Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

17.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV69,18476,94938,67790,05384,254844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,7285,721,846
Giá vốn hàng bán67,11077,52641,20785,72181,870955,0691,747,6191,430,2212,511,3872,502,5884,282,7674,230,4155,074,8484,518,3175,145,799
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,074-577-2,5294,3322,384-111,011-134,54165,71086,29144,70874,517157,167492,385517,113567,039
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,41114,1109,25139,70416,8931,513,620-64,573119,695233,902218,326260,881295,281359,078326,588529,401
Tổng lợi nhuận trước thuế12,61013,9049,34939,75816,8941,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196543,044
Lợi nhuận sau thuế 9,46711,0106,894105,73512,7011,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514525,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,46711,0106,894105,73512,7011,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947494,597
Tổng tài sản ngắn hạn1,706,0281,690,7421,826,5071,820,4172,216,8441,820,3911,010,522752,861959,964929,9321,427,7121,261,0751,030,0651,675,9562,000,857
Tiền mặt86,355594,024783,353685,2951,121,871685,29366,544345,327309,534130,91114,982153,061143,580212,672653,385
Đầu tư tài chính ngắn hạn103,700103,700103,700103,70083,700103,70050,00050,000150,000220,000173,673290,956149,006257,82778,623
Hàng tồn kho42,00216,05652,48867,11881,01567,118468,592156,837142,009154,558110,203329,454357,384878,754898,613
Tài sản dài hạn498,917500,702501,275502,572502,859502,572981,5991,036,4671,667,4811,694,4661,580,3871,776,2951,786,3481,422,9951,336,847
Tài sản cố định60,49662,23363,99565,76767,54265,76773,019104,618121,239142,808163,069459,393283,382397,909430,240
Đầu tư tài chính dài hạn426,349426,349426,349426,349426,349426,349904,172925,8191,539,9791,544,6881,401,0751,263,2741,226,653993,992868,250
Tổng tài sản2,204,9452,191,4452,327,7822,322,9892,719,7032,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,9513,337,704
Tổng nợ65,14961,11656,50358,703195,75358,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,9672,133,667
Vốn chủ sở hữu2,139,7962,130,3292,271,2792,264,2862,523,9502,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,9841,204,037

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.09K10.71KK0.95K1.93K2.01K2.30K2.61K2.58K2.28K4.06K0.40K
Giá cuối kỳ18.10K20.40K11.08K14.04K9.82K4.27K6K6.72K9.36K13.50K13.50KK
Giá / EPS (PE)16.56 (lần)1.90 (lần) (lần)14.81 (lần)5.10 (lần)2.12 (lần)2.61 (lần)2.57 (lần)3.63 (lần)5.92 (lần)3.32 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.02 (lần)2.94 (lần)0.84 (lần)1.14 (lần)0.46 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần) (lần)
Giá sổ sách17.57K18.59K10.93K12.56K17.90K17.52K16.78K16.04K14.74K11.93K9.89K10.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)1.10 (lần)1.01 (lần)1.12 (lần)0.55 (lần)0.24 (lần)0.36 (lần)0.42 (lần)0.63 (lần)1.13 (lần)1.37 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)122 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.37%78.37%50.73%42.08%36.54%35.43%47.46%41.52%36.57%54.08%59.95%42.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.63%21.63%49.27%57.92%63.46%64.57%52.54%58.48%63.43%45.92%40.05%57.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.95%2.52%33.15%14.54%17.04%18.70%32.05%35.66%36.24%53.11%63.93%51.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.04%2.59%49.59%17.01%20.53%23%47.17%55.44%56.83%113.28%177.21%107.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.05%97.48%66.85%85.46%82.96%81.30%67.95%64.34%63.76%46.89%36.07%48.13%
6/ Thanh toán hiện hành3,010.25%3,625.92%155.34%302.35%218.90%193.96%149.98%136.25%119.51%102.69%94.38%83.14%
7/ Thanh toán nhanh2,936.14%3,492.23%83.31%239.36%186.52%161.73%138.40%100.66%78.05%48.85%51.99%65.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn152.37%1,364.99%10.23%138.68%70.58%27.31%1.57%16.54%16.66%13.03%30.82%10.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.47%36.34%80.97%83.60%98.87%97.11%144.91%144.51%197.82%162.66%171.43%159.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.11%46.37%159.63%198.70%270.60%274.06%305.32%348.05%540.89%300.77%285.97%375.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.85%37.28%121.13%97.82%119.17%119.45%213.26%224.61%310.25%346.92%475.22%331.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho646.55%1,422.97%372.95%911.92%1,768.47%1,619.19%3,886.25%1,284.07%1,420%514.17%572.64%1,682.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần48.43%154.57%-2.83%7.72%9.03%9.63%6.41%7.25%5.63%5.51%8.64%1.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.04%56.16%%6.45%8.93%9.35%9.30%10.47%11.15%8.97%14.82%1.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.22%57.62%%7.55%10.76%11.50%13.68%16.28%17.48%19.13%41.08%3.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)49%137%-3%8%9%10%7%8%6%6%10%1%
Tăng trưởng doanh thu-79.69%-47.67%7.83%-42.41%1.93%-41.53%-0.69%-21.22%10.53%-11.90%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-87.57%-2,959.49%-139.51%-50.77%-4.40%-12.27%-12.09%1.32%12.95%-43.80%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-66.72%-91.13%153.89%-41.89%-8.78%-49.10%-11%6.14%-38%-22.86%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.22%70.03%-12.91%-29.85%2.16%4.39%4.60%8.81%23.60%20.68%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.93%16.61%11.33%-31.90%0.12%-12.76%-0.96%7.85%-9.12%-7.15%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |