Công ty cổ phần VNG (vnz)

348
-1.50
(-0.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,612,6442,578,5112,054,7282,258,9642,176,5299,504,8467,592,7057,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
Giá vốn hàng bán1,630,9151,627,1941,427,7771,374,6891,389,0346,060,5765,304,3704,363,4964,105,4963,414,2572,783,6891,994,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV981,729951,316626,950884,275787,4953,444,2702,288,3353,437,0293,543,5642,610,0112,394,3122,321,991
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-125,41754,754-256,03074,116-214,747-252,577-2,085,940-941,595262,028554,622703,112473,166
Tổng lợi nhuận trước thuế-426,37730,243-253,71265,316-256,657-584,530-2,149,826-1,118,576253,979383,280638,742432,585
Lợi nhuận sau thuế -421,222-11,068-554,388-31,381-291,093-1,018,059-2,317,245-1,533,917-72,399193,357454,875333,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-412,5028,496-527,62813,701-229,844-917,933-2,101,010-1,077,144412,660460,067568,395336,183
Tổng tài sản ngắn hạn4,361,9614,628,4315,069,9476,195,2005,561,3454,361,9615,490,2644,862,7577,278,4106,064,4895,133,3673,549,564
Tiền mặt2,692,9073,054,7843,340,8624,441,1623,838,2482,692,9073,837,9072,629,0772,467,2172,469,7831,890,207832,602
Đầu tư tài chính ngắn hạn110,49251,47761,307122,570135,703110,492136,824445,4972,579,6212,049,1822,054,1361,665,091
Hàng tồn kho48,17346,56175,22093,45874,34448,17384,41189,953119,84829,39926,46715,665
Tài sản dài hạn5,097,8655,813,0235,056,3064,703,6144,155,0995,097,8654,104,4034,036,9581,958,8711,807,5251,889,9591,329,683
Tài sản cố định2,904,1123,107,1553,153,3452,224,8792,289,2572,904,1122,287,6931,197,9251,045,1261,079,9521,143,448510,320
Đầu tư tài chính dài hạn1,805,9162,093,7881,310,4131,170,1011,206,7811,805,9161,181,8471,458,773398,785275,603309,763261,527
Tổng tài sản9,459,82710,441,45410,126,25310,898,8139,716,4449,459,8279,594,6678,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
Tổng nợ8,189,6498,687,7878,445,9217,528,5955,344,8718,189,6496,784,5673,785,1282,913,9481,788,9671,594,2271,046,988
Vốn chủ sở hữu1,270,1781,753,6671,680,3313,370,2184,371,5731,270,1782,810,1005,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK14.36K16.01K19.78K11.70K
Giá cuối kỳ350K650K359K240,000K240,000K240,000K240,000K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)16,712.64 (lần)14,990.51 (lần)12,133.53 (lần)20,514.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.06 (lần)2.46 (lần)1.32 (lần)901.63 (lần)1,144.81 (lần)1,331.91 (lần)1,597.63 (lần)
Giá sổ sách44.20K97.79K177.99K220.05K211.69K188.93K133.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)7.92 (lần)6.65 (lần)2.02 (lần)1,090.67 (lần)1,133.75 (lần)1,270.31 (lần)1,799.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.11%57.22%54.64%78.79%77.04%73.09%72.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.89%42.78%45.36%21.21%22.96%26.91%27.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.57%70.71%42.53%31.55%22.73%22.70%21.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu644.76%241.44%74.01%46.08%29.41%29.36%27.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.43%29.29%57.47%68.45%77.27%77.30%78.54%
6/ Thanh toán hiện hành75.09%102.39%174.54%306.40%377.60%332.08%344.09%
7/ Thanh toán nhanh74.26%100.82%171.32%301.36%375.77%330.36%342.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.36%71.58%94.37%103.86%153.78%122.28%80.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản100.48%79.13%87.65%82.81%76.53%73.73%88.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn217.90%138.29%160.41%105.09%99.34%100.87%121.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu748.31%270.19%152.52%120.97%99.03%95.37%112.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12,580.86%6,283.98%4,850.86%3,425.59%11,613.51%10,517.58%12,734.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.66%-27.67%-13.81%5.39%7.64%10.98%7.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%4.47%5.84%8.09%6.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%6.53%7.56%10.47%8.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-15%-40%-25%10%13%20%17%
Tăng trưởng doanh thu25.18%-2.66%1.98%26.97%16.34%19.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.31%95.05%-361.02%-10.30%-19.06%69.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.71%79.24%29.90%62.88%12.22%52.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-54.80%-45.06%-19.12%3.95%12.05%41.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.41%7.81%-3.65%17.34%12.08%43.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |