CTCP Vận tải Biển Việt Nam (vos)

12.95
-0.95
(-6.83%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,336,8081,269,8511,872,0361,097,453910,5335,576,1483,188,6902,420,4261,423,8521,281,2521,544,7331,690,4741,614,1821,262,7701,680,308
Giá vốn hàng bán1,314,6611,245,7211,895,115993,488858,3085,448,9853,005,6641,682,669970,7421,310,9861,555,3671,630,5441,734,3691,395,8141,613,466
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,12224,130-23,079103,96551,555127,138181,809737,757453,110-33,716-16,62352,392-122,424-137,69361,435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,808-13,673-48,92482,47821,79624,68981,156530,961354,374-259,921-183,446-147,893-262,346-393,877-309,432
Tổng lợi nhuận trước thuế4,798-14,107344,28782,956138,593417,935200,243605,597505,169-187,27651,45451,31422,779-353,806-294,796
Lợi nhuận sau thuế -9,002-14,140283,88274,515104,562335,255155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-359,180-296,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,002-14,140283,88274,515104,562335,255155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-361,190-296,035
Tổng tài sản ngắn hạn2,098,9182,235,7662,354,8481,693,0661,581,0222,098,9181,581,0221,198,3971,092,055829,328842,9851,059,107821,097734,942742,733
Tiền mặt494,056770,085610,993334,460260,407494,056260,40734,752103,21853,01078,451171,070174,225181,54497,290
Đầu tư tài chính ngắn hạn725,000725,000725,000515,000565,000725,000565,000345,000350,00086,50087,002119,70030,00060,000
Hàng tồn kho105,227101,899108,795119,782123,258105,227123,258142,10290,11075,02990,979135,97585,98286,069115,514
Tài sản dài hạn792,274764,499892,1521,103,6111,134,123792,2741,134,1231,479,6991,654,5631,966,6282,277,2972,586,1743,043,0153,503,7683,895,998
Tài sản cố định483,847578,954694,446892,903946,149483,847946,1491,217,0811,499,3001,801,9012,105,0992,434,0452,847,2553,289,2073,667,752
Đầu tư tài chính dài hạn26,93827,36125,75126,70825,92226,93825,92225,31025,09686,42796,01295,87497,04093,72982,183
Tổng tài sản2,891,1923,000,2663,247,0002,796,6772,715,1462,891,1922,715,1462,678,0972,746,6182,795,9563,120,2823,645,2803,864,1124,238,7104,638,731
Tổng nợ902,2671,002,3391,234,9331,050,0211,043,004902,2671,043,0041,150,0421,737,5082,287,4592,412,6922,990,8173,225,7263,609,9113,629,866
Vốn chủ sở hữu1,988,9241,997,9272,012,0671,746,6571,672,1421,988,9241,672,1421,528,0541,009,110508,497707,590654,464638,386628,7991,008,864

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.39K1.11K3.49K3.50KK0.36K0.12K0.08KKK0.50KKK0.03K0.85K0.38K2.07K
Giá cuối kỳ17K11.40K11.70K19K2.30K1.65K1.63K3.36K1.02K2.70K6.20K4.50K2.30K4.10K9.79K18K18K
Giá / EPS (PE)7.10 (lần)10.27 (lần)3.36 (lần)5.43 (lần) (lần)4.52 (lần)13.32 (lần)43.82 (lần) (lần) (lần)12.28 (lần) (lần) (lần)135.24 (lần)11.47 (lần)47.93 (lần)8.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.43 (lần)0.50 (lần)0.68 (lần)1.87 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.29 (lần)0.11 (lần)0.22 (lần)0.42 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.50 (lần)1.29 (lần)0.89 (lần)
Giá sổ sách14.21K11.94K10.91K7.21K3.63K5.05K4.67K4.56K4.49K7.21K9.33K8.82K10.26K10.50K11.20K10.29K10.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.20 (lần)0.95 (lần)1.07 (lần)2.64 (lần)0.63 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.74 (lần)0.23 (lần)0.37 (lần)0.66 (lần)0.51 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.87 (lần)1.75 (lần)1.75 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)138 (Mi)138 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)140 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.60%58.23%44.75%39.76%29.66%27.02%29.05%21.25%17.34%16.01%15.47%12.81%7.95%13.61%11.38%9.75%7.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.40%41.77%55.25%60.24%70.34%72.98%70.95%78.75%82.66%83.99%84.53%87.19%92.05%86.39%88.62%90.25%92.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.21%38.41%42.94%63.26%81.81%77.32%82.05%83.48%85.17%78.25%74.33%76.89%72.07%72.46%67.95%68.92%67.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.36%62.38%75.26%172.18%449.85%340.97%456.99%505.29%574.10%359.80%289.63%332.71%258.05%263.13%212.05%221.72%206.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.79%61.59%57.06%36.74%18.19%22.68%17.95%16.52%14.83%21.75%25.67%23.11%27.93%27.54%32.05%31.08%32.65%
6/ Thanh toán hiện hành512.50%301.57%189.85%150.22%90.94%71.65%86.03%80.65%103.37%126.09%146.35%91.39%63.59%114.59%74.57%56.24%40.73%
7/ Thanh toán nhanh486.81%278.06%167.33%137.83%82.71%63.92%74.99%72.20%91.26%106.48%114.64%66.53%35.76%80.81%52.48%38.58%28.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn120.64%49.67%5.51%14.20%5.81%6.67%13.90%17.11%25.53%16.52%37.23%10.92%3.24%9.52%17.98%21.81%14.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản192.87%117.44%90.38%51.84%45.83%49.51%46.37%41.77%29.79%36.22%40.18%41.43%47.95%56.81%55.74%42.07%64.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn265.67%201.69%201.97%130.38%154.49%183.25%159.61%196.59%171.82%226.23%259.76%323.52%603.56%417.39%489.68%431.31%828.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu280.36%190.69%158.40%141.10%251.97%218.31%258.30%252.85%200.82%166.55%156.54%179.28%171.70%206.29%173.94%135.34%196.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,178.31%2,438.51%1,184.13%1,077.29%1,747.31%1,709.59%1,199.15%2,017.13%1,621.74%1,396.77%1,115.96%1,205.27%1,214.55%1,281.51%1,423%1,274.57%2,222.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.01%4.87%20.16%34.44%-14.62%3.31%1.01%0.67%-28.60%-17.62%3.46%-8.75%-1.43%0.14%4.38%2.70%10.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.60%5.72%18.22%17.85%%1.64%0.47%0.28%%%1.39%%%0.08%2.44%1.13%6.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.86%9.29%31.93%48.59%%7.22%2.62%1.68%%%5.41%%%0.29%7.62%3.65%20.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%29%51%-14%3%1%1%-26%-18%4%-9%-2%%5%3%13%
Tăng trưởng doanh thu74.87%31.74%69.99%11.13%-17.06%-8.62%4.73%27.83%-24.85%-17.85%-7.58%-9.01%-18.72%9.74%39.87%-31.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận115.78%-68.16%-0.48%-361.83%-466.67%197.99%59.63%-102.97%22.01%-518.78%-136.48%458.52%-928.52%-96.50%127.25%-81.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.49%-9.31%-33.81%-24.04%-5.19%-19.33%-7.28%-10.64%-0.55%-4.09%-7.86%12.35%-4.23%14.83%4.08%7.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.94%9.43%51.43%98.45%-28.14%8.12%2.52%1.52%-37.67%-22.79%5.84%-12.86%-2.34%-7.46%8.83%-0.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.48%1.38%-2.49%-1.76%-10.39%-14.40%-5.66%-8.84%-8.62%-8.89%-4.69%5.31%-3.71%7.69%5.56%4.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |