CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

10.10
0.10
(1%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV246,219253,219278,618277,830312,5001,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,1643,770,229
Giá vốn hàng bán201,491209,452223,920225,471246,248963,186792,691616,3571,035,9661,566,3381,658,8512,455,7583,873,6623,607,5873,141,541
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,72743,76754,69852,35966,252255,614296,484-131,677-29,964424,894414,498481,309645,868644,577628,688
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,7483,07010,90412,03224,725107,368160,700-266,538-278,06646,67310,02536,283224,820283,086318,089
Tổng lợi nhuận trước thuế20,97716,92522,02025,21632,863151,232186,800-276,750-210,715139,015115,252244,982396,798428,045408,513
Lợi nhuận sau thuế 20,97716,92522,02025,21632,835151,205185,351-277,167-210,578108,66089,083191,496312,625329,346313,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,96316,91722,01825,21132,681150,759183,771-273,173-207,022108,53787,858189,180310,922328,260312,994
Tổng tài sản ngắn hạn442,455527,856593,043549,222554,523549,222717,776627,506441,179431,219319,313316,976319,702399,810401,899
Tiền mặt171,636160,355207,901121,323122,613121,323196,769329,223241,167226,543167,754152,134164,600267,171288,084
Đầu tư tài chính ngắn hạn121,652231,529251,501281,363281,309281,363345,92141,800
Hàng tồn kho9,3769,0779,1018,7149,2228,7148,7349,12912,99615,73919,40617,59212,4987,0735,434
Tài sản dài hạn1,369,4401,071,2361,036,2511,103,8251,127,0971,103,8251,118,797944,1661,617,1552,198,3782,400,9922,499,2752,863,4722,382,7372,033,622
Tài sản cố định1,173,0971,024,706988,7371,051,0101,078,3991,051,0101,061,500851,3441,514,8331,953,2782,336,3812,427,7692,756,6512,253,8731,962,981
Đầu tư tài chính dài hạn2020202020201,0001,0001,0001,000
Tổng tài sản1,811,8951,599,0911,629,2931,653,0471,681,6201,653,0471,836,5731,571,6722,058,3342,629,5982,720,3052,816,2513,183,1742,782,5472,435,521
Tổng nợ686,306494,323439,506485,123538,755485,123451,656365,479574,350934,4121,059,9941,174,7171,626,4401,347,0851,133,242
Vốn chủ sở hữu1,125,5891,104,7681,189,7881,167,9241,142,8651,167,9241,384,9171,206,1921,483,9831,695,1861,660,3111,641,5341,556,7351,435,4621,302,279

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.25K2.22K2.71KKK1.60K1.29K2.79K4.58K4.84K5.53K5.14K5.04K4.43K5.98K5.66K3.28K3.11K0.23K
Giá cuối kỳ10.20K11.69K11.92K7.80K7.59K6.87K10.66K8.84K17.27K14.79K17.12K14.26K5.04K3.78K5.14K4.76K1.79K60K60K
Giá / EPS (PE)8.13 (lần)5.26 (lần)4.40 (lần) (lần) (lần)4.30 (lần)8.23 (lần)3.17 (lần)3.77 (lần)3.06 (lần)3.09 (lần)2.77 (lần)1 (lần)0.85 (lần)0.86 (lần)0.84 (lần)0.55 (lần)19.31 (lần)259.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.65 (lần)0.74 (lần)1.09 (lần)0.51 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.04 (lần)2.09 (lần)3.85 (lần)
Giá sổ sách16.59K17.21K20.41K17.77K21.87K24.98K24.47K24.19K22.94K21.15K23.03K26.63K31.34K28.79K27.60K37.06K31.33K31.66K0.94K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.68 (lần)0.58 (lần)0.44 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)0.75 (lần)0.70 (lần)0.74 (lần)0.54 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)1.89 (lần)63.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)57 (Mi)43 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)19 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.42%33.22%39.08%39.93%21.43%16.40%11.74%11.26%10.04%14.37%16.50%20.18%11.44%11.55%10.95%10.40%6.51%21.61%6.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.58%66.78%60.92%60.07%78.57%83.60%88.26%88.74%89.96%85.63%83.50%79.82%88.56%88.45%89.05%89.60%93.49%78.39%93.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.88%29.35%24.59%23.25%27.90%35.53%38.97%41.71%51.09%48.41%46.53%42.56%47.24%51.69%53%46.28%43.54%21.24%94.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.97%41.54%32.61%30.30%38.70%55.12%63.84%71.56%104.48%93.84%87.02%74.10%89.53%107.01%112.78%86.17%77.13%26.96%1,587.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.12%70.65%75.41%76.75%72.10%64.47%61.03%58.29%48.91%51.59%53.47%57.44%52.76%48.31%47%53.72%56.46%78.76%5.93%
6/ Thanh toán hiện hành138.99%309.48%408.83%277.65%168.01%96.68%60.24%51.50%42.07%64.02%75.35%87.87%114.79%120.85%104.83%237.41%87.39%228.89%33.50%
7/ Thanh toán nhanh136.04%304.57%403.85%273.61%163.06%93.15%56.58%48.64%40.43%62.89%74.34%86.75%112.38%118.71%103.73%235.83%86.99%228.66%33.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.92%68.36%112.08%145.67%91.84%50.79%31.65%24.72%21.66%42.78%54.01%45.04%15.93%22.52%34.24%103.30%12.27%151.34%10.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.28%73.73%59.30%30.84%48.87%75.72%76.22%104.29%141.98%152.82%154.80%156.62%152.25%127.21%93.30%81.60%87.77%71.33%97.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn238.64%221.91%151.74%77.24%228.03%461.77%649.32%926.59%1,413.67%1,063.55%938.10%776.21%1,330.82%1,101.37%852.15%784.64%1,347.79%330.11%1,452.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.81%104.36%78.65%40.18%67.79%117.46%124.88%178.92%290.32%296.22%289.51%272.66%288.56%263.33%198.53%151.91%155.47%90.56%1,650.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,175.92%11,053.32%9,075.92%6,751.64%7,971.42%9,951.95%8,548.13%13,959.52%30,994.26%51,005.05%57,812.68%50,751.34%52,614.96%53,671.31%68,448.88%97,633.11%260,085.30%285,878.66%133,613.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.06%12.37%16.87%-56.36%-20.58%5.45%4.24%6.44%6.88%7.72%8.30%7.08%5.57%5.85%10.92%10.06%6.73%10.83%1.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.70%9.12%10.01%%%4.13%3.23%6.72%9.77%11.80%12.85%11.10%8.49%7.44%10.19%8.21%5.91%7.73%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.56%12.91%13.27%%%6.40%5.29%11.52%19.97%22.87%24.03%19.32%16.08%15.40%21.67%15.28%10.47%9.81%24.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%16%23%-44%-20%7%5%8%8%9%10%9%7%7%13%12%8%12%2%
Tăng trưởng doanh thu-16.58%11.90%124.72%-51.82%-49.48%-3.96%-29.41%-35.01%6.29%12.78%19.38%16.39%19.30%38.37%53.82%29.03%69.90%84.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.91%-17.96%-167.27%31.95%-290.74%23.54%-53.56%-39.16%-5.28%4.88%39.89%47.95%13.68%-25.87%66.99%92.69%5.61%1,243.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.39%7.41%23.58%-36.37%-38.53%-11.85%-9.77%-27.77%20.74%18.87%32.05%1.94%-8.91%-1.03%54.05%47.54%183.08%-43.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.51%-15.67%14.82%-18.72%-12.46%2.10%1.14%5.45%8.45%10.23%12.44%23.18%8.87%4.32%17.70%32.06%-1.04%3,254.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.75%-9.99%16.85%-23.64%-21.72%-3.33%-3.41%-11.53%14.40%14.25%20.78%13.15%-0.32%1.49%34.52%38.80%38.06%152.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |