CTCP Thuốc thú y Trung ương I (vny)

5.40
-0.60
(-10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,59730,65425,23726,97723,40997,602141,822178,164150,089140,723154,497177,171263,414240,325
Giá vốn hàng bán17,03022,05219,14919,03616,76470,891111,367138,166111,659108,161121,944127,577193,650166,709
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,9687,4735,1347,5355,66323,44927,24035,68234,07429,49327,21748,74966,45870,007
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1661,2273355187002,5893,8167,240-7,844-18,306-19,625-42,559-23,1612,732
Tổng lợi nhuận trước thuế7481,2063392,2326784,2696,1838,964-438-15,796-14,758-41,040-24,2482,816
Lợi nhuận sau thuế 6088722281,7765333,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6088722281,7765333,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Tổng tài sản ngắn hạn56,26156,11850,56550,29138,47650,43856,02862,01842,33162,06762,75042,548104,412
Tiền mặt22,22526,96524,64024,1729,63224,17220,19717,80414,17231,89131,96111,9038,523
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22,22919,79919,23419,15016,56919,28918,99928,77715,01018,22516,38318,55834,985
Tài sản dài hạn96,38397,56999,143100,747102,039100,74791,39392,93598,679105,552115,398124,214211,558
Tài sản cố định95,30896,63398,11399,59182,51699,59186,35092,21698,528105,170112,295119,961125,033
Đầu tư tài chính dài hạn1,8101,8103,786
Tổng tài sản152,643153,687149,708151,038140,515151,185147,421154,953141,009167,619178,149166,762315,970
Tổng nợ53,11754,77051,66253,22044,22353,36872,73585,862254,996280,367274,085246,625254,608
Vốn chủ sở hữu99,52698,91898,04697,81896,29297,81774,68669,091-113,987-112,749-95,936-79,86361,362

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.21K0.44K0.65KKKKKK5.22K3.17K2.86K1.97K1.45K
Giá cuối kỳ6K6.50K4K6K8.40K6.50K5.70K6K6KKKKKK
Giá / EPS (PE)27.99 (lần)31.24 (lần)9.01 (lần)9.27 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)1.08 (lần)0.36 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách6.12K6.02K5.93K5.48K-17.27K-17.08K-14.54K-12.10K9.30K27.50K13.45K12.59K11.60K10.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)1.08 (lần)0.67 (lần)1.09 (lần)-0.49 (lần)-0.38 (lần)-0.39 (lần)-0.50 (lần)0.65 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.86%33.36%38.01%40.02%30.02%37.03%35.22%25.51%33.04%76.17%65%45.83%45.55%38.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.14%66.64%61.99%59.98%69.98%62.97%64.78%74.49%66.96%23.83%34.99%54.17%54.45%61.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.80%35.30%49.34%55.41%180.84%167.26%153.85%147.89%80.58%65.72%72.96%70.85%67.47%60.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.37%54.56%97.39%124.27%-223.71%-248.66%-285.70%-308.81%414.93%191.68%269.77%243.01%207.38%156.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.20%64.70%50.66%44.59%-80.84%-67.27%-53.85%-47.89%19.42%34.28%27.04%29.15%32.53%39.03%
6/ Thanh toán hiện hành137.97%121.39%132.34%73.97%16.83%47.10%51.50%34.58%74.11%124.90%152.81%103.37%127.01%84.20%
7/ Thanh toán nhanh83.46%74.97%87.46%39.64%10.86%33.27%38.06%19.50%49.28%82.34%87.64%49.70%63.72%42.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn54.50%58.18%47.71%21.23%5.64%24.20%26.23%9.67%6.05%55.41%6.74%15.27%3.97%0.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.40%64.56%96.20%114.98%106.44%83.95%86.72%106.24%83.37%117.81%81.63%69.55%75.66%53.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn191.01%193.51%253.13%287.28%354.56%226.73%246.21%416.40%252.28%154.67%125.57%151.76%166.10%137.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu107.98%99.78%189.89%257.87%-131.67%-124.81%-161.04%-221.84%429.28%343.61%301.84%238.57%232.57%136.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho347.60%367.52%586.17%480.13%743.90%593.48%744.33%687.45%553.52%300.97%192.30%203.63%229.08%167%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.24%3.46%3.95%4.58%-0.69%-11.81%-10.29%-23.96%-9.37%5.52%7.78%9.50%7.07%9.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.28%2.24%3.80%5.26%%%%%%6.51%6.37%6.63%5.53%5.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.50%3.46%7.49%11.81%%%%%%18.98%23.56%22.73%17.01%14.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%6%-1%-15%-13%-33%-13%8%12%14%11%17%
Tăng trưởng doanh thu1.63%-31.18%-20.40%18.71%6.66%-8.92%-12.80%-32.74%%132.19%35.15%7.94%90.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.45%-39.57%-31.41%-885.84%-93.75%4.45%-62.54%71.94%%64.69%10.77%45.08%35.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.11%-26.63%-15.29%-66.33%-9.05%2.29%11.13%-3.14%%45.24%18.65%27.19%49.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.36%30.97%8.10%-160.61%1.10%17.53%20.13%-230.15%%104.41%6.88%8.54%12.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.63%2.55%-4.86%9.89%-15.88%-5.91%6.83%-47.22%%61.24%15.22%21.12%35.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |