CTCP Vận tải Biển Vinaship (vna)

17
-2.10
(-10.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV152,552163,191170,860133,998134,279620,601593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323
Giá vốn hàng bán155,238150,154160,309136,128141,370601,830581,328772,381632,287518,398667,916729,764598,149549,745642,408
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-2,68613,03610,552-2,130-7,09118,77112,516279,211221,054-5,03829,73835,516-39,304-17,55952,915
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-9,619-3,8226,113-4,258-15,458-11,586-10,617206,064157,165-53,257-26,097-32,695-101,693-97,942-53,665
Tổng lợi nhuận trước thuế51,247-3,85134,51730340,64582,21545,125314,508180,9211,40329,27333,224-75,884-98,612-39,706
Lợi nhuận sau thuế 41,783-3,89627,56027432,00765,72136,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,783-3,89627,56027432,00765,72136,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,706
Tổng tài sản ngắn hạn360,797448,847438,557344,832385,675360,797385,975464,283353,945125,222112,985137,277150,724151,481173,239
Tiền mặt138,607272,408278,525189,175225,687138,607225,987241,233178,50021,93618,01327,65225,00113,88042,375
Đầu tư tài chính ngắn hạn133,00063,80062,00061,50060,000133,00060,000122,55540,00010,55530,60115,000
Hàng tồn kho39,93035,58044,07238,63432,10639,93032,10658,25043,48736,24334,70642,12236,87232,51133,223
Tài sản dài hạn448,060175,752196,752242,424231,976448,060231,976270,704359,955415,418499,319573,036722,566796,755882,698
Tài sản cố định416,473138,772152,709119,889141,315416,473141,315224,179306,510382,976472,255558,537682,569781,362877,764
Đầu tư tài chính dài hạn81135888888951224,3374,3084,3074,4174,2874,405
Tổng tài sản808,857624,598635,309587,256617,651808,857617,951734,987713,900540,640612,304710,314873,290948,2361,055,937
Tổng nợ231,69589,21996,03370,320100,988231,695101,288241,077471,617476,181549,232675,517871,718870,780879,869
Vốn chủ sở hữu577,162535,379539,276516,937516,663577,162516,663493,911242,28364,45963,07234,7961,57277,456176,069

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.93K1.80K12.58K8.89K0.07K1.46K1.66KKKK0.08KKK1.62K2.03K0.88K4.07K5.06K0.61K0.72K
Giá cuối kỳ22.20K11.29K17.06K18.76K2.35K1.82K0.65K0.94K0.99K1.35K2.12K1.88K1.65K2.18K7.01K8.17K6.87K50K50K50K
Giá / EPS (PE)11.48 (lần)6.27 (lần)1.36 (lần)2.11 (lần)33.89 (lần)1.24 (lần)0.39 (lần) (lần) (lần) (lần)26.75 (lần) (lần) (lần)1.35 (lần)3.46 (lần)9.26 (lần)1.69 (lần)9.88 (lần)81.95 (lần)69.55 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.22 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.44 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.15 (lần)0.25 (lần)0.15 (lần)1.55 (lần)2.17 (lần)2.26 (lần)
Giá sổ sách16.98K25.83K24.70K12.11K3.22K3.15K1.74K0.08K3.87K8.80K10.70K10.62K15.75K17.23K17.55K15.54K14.71K14.87K10K6.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.31 (lần)0.44 (lần)0.69 (lần)1.55 (lần)0.73 (lần)0.58 (lần)0.37 (lần)11.96 (lần)0.26 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.40 (lần)0.53 (lần)0.47 (lần)3.36 (lần)5 (lần)7.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản44.61%62.46%63.17%49.58%23.16%18.45%19.33%17.26%15.98%16.41%18.25%9.60%9.19%12.63%11.34%14.69%23.28%21.44%24.09%18.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản55.39%37.54%36.83%50.42%76.84%81.55%80.67%82.74%84.02%83.59%81.75%90.40%90.81%87.37%88.66%85.31%76.72%78.56%75.91%81.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.64%16.39%32.80%66.06%88.08%89.70%95.10%99.82%91.83%83.33%82.16%82.37%75.98%75.24%70.23%71.04%57.73%57.82%52.43%61.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.14%19.60%48.81%194.66%738.73%870.80%1,941.36%55,452.80%1,124.23%499.73%460.55%467.23%316.32%303.95%235.95%245.27%136.59%137.10%110.23%162.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.36%83.61%67.20%33.94%11.92%10.30%4.90%0.18%8.17%16.67%17.84%17.63%24.02%24.76%29.77%28.96%42.27%42.18%47.57%38.12%
6/ Thanh toán hiện hành343.43%381.84%202.96%93.01%46.31%43.46%47.42%39.57%40.26%53.95%58.85%31.53%35.67%43.74%42.06%47.33%74.88%73.80%82.24%65.11%
7/ Thanh toán nhanh305.42%350.08%177.50%81.58%32.91%30.11%32.87%29.89%31.62%43.60%44.36%21.32%21.76%27.52%31.20%35.01%54.35%56.36%58.17%40.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn131.94%223.57%105.45%46.91%8.11%6.93%9.55%6.56%3.69%13.20%3.67%1.24%2.50%5.97%6.31%23.27%28.56%32.62%31.55%17.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.73%96.10%143.08%119.53%94.95%113.94%107.74%63.99%56.12%65.85%63.43%56.56%62.62%73.62%79.54%61.44%129.24%91.41%109.54%131.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn172.01%153.86%226.50%241.09%409.96%617.47%557.47%370.77%351.32%401.37%347.53%589.40%681.54%583.06%701.32%418.12%555.22%426.33%454.76%712.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu107.53%114.94%212.91%352.21%796.41%1,106.12%2,199.33%35,549.94%687.08%394.92%355.58%320.85%260.68%297.38%267.23%212.15%305.78%216.74%230.29%343.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,507.21%1,810.65%1,325.98%1,453.97%1,430.34%1,924.50%1,732.50%1,622.23%1,690.95%1,933.62%1,300.76%1,814.32%1,624.70%1,357.34%2,315.85%1,518.36%1,705.75%1,423.08%1,400.13%1,658.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.59%6.07%23.92%20.84%0.27%4.20%4.34%-13.58%-18.53%-5.71%0.21%-15.83%-3.45%3.16%4.32%2.68%9.05%15.69%2.65%3.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.13%5.83%34.23%24.91%0.26%4.78%4.68%%%%0.13%%%2.32%3.44%1.64%11.69%14.35%2.90%4.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.39%6.97%50.93%73.40%2.15%46.41%95.48%%%%0.74%%%9.39%11.56%5.68%27.66%34.02%6.10%11.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%6%33%28%%4%5%-13%-18%-6%%-16%-4%4%5%3%11%20%3%4%
Tăng trưởng doanh thu4.51%-43.53%23.23%66.23%-26.42%-8.84%36.94%5.01%-23.46%-8.62%11.65%-16.98%-19.89%9.23%42.28%-26.70%39.52%39.98%4.07%%
Tăng trưởng Lợi nhuận82.40%-85.68%41.47%12,720.76%-95.26%-11.89%-143.78%-23.05%148.36%-2,605.11%-101.47%281.38%-187.47%-20.29%129.96%-78.32%-19.58%729.20%-15.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả128.75%-57.99%-48.88%-0.96%-13.30%-18.69%-22.51%0.11%-1.03%-10.72%-0.69%-0.37%-4.90%26.45%8.66%89.72%-1.47%84.99%5.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.71%4.61%103.86%275.87%2.20%81.26%2,113.49%-97.97%-56.01%-17.72%0.75%-32.55%-8.62%-1.84%12.95%5.66%-1.11%48.73%55.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản30.89%-15.92%2.95%32.05%-11.70%-13.80%-18.66%-7.90%-10.20%-11.97%-0.44%-8.10%-5.82%18.03%9.90%54.19%-1.32%67.75%24.48%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |