825,92225,68725,92225,31025,09686,42796,01295,87497,04093,72982,18382,183
Tổng tài sản3,000,2663,247,0002,796,6772,715,1462,696,9962,715,1462,678,0972,746,6182,795,9563,120,2823,645,2803,864,1124,238,7104,638,7315,091,275
Tổng nợ1,002,3391,234,9331,050,0211,043,0041,129,4161,043,0041,150,0421,737,5082,287,4592,412,6922,990,8173,225,7263,609,9113,629,8663,784,572
Vốn chủ sở hữu1,997,9272,012,0671,746,6571,672,1421,567,5801,672,1421,528,0541,009,110508,497707,590654,464638,386628,7991,008,8641,306,704

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.21K1.11K3.49K3.50KK0.36K0.12K0.08KKK0.50KKK0.03K0.85K0.38K2.07K
Giá cuối kỳ15.65K11.40K11.70K19K2.30K1.65K1.63K3.36K1.02K2.70K6.20K4.50K2.30K4.10K9.79K18K18K
Giá / EPS (PE)4.88 (lần)10.27 (lần)3.36 (lần)5.43 (lần) (lần)4.52 (lần)13.32 (lần)43.82 (lần) (lần) (lần)12.28 (lần) (lần) (lần)135.24 (lần)11.47 (lần)47.93 (lần)8.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.50 (lần)0.68 (lần)1.87 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.29 (lần)0.11 (lần)0.22 (lần)0.42 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.50 (lần)1.29 (lần)0.89 (lần)
Giá sổ sách14.27K11.94K10.91K7.21K3.63K5.05K4.67K4.56K4.49K7.21K9.33K8.82K10.26K10.50K11.20K10.29K10.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)0.95 (lần)1.07 (lần)2.64 (lần)0.63 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.74 (lần)0.23 (lần)0.37 (lần)0.66 (lần)0.51 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.87 (lần)1.75 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)138 (Mi)138 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.52%58.23%44.75%39.76%29.66%27.02%29.05%21.25%17.34%16.01%15.47%12.81%7.95%13.61%11.38%9.75%7.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.48%41.77%55.25%60.24%70.34%72.98%70.95%78.75%82.66%83.99%84.53%87.19%92.05%86.39%88.62%90.25%92.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.41%38.41%42.94%63.26%81.81%77.32%82.05%83.48%85.17%78.25%74.33%76.89%72.07%72.46%67.95%68.92%67.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu50.17%62.38%75.26%172.18%449.85%340.97%456.99%505.29%574.10%359.80%289.63%332.71%258.05%263.13%212.05%221.72%206.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.59%61.59%57.06%36.74%18.19%22.68%17.95%16.52%14.83%21.75%25.67%23.11%27.93%27.54%32.05%31.08%32.65%
6/ Thanh toán hiện hành462.31%301.57%189.85%150.22%90.94%71.65%86.03%80.65%103.37%126.09%146.35%91.39%63.59%114.59%74.57%56.24%40.73%
7/ Thanh toán nhanh441.24%278.06%167.33%137.83%82.71%63.92%74.99%72.20%91.26%106.48%114.64%66.53%35.76%80.81%52.48%38.58%28.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn159.24%49.67%5.51%14.20%5.81%6.67%13.90%17.11%25.53%16.52%37.23%10.92%3.24%9.52%17.98%21.81%14.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản171.65%117.44%90.38%51.84%45.83%49.51%46.37%41.77%29.79%36.22%40.18%41.43%47.95%56.81%55.74%42.07%64.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn230.34%201.69%201.97%130.38%154.49%183.25%159.61%196.59%171.82%226.23%259.76%323.52%603.56%417.39%489.68%431.31%828.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu257.76%190.69%158.40%141.10%251.97%218.31%258.30%252.85%200.82%166.55%156.54%179.28%171.70%206.29%173.94%135.34%196.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,899.59%2,438.51%1,184.13%1,077.29%1,747.31%1,709.59%1,199.15%2,017.13%1,621.74%1,396.77%1,115.96%1,205.27%1,214.55%1,281.51%1,423%1,274.57%2,222.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.72%4.87%20.16%34.44%-14.62%3.31%1.01%0.67%-28.60%-17.62%3.46%-8.75%-1.43%0.14%4.38%2.70%10.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.96%5.72%18.22%17.85%%1.64%0.47%0.28%%%1.39%%%0.08%2.44%1.13%6.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.46%9.29%31.93%48.59%%7.22%2.62%1.68%%%5.41%%%0.29%7.62%3.65%20.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%5%29%51%-14%3%1%1%-26%-18%4%-9%-2%%5%3%13%
Tăng trưởng doanh thu77.93%31.74%69.99%11.13%-17.06%-8.62%4.73%27.83%-24.85%-17.85%-7.58%-9.01%-18.72%9.74%39.87%-31.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận550.73%-68.16%-0.48%-361.83%-466.67%197.99%59.63%-102.97%22.01%-518.78%-136.48%458.52%-928.52%-96.50%127.25%-81.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.25%-9.31%-33.81%-24.04%-5.19%-19.33%-7.28%-10.64%-0.55%-4.09%-7.86%12.35%-4.23%14.83%4.08%7.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu27.45%9.43%51.43%98.45%-28.14%8.12%2.52%1.52%-37.67%-22.79%5.84%-12.86%-2.34%-7.46%8.83%-0.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.24%1.38%-2.49%-1.76%-10.39%-14.40%-5.66%-8.84%-8.62%-8.89%-4.69%5.31%-3.71%7.69%5.56%4.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |