Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

14.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV234,62469,18476,94938,67790,053419,434844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,728
Giá vốn hàng bán230,45367,11077,52641,20785,721416,296955,0691,747,6191,430,2212,511,3872,502,5884,282,7674,230,4155,074,8484,518,317
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,7072,074-577-2,5294,3322,675-111,011-134,54165,71086,29144,70874,517157,167492,385517,113
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh31,02012,41114,1109,25139,70466,7911,513,620-64,573119,695233,902218,326260,881295,281359,078326,588
Tổng lợi nhuận trước thuế31,09412,61013,9049,34939,75866,9571,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196
Lợi nhuận sau thuế 26,4769,46711,0106,894105,73553,8481,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,4769,46711,0106,894105,73553,8481,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947
Tổng tài sản ngắn hạn1,722,4361,706,0281,690,7421,826,5071,820,4171,722,4361,820,3911,010,522752,861959,964929,9321,427,7121,261,0751,030,0651,675,956
Tiền mặt83,12586,355594,024783,353685,29583,125685,29366,544345,327309,534130,91114,982153,061143,580212,672
Đầu tư tài chính ngắn hạn103,700103,700103,700103,700103,700103,700103,70050,00050,000150,000220,000173,673290,956149,006257,827
Hàng tồn kho44,34642,00216,05652,48867,11844,34667,118468,592156,837142,009154,558110,203329,454357,384878,754
Tài sản dài hạn500,322498,917500,702501,275502,572500,322502,572981,5991,036,4671,667,4811,694,4661,580,3871,776,2951,786,3481,422,995
Tài sản cố định58,82760,49662,23363,99565,76758,82765,76773,019104,618121,239142,808163,069459,393283,382397,909
Đầu tư tài chính dài hạn426,349426,349426,349426,349426,349426,349426,349904,172925,8191,539,9791,544,6881,401,0751,263,2741,226,653993,992
Tổng tài sản2,222,7572,204,9452,191,4452,327,7822,322,9892,222,7572,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,951
Tổng nợ56,48565,14961,11656,50358,70356,48558,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,967
Vốn chủ sở hữu2,166,2722,139,7962,130,3292,271,2792,264,2862,166,2722,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,984

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.44K10.71KK0.95K1.93K2.01K2.30K2.61K2.58K2.28K4.06K0.40K
Giá cuối kỳ17.20K20.40K11.08K14.04K9.82K4.27K6K6.72K9.36K13.50K13.50KK
Giá / EPS (PE)38.91 (lần)1.90 (lần) (lần)14.81 (lần)5.10 (lần)2.12 (lần)2.61 (lần)2.57 (lần)3.63 (lần)5.92 (lần)3.32 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.99 (lần)2.94 (lần)0.84 (lần)1.14 (lần)0.46 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.79K18.59K10.93K12.56K17.90K17.52K16.78K16.04K14.74K11.93K9.89K10.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)1.10 (lần)1.01 (lần)1.12 (lần)0.55 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.42 (lần)0.63 (lần)1.13 (lần)1.37 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.49%78.37%50.73%42.08%36.54%35.43%47.46%41.52%36.57%54.08%59.95%42.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.51%21.63%49.27%57.92%63.46%64.57%52.54%58.48%63.43%45.92%40.05%57.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.54%2.52%33.15%14.54%17.04%18.70%32.05%35.66%36.24%53.11%63.93%51.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.61%2.59%49.59%17.01%20.53%23%47.17%55.44%56.83%113.28%177.21%107.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.46%97.48%66.85%85.46%82.96%81.30%67.95%64.34%63.76%46.89%36.07%48.13%
6/ Thanh toán hiện hành3,582.96%3,625.92%155.34%302.35%218.90%193.96%149.98%136.25%119.51%102.69%94.38%83.14%
7/ Thanh toán nhanh3,490.71%3,492.23%83.31%239.36%186.52%161.73%138.40%100.66%78.05%48.85%51.99%65.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn172.91%1,364.99%10.23%138.68%70.58%27.31%1.57%16.54%16.66%13.03%30.82%10.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.87%36.34%80.97%83.60%98.87%97.11%144.91%144.51%197.82%162.66%171.43%159.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn24.35%46.37%159.63%198.70%270.60%274.06%305.32%348.05%540.89%300.77%285.97%375.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.36%37.28%121.13%97.82%119.17%119.45%213.26%224.61%310.25%346.92%475.22%331.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho938.75%1,422.97%372.95%911.92%1,768.47%1,619.19%3,886.25%1,284.07%1,420%514.17%572.64%1,682.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.84%154.57%-2.83%7.72%9.03%9.63%6.41%7.25%5.63%5.51%8.64%1.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.42%56.16%%6.45%8.93%9.35%9.30%10.47%11.15%8.97%14.82%1.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.49%57.62%%7.55%10.76%11.50%13.68%16.28%17.48%19.13%41.08%3.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%137%-3%8%9%10%7%8%6%6%10%1%
Tăng trưởng doanh thu-50.31%-47.67%7.83%-42.41%1.93%-41.53%-0.69%-21.22%10.53%-11.90%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-95.87%-2,959.49%-139.51%-50.77%-4.40%-12.27%-12.09%1.32%12.95%-43.80%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.57%-91.13%153.89%-41.89%-8.78%-49.10%-11%6.14%-38%-22.86%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.33%70.03%-12.91%-29.85%2.16%4.39%4.60%8.81%23.60%20.68%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.31%16.61%11.33%-31.90%0.12%-12.76%-0.96%7.85%-9.12%-7.15%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |