CTCP Phát triển Hàng Hải (vms)

21.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV53,09556,82548,08049,33742,384162,952211,609221,028232,244237,859230,840211,293234,754234,311262,201
Giá vốn hàng bán44,49949,55942,04342,33034,122137,695188,246196,038204,974215,512211,653197,445206,392210,191218,140
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,4237,0596,0257,0018,26225,25123,36324,99027,26922,34719,18713,84928,36224,12044,061
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8084,0842,0273,1085,85613,64510,23512,73111,1047,3696,8353,965-12722,22842,303
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8914,7324,5884,9435,85618,06912,21013,38314,2417,8186,8934,97541722,76844,508
Lợi nhuận sau thuế 3,9133,8373,6714,0084,68514,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9133,8373,6714,0084,68514,5099,76810,78711,4536,3665,7894,35353918,06234,680
Tổng tài sản ngắn hạn126,477128,898129,423120,538146,291120,791121,831129,566143,907129,211115,877113,596106,258100,898139,774
Tiền mặt32,21136,27819,56819,72336,00119,70619,34117,69025,26031,87051,24458,24443,44938,63513,542
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,82032,47549,28054,08058,08054,08058,29055,80058,52835,33111,5933,9558,72511,98158,087
Hàng tồn kho2,7884,7463,6152,1744,1732,1748441,5792,3012,5121,3683,2524,2691,5944,643
Tài sản dài hạn112,768112,367113,299113,543114,455113,528116,583120,916124,430127,840131,945134,598135,939151,902109,523
Tài sản cố định14,23514,71515,64116,58917,52316,57420,03225,18528,59032,28636,62536,35628,28433,85229,547
Đầu tư tài chính dài hạn17,11417,11417,11417,11417,11417,11416,38515,99416,01916,60016,82517,66117,99535,34036,324
Tổng tài sản239,245241,264242,721234,081260,746234,320238,414250,482268,336257,051247,822248,194242,198252,800249,297
Tổng nợ91,55397,48588,46483,495114,06883,73390,307101,781110,929109,260100,276102,45588,25387,05188,682
Vốn chủ sở hữu147,692143,780154,257150,586146,678150,586148,107148,701157,408147,791147,546145,739153,945165,749160,616

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.71K1.61K1.09K1.20K1.27K0.71K0.64K0.48K0.06K2.01K3.85K1.89K2.76K1.45K1.53K2.16K1.88K2.29K
Giá cuối kỳ18.70K32.49K16.71K15.40K5.64K6.86K3.43K4.97K8.11K8.36K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)10.91 (lần)20.15 (lần)15.40 (lần)12.85 (lần)4.43 (lần)9.70 (lần)5.33 (lần)10.28 (lần)135.42 (lần)4.17 (lần)3.27 (lần)6.65 (lần)4.56 (lần)8.70 (lần)8.21 (lần)5.84 (lần)6.71 (lần)5.50 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.81 (lần)1.79 (lần)0.71 (lần)0.63 (lần)0.22 (lần)0.26 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.55 (lần)0.64 (lần)0.75 (lần)0.92 (lần)1.07 (lần)1.09 (lần)1.43 (lần)
Giá sổ sách16.41K16.73K16.46K16.52K17.49K16.42K16.39K16.19K17.11K18.42K17.85K15.47K15.15K13.27K14.03K13.52K12.98K12.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)1.94 (lần)1.02 (lần)0.93 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.21 (lần)0.31 (lần)0.47 (lần)0.45 (lần)0.71 (lần)0.81 (lần)0.83 (lần)0.95 (lần)0.90 (lần)0.93 (lần)0.97 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.87%51.55%51.10%51.73%53.63%50.27%46.76%45.77%43.87%39.91%56.07%57.31%53.81%49.84%54.31%50.06%42.77%57.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.13%48.45%48.90%48.27%46.37%49.73%53.24%54.23%56.13%60.09%43.93%42.69%46.19%50.16%45.69%49.94%57.23%42.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.27%35.73%37.88%40.63%41.34%42.51%40.46%41.28%36.44%34.43%35.57%43.52%42.31%47.22%44.60%44.19%39.80%33.26%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.99%55.60%60.97%68.45%70.47%73.93%67.96%70.30%57.33%52.52%55.21%77.04%73.35%89.48%80.50%79.19%66.10%49.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.73%64.27%62.12%59.37%58.66%57.49%59.54%58.72%63.56%65.57%64.43%56.48%57.69%52.78%55.40%55.81%60.20%66.74%
6/ Thanh toán hiện hành433.14%551.46%353.58%278.09%254.09%231.27%244.61%226.68%296.74%292.76%387.49%253.48%244.40%180.92%122.70%114.09%108.57%173.30%
7/ Thanh toán nhanh423.59%541.53%351.13%274.70%250.02%226.77%241.72%220.19%284.81%288.14%374.61%244.11%237.48%176.73%120.54%112.27%108.57%173.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn110.31%89.97%56.13%37.97%44.60%57.04%108.17%116.23%121.34%112.10%37.54%113.52%113.24%68.16%71.09%63.54%58.74%59.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản86.66%69.54%88.76%88.24%86.55%92.53%93.15%85.13%96.93%92.69%105.18%83.77%74.68%67.23%53.90%48.53%53.45%47.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn163.93%134.90%173.69%170.59%161.38%184.09%199.21%186%220.93%232.23%187.59%146.18%138.80%134.88%99.24%96.95%124.96%82.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu140.38%108.21%142.88%148.64%147.54%160.94%156.45%144.98%152.49%141.36%163.25%148.31%129.46%127.38%97.28%86.97%88.78%70.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,399.96%6,333.72%22,304.03%12,415.33%8,908.04%8,579.30%15,471.71%6,071.49%4,834.67%13,186.39%4,698.26%3,523.65%4,437.52%5,296.16%4,960.71%4,982.24%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.44%8.90%4.62%4.88%4.93%2.68%2.51%2.06%0.23%7.71%13.23%8.25%14.08%8.57%11.24%18.36%16.29%25.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.45%6.19%4.10%4.31%4.27%2.48%2.34%1.75%0.22%7.14%13.91%6.92%10.51%5.76%6.06%8.91%8.71%12.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.45%9.64%6.60%7.25%7.28%4.31%3.92%2.99%0.35%10.90%21.59%12.24%18.22%10.91%10.93%15.97%14.46%18.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%11%5%6%6%3%3%2%%9%16%9%16%9%13%22%20%31%
Tăng trưởng doanh thu34.01%-22.99%-4.26%-4.83%-2.36%3.04%9.25%-9.99%0.19%-10.64%26.98%16.96%16.09%23.77%16.10%2.03%30.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.03%48.54%-9.45%-5.82%79.91%9.97%32.99%707.61%-97.02%-47.92%103.45%-31.41%90.77%-5.65%-28.94%14.98%-18.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.74%-7.28%-11.27%-8.25%1.53%8.96%-2.13%16.09%1.38%-1.84%-17.32%7.23%-6.36%5.07%5.50%24.79%37.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.69%1.67%-0.40%-5.53%6.51%0.17%1.24%-5.33%-7.12%3.20%15.36%2.10%14.22%-5.48%3.79%4.16%3.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.25%-1.72%-4.82%-6.65%4.39%3.72%-0.15%2.48%-4.19%1.41%1.14%4.27%4.50%-0.78%4.54%12.37%14.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |