Công ty cổ phần VNG (vnz)

389.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,054,7282,258,9642,176,5292,332,9142,245,9127,592,7057,800,5257,649,0606,024,2685,178,0014,316,788
Giá vốn hàng bán1,407,6041,374,6891,389,0341,355,3371,146,6435,304,3704,363,4964,105,4963,414,2572,783,6891,994,797
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV647,124884,275787,495977,5771,099,2692,288,3353,437,0293,543,5642,610,0112,394,3122,321,991
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-211,51974,116-214,747-127,966-134,184-2,085,940-941,595262,028554,622703,112473,166
Tổng lợi nhuận trước thuế-209,20165,316-256,657-116,767-160,705-2,149,826-1,118,576253,979383,280638,742432,585
Lợi nhuận sau thuế -488,988-31,381-291,093-171,798-203,195-2,317,245-1,533,917-72,399193,357454,875333,277
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-462,22813,701-229,844-116,956-153,102-2,101,010-1,077,144412,660460,067568,395336,183
Tổng tài sản ngắn hạn5,077,3326,195,2005,561,3455,576,1495,151,6655,490,2644,862,7577,278,4106,064,4895,133,3673,549,564
Tiền mặt3,340,8624,441,1623,838,2483,665,6993,455,3453,837,9072,629,0772,467,2172,469,7831,890,207832,602
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,307122,570135,703108,655103,188136,824445,4972,579,6212,049,1822,054,1361,665,091
Hàng tồn kho75,22093,45874,34477,10376,31084,41189,953119,84829,39926,46715,665
Tài sản dài hạn5,084,9404,703,6144,155,0994,180,1254,164,3754,104,4034,036,9581,958,8711,807,5251,889,9591,329,683
Tài sản cố định3,153,3452,224,8792,289,2572,315,9842,271,8502,287,6931,197,9251,045,1261,079,9521,143,448510,320
Đầu tư tài chính dài hạn1,317,1781,170,1011,206,7811,259,3811,274,6751,181,8471,458,773398,785275,603309,763261,527
Tổng tài sản10,162,27310,898,8139,716,4449,756,2749,316,0399,594,6678,899,7159,237,2817,872,0147,023,3264,879,247
Tổng nợ8,433,8527,528,5955,344,8715,097,0114,503,1896,784,5673,785,1282,913,9481,788,9671,594,2271,046,988
Vốn chủ sở hữu1,728,4213,370,2184,371,5734,659,2634,812,8502,810,1005,114,5876,323,3336,083,0475,429,0993,832,259

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK14.36K16.01K19.78K11.70K
Giá cuối kỳ516K650KK240,000K240,000K240,000K240,000K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)16,712.64 (lần)14,990.51 (lần)12,133.53 (lần)20,514.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.64 (lần)2.46 (lần)1,000 (lần)901.63 (lần)1,144.81 (lần)1,331.91 (lần)1,597.63 (lần)
Giá sổ sách117.28K97.79K177.99K220.05K211.69K188.93K133.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.40 (lần)6.65 (lần) (lần)1,090.67 (lần)1,133.75 (lần)1,270.31 (lần)1,799.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.84%57.22%54.64%78.79%77.04%73.09%72.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.16%42.78%45.36%21.21%22.96%26.91%27.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.08%70.71%42.53%31.55%22.73%22.70%21.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu223.39%241.44%74.01%46.08%29.41%29.36%27.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.92%29.29%57.47%68.45%77.27%77.30%78.54%
6/ Thanh toán hiện hành101.49%102.39%174.54%306.40%377.60%332.08%344.09%
7/ Thanh toán nhanh99.96%100.82%171.32%301.36%375.77%330.36%342.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.75%71.58%94.37%103.86%153.78%122.28%80.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.71%79.13%87.65%82.81%76.53%73.73%88.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.50%138.29%160.41%105.09%99.34%100.87%121.61%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu267.47%270.19%152.52%120.97%99.03%95.37%112.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,634.30%6,283.98%4,850.86%3,425.59%11,613.51%10,517.58%12,734.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.39%-27.67%-13.81%5.39%7.64%10.98%7.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%4.47%5.84%8.09%6.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%6.53%7.56%10.47%8.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%-40%-25%10%13%20%17%
Tăng trưởng doanh thu12.87%-2.66%1.98%26.97%16.34%19.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.98%95.05%-361.02%-10.30%-19.06%69.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả90.42%79.24%29.90%62.88%12.22%52.27%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-32.89%-45.06%-19.12%3.95%12.05%41.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.43%7.81%-3.65%17.34%12.08%43.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |