CTCP Quảng cáo và Hội chợ Thương mại (vnx)

8.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV266,567252,339141,93322,55739,377213,491
Giá vốn hàng bán187,012182,373111,81315,82330,443175,717
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV79,55569,96630,1216,7348,47437,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh52,85846,73117,0971,26835320,125
Tổng lợi nhuận trước thuế52,58747,05318,6021,8871,92020,057
Lợi nhuận sau thuế 41,86237,45915,1701,4941,59515,960
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,86237,45915,1701,4941,59515,960
Tổng tài sản ngắn hạn141,810114,96065,01745,79651,093141,810114,96065,01745,79651,09358,86850,14236,01631,96026,061
Tiền mặt74,19455,83814,9127,50213,20674,19455,83814,9127,50213,2069,3129,8268,0855,1945,533
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,00039,00039,00025,00025,00039,00039,00039,00025,00025,00037,50024,50016,5009,5006,500
Hàng tồn kho22,14113,1816,3479,0909,26022,14113,1816,3479,0909,2608,4918,2187,3337,4836,406
Tài sản dài hạn5,8715,4114,9295,6126,2855,8715,4114,9295,6126,2857,1708,0128,9489,0098,245
Tài sản cố định5,1194,9094,5275,2525,9355,1194,9094,5275,2525,9356,7167,6168,5258,5206,803
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản147,681120,37169,94751,40857,378147,681120,37169,94751,40857,37866,03858,15444,96440,96934,307
Tổng nợ61,57552,66428,47923,39329,51261,57552,66428,47923,39329,51224,97223,64316,43116,02212,370
Vốn chủ sở hữu86,10667,70741,46828,01527,86686,10667,70741,46828,01527,86641,06634,51128,53324,94721,937

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)22.78K30.58K12.38K1.22K1.30K13.03K
Giá cuối kỳ14.50K10.38K12.11K12.26K16.58K16.91K
Giá / EPS (PE)0.64 (lần)0.34 (lần)0.98 (lần)10.05 (lần)12.73 (lần)1.30 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.10 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.67 (lần)0.52 (lần)0.10 (lần)
Giá sổ sách46.86K55.27K33.85K22.87K22.75K33.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.19 (lần)0.36 (lần)0.54 (lần)0.73 (lần)0.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.02%95.50%92.95%89.08%89.05%89.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.98%4.50%7.05%10.92%10.95%10.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.69%43.75%40.72%45.50%51.43%37.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.51%77.78%68.68%83.50%105.91%60.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.31%56.25%59.28%54.50%48.57%62.19%
6/ Thanh toán hiện hành230.30%218.29%228.30%195.77%173.13%235.74%
7/ Thanh toán nhanh194.35%193.26%206.01%156.91%141.75%201.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn120.49%106.03%52.36%32.07%44.75%37.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản180.50%209.63%202.92%43.88%68.63%323.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn187.97%219.50%218.30%49.26%77.07%362.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu309.58%372.69%342.27%80.52%141.31%519.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho844.64%1,383.61%1,761.67%174.07%328.76%2,069.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.70%14.84%10.69%6.62%4.05%7.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)28.35%31.12%21.69%2.91%2.78%24.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)48.62%55.33%36.58%5.33%5.72%38.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%21%14%9%5%9%
Tăng trưởng doanh thu5.64%77.79%529.22%-42.72%-81.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.75%146.93%915.39%-6.33%-90.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.92%84.92%21.74%-20.73%18.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu27.17%63.28%48.02%0.53%-32.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.69%72.09%36.06%-10.40%-13.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |