CTCP Vinafreight (vnf)

11.70
-1.30
(-10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV492,075502,411492,465309,141410,4841,796,0921,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,406
Giá vốn hàng bán436,168439,220439,675275,601368,5141,590,6641,043,3291,993,2894,700,7242,420,3291,463,8661,608,7701,806,3051,582,3241,884,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,52457,79544,99728,18335,961179,49979,623108,377195,15448,42346,98558,70374,81966,69262,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,93845,62824,65210,32515,303102,54318,29739,276118,30313,71320,90336,43253,10453,68348,062
Tổng lợi nhuận trước thuế23,14845,82224,62410,32515,295103,91818,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,378
Lợi nhuận sau thuế 15,40435,43715,8647,96610,50174,6718,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,658
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,81835,62212,3516,1338,64074,9245,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,825
Tổng tài sản ngắn hạn616,368612,621582,747471,978470,007616,368469,424460,0871,057,398607,770406,730458,381501,136417,835377,025
Tiền mặt223,779206,573199,691147,834151,463223,779151,228167,363281,596196,786138,65297,203145,42885,194107,783
Đầu tư tài chính ngắn hạn121,785113,14496,874114,43791,937121,78591,937113,75327,85222,18921,61935,84214,56043,78117,725
Hàng tồn kho2,4291,9522,429
Tài sản dài hạn368,509375,954378,407382,795390,553368,509390,610367,528313,277309,271309,569286,533234,92197,69288,958
Tài sản cố định5,8285,7175,9646,2066,4405,8286,4405,8472,6761,8672,6403,6494,3084,5054,273
Đầu tư tài chính dài hạn354,920364,357367,541371,989379,456354,920379,456357,527304,414300,652295,146274,444223,64184,96476,587
Tổng tài sản984,877988,575961,154854,773860,560984,877860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982
Tổng nợ362,084381,186389,202292,745281,589362,084281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792
Vốn chủ sở hữu622,793607,389571,952562,028578,971622,793578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.36K0.17K0.65K2.93K0.82K2.24K5.80K7.39K7.72K7.29K7.31K5.98K1.29K5.19K8.99K2.67K2.87K2.37K
Giá cuối kỳ17.40K7.89K8.14K14.84K13.88K12.78K8.57K18.18K16.70K21.10K12.54K4.91K3.83K5.33K9.14K22K22K22K
Giá / EPS (PE)7.37 (lần)45.26 (lần)12.56 (lần)5.07 (lần)16.85 (lần)5.70 (lần)1.48 (lần)2.46 (lần)2.16 (lần)2.89 (lần)1.72 (lần)0.82 (lần)2.98 (lần)1.03 (lần)1.02 (lần)8.23 (lần)7.67 (lần)9.28 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.31 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.07 (lần)0.43 (lần)0.32 (lần)0.47 (lần)
Giá sổ sách19.64K18.25K18.99K22.95K42.32K42.46K60.75K46.48K42.12K37K34.46K32.03K25.92K25.87K23.57K16.44K15.25K14.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.65 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.14 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)0.57 (lần)0.36 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần)0.39 (lần)1.34 (lần)1.44 (lần)1.55 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)26 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.58%54.58%55.59%77.14%66.28%56.78%61.53%68.08%81.05%80.91%83.98%75.08%73.55%66.13%66.39%62.11%60.70%64.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.42%45.42%44.41%22.86%33.72%43.22%38.47%31.92%18.95%19.09%16.02%24.92%26.45%33.87%33.61%37.89%39.30%35.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.76%32.71%27.29%55.79%61.27%50.25%54.33%64.64%54.25%55.54%61.52%52.05%57.20%42.01%42.37%37.28%36.33%43.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.14%48.60%37.53%126.21%158.19%101.01%118.95%182.79%118.58%124.91%159.88%108.57%133.65%72.43%73.53%59.43%57.05%78.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.24%67.29%72.71%44.21%38.73%49.75%45.67%35.36%45.75%44.46%38.48%47.95%42.80%57.99%57.63%62.72%63.67%56.12%
6/ Thanh toán hiện hành172.44%170.09%209.62%139.40%109.30%114.95%114.82%106.52%152.31%148.80%140.76%150.66%133.75%169.49%167.44%179.17%214.24%225.33%
7/ Thanh toán nhanh171.76%170.09%209.62%139.40%109.30%114.95%114.82%106.52%152.31%148.80%140.76%150.66%133.75%169.49%167.44%179.17%214.24%225.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn62.61%54.79%76.25%37.12%35.39%39.19%24.35%30.91%31.06%42.54%43.33%53.28%40.98%63.62%62.43%52.08%89.65%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản182.37%132.13%254.93%357.79%269.53%212.11%225.11%256.28%321.54%419.63%340.52%330.92%283.95%260.86%338.56%195.92%286.99%185.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn291.40%242.08%458.57%463.79%406.68%373.54%365.83%376.42%396.72%518.64%405.49%440.75%386.04%394.47%509.99%315.43%472.79%288.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu288.39%196.35%350.62%809.37%695.89%426.36%492.89%724.74%702.81%943.77%884.94%690.20%663.43%449.81%587.51%312.36%450.72%330.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho65,486.37%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.17%0.49%0.97%1.58%0.28%1.24%1.94%2.20%2.61%2.09%2.40%2.71%0.75%4.46%6.49%5.20%4.17%5.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.61%0.64%2.48%5.64%0.75%2.62%4.36%5.63%8.39%8.76%8.16%8.95%2.12%11.64%21.98%10.20%11.98%9.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.03%0.96%3.41%12.76%1.95%5.28%9.54%15.91%18.34%19.70%21.22%18.67%4.96%20.06%38.15%16.26%18.82%16.68%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%1%2%%1%2%2%3%2%2%3%1%5%7%6%4%5%
Tăng trưởng doanh thu58.06%-46.14%-56.98%98.41%62.68%-9.40%-11.11%13.80%-15.23%14.49%37.94%28.58%47.74%-15.95%169.66%-25.29%46.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,255.11%-73.07%-73.44%1,018.33%-63.23%-42.10%-21.59%-4.27%5.95%-0.29%22.22%365.03%-75.22%-42.26%236.43%-6.86%21.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.73%24.54%-70.47%36.11%56.09%-11.06%-14.94%70.12%8.07%-16.13%58.43%0.40%84.83%8.13%77.37%12.31%-21.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.61%-3.82%-0.69%70.60%-0.33%4.74%30.71%10.36%13.84%7.36%7.58%23.60%0.17%9.77%43.37%7.80%7.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.52%3.92%-39.62%49.47%28.03%-3.84%1.20%42.78%10.63%-7.09%34.05%10.33%35.73%9.08%56.04%9.44%-5.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |