CTCP Thuốc thú y Trung ương I (vny)

6.90
0.50
(7.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV33,44524,59730,65425,23726,977113,93397,602141,822178,164150,089140,723154,497177,171263,414240,325
Giá vốn hàng bán24,60017,03022,05219,14919,03682,83170,891111,367138,166111,659108,161121,944127,577193,650166,709
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,7985,9687,4735,1347,53527,37323,44927,24035,68234,07429,49327,21748,74966,45870,007
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,0261661,2273355183,7542,5893,8167,240-7,844-18,306-19,625-42,559-23,1612,732
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2667481,2063392,2324,5604,2696,1838,964-438-15,796-14,758-41,040-24,2482,816
Lợi nhuận sau thuế 1,7136088722281,7763,4223,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,7136088722281,7763,4223,3815,5958,157-1,038-16,613-15,905-42,455-24,6921,245
Tổng tài sản ngắn hạn59,72156,26156,11850,56550,29159,72150,43856,02862,01842,33162,06762,75042,548104,412
Tiền mặt28,24822,22526,96524,64024,17228,24824,17220,19717,80414,17231,89131,96111,9038,523
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho21,25022,22919,79919,23419,15021,25019,28918,99928,77715,01018,22516,38318,55834,985
Tài sản dài hạn96,08396,38397,56999,143100,74796,083100,74791,39392,93598,679105,552115,398124,214211,558
Tài sản cố định94,73195,30896,63398,11399,59194,73199,59186,35092,21698,528105,170112,295119,961125,033
Đầu tư tài chính dài hạn1,8101,8103,786
Tổng tài sản155,804152,643153,687149,708151,038155,804151,185147,421154,953141,009167,619178,149166,762315,970
Tổng nợ54,76553,11754,77051,66253,22054,76553,36872,73585,862254,996280,367274,085246,625254,608
Vốn chủ sở hữu101,03999,52698,91898,04697,818101,03997,81774,68669,091-113,987-112,749-95,936-79,86361,362

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.21K0.44K0.65KKKKKK5.22K3.17K2.86K1.97K1.45K
Giá cuối kỳ6.40K6.50K4K6K8.40K6.50K5.70K6K6KKKKKK
Giá / EPS (PE)30.39 (lần)31.24 (lần)9.01 (lần)9.27 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.91 (lần)1.08 (lần)0.36 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách6.22K6.02K5.93K5.48K-17.27K-17.08K-14.54K-12.10K9.30K27.50K13.45K12.59K11.60K10.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)1.08 (lần)0.67 (lần)1.09 (lần)-0.49 (lần)-0.38 (lần)-0.39 (lần)-0.50 (lần)0.65 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.33%33.36%38.01%40.02%30.02%37.03%35.22%25.51%33.04%76.17%65%45.83%45.55%38.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.67%66.64%61.99%59.98%69.98%62.97%64.78%74.49%66.96%23.83%34.99%54.17%54.45%61.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.15%35.30%49.34%55.41%180.84%167.26%153.85%147.89%80.58%65.72%72.96%70.85%67.47%60.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.20%54.56%97.39%124.27%-223.71%-248.66%-285.70%-308.81%414.93%191.68%269.77%243.01%207.38%156.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.85%64.70%50.66%44.59%-80.84%-67.27%-53.85%-47.89%19.42%34.28%27.04%29.15%32.53%39.03%
6/ Thanh toán hiện hành140.77%121.39%132.34%73.97%16.83%47.10%51.50%34.58%74.11%124.90%152.81%103.37%127.01%84.20%
7/ Thanh toán nhanh90.68%74.97%87.46%39.64%10.86%33.27%38.06%19.50%49.28%82.34%87.64%49.70%63.72%42.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn66.58%58.18%47.71%21.23%5.64%24.20%26.23%9.67%6.05%55.41%6.74%15.27%3.97%0.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.13%64.56%96.20%114.98%106.44%83.95%86.72%106.24%83.37%117.81%81.63%69.55%75.66%53.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.78%193.51%253.13%287.28%354.56%226.73%246.21%416.40%252.28%154.67%125.57%151.76%166.10%137.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu112.76%99.78%189.89%257.87%-131.67%-124.81%-161.04%-221.84%429.28%343.61%301.84%238.57%232.57%136.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho389.79%367.52%586.17%480.13%743.90%593.48%744.33%687.45%553.52%300.97%192.30%203.63%229.08%167%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3%3.46%3.95%4.58%-0.69%-11.81%-10.29%-23.96%-9.37%5.52%7.78%9.50%7.07%9.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.20%2.24%3.80%5.26%%%%%%6.51%6.37%6.63%5.53%5.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.39%3.46%7.49%11.81%%%%%%18.98%23.56%22.73%17.01%14.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%5%5%6%-1%-15%-13%-33%-13%8%12%14%11%17%
Tăng trưởng doanh thu16.73%-31.18%-20.40%18.71%6.66%-8.92%-12.80%-32.74%%132.19%35.15%7.94%90.02%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.21%-39.57%-31.41%-885.84%-93.75%4.45%-62.54%71.94%%64.69%10.77%45.08%35.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.62%-26.63%-15.29%-66.33%-9.05%2.29%11.13%-3.14%%45.24%18.65%27.19%49.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.29%30.97%8.10%-160.61%1.10%17.53%20.13%-230.15%%104.41%6.88%8.54%12.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.06%2.55%-4.86%9.89%-15.88%-5.91%6.83%-47.22%%61.24%15.22%21.12%35.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |