CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin (vma)

3.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,822339,624356,105349,103344,786404,310348,257302,858383,789438,487
Giá vốn hàng bán217,109314,505319,441317,387311,002369,270318,544278,133345,764392,883
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,71325,11936,66431,71633,78435,04029,71324,72438,02545,604
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,3275,8216,0914,8295,5295,7045,1514,9603,7123,564
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1416,0015,9985,9615,5455,5385,3935,0444,9994,868
Lợi nhuận sau thuế 3,2304,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2304,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,762
Tổng tài sản ngắn hạn112,404158,850155,307112,308120,630112,404158,850155,307112,308120,630128,292118,196119,48398,30098,038
Tiền mặt5,0156,35412,26616,24622,7815,0156,35412,26616,24622,7813,2291,7901,2332,186676
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho33,65317,06129,17512,12411,63733,65317,06129,17512,12411,63711,93011,91715,56113,61819,488
Tài sản dài hạn41,28445,68047,70343,67542,63541,28445,68047,70343,67542,63543,46631,66420,81720,04616,952
Tài sản cố định40,73045,64347,21442,69141,54640,73045,64347,21442,69141,54642,06731,27720,07720,04616,952
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản153,688204,530203,010155,984163,265153,688204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346114,990
Tổng nợ108,006155,908153,290105,152103,495108,006155,908153,290105,152103,495132,491111,180104,69888,77984,556
Vốn chủ sở hữu45,68248,62249,72050,83159,77045,68248,62249,72050,83159,77039,26738,68035,60229,56730,434

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.20K1.76K1.74K1.74K1.62K1.60K1.58K1.49K1.47K1.39K1.21K0.98K0.32K1.44K1.31K1.04K
Giá cuối kỳ3.60K3.60K3.60K3.60K3.60K3.60K2.88K5.41K4.47K2.98K12.90K12.90K12.90K12.90K12.90K12.90K
Giá / EPS (PE)3.01 (lần)2.05 (lần)2.07 (lần)2.07 (lần)2.22 (lần)2.25 (lần)1.82 (lần)3.62 (lần)3.03 (lần)2.14 (lần)10.69 (lần)13.18 (lần)40.50 (lần)8.94 (lần)9.81 (lần)12.42 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách16.92K18.01K18.41K18.83K22.14K14.54K14.33K13.19K10.95K11.27K10.67K10.55K10.49K10.47K10.35K10.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.21 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.41 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)1.21 (lần)1.22 (lần)1.23 (lần)1.23 (lần)1.25 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.14%77.67%76.50%72%73.89%74.69%78.87%85.16%83.06%85.26%85.83%89.23%85.62%87.29%81.19%68.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.86%22.33%23.50%28%26.11%25.31%21.13%14.84%16.94%14.74%14.17%10.77%14.38%12.71%18.81%31.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.28%76.23%75.51%67.41%63.39%77.14%74.19%74.62%75.02%73.53%77.25%75.60%70.33%76.77%70.85%60.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu236.43%320.65%308.31%206.87%173.16%337.41%287.44%294.08%300.26%277.83%339.50%309.91%237.03%330.44%243.06%156.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.72%23.77%24.49%32.59%36.61%22.86%25.81%25.38%24.98%26.47%22.75%24.40%29.67%23.23%29.15%39.02%
6/ Thanh toán hiện hành105.09%103.09%101.50%107.09%117.18%97.76%108.27%115.76%111.96%116.61%111.15%118.07%121.80%116.33%118.20%122.65%
7/ Thanh toán nhanh73.63%92.01%82.43%95.53%105.88%88.67%97.35%100.69%96.45%93.43%87.48%100.62%90.51%102.82%100.31%90.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.69%4.12%8.02%15.49%22.13%2.46%1.64%1.19%2.49%0.80%3.20%8.51%4.85%7.15%7.13%8%
9/ Vòng quay Tổng tài sản158%166.05%175.41%223.81%211.18%235.40%232.39%215.86%324.29%381.33%302.76%270.30%276.64%243.22%248.24%288.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn216.03%213.80%229.29%310.84%285.82%315.15%294.64%253.47%390.43%447.26%352.73%302.92%323.10%278.63%305.77%423.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu531.55%698.50%716.22%686.79%576.85%1,029.64%900.35%850.68%1,298.03%1,440.78%1,330.64%1,108.02%932.35%1,046.94%851.62%738.56%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho645.14%1,843.41%1,094.91%2,617.84%2,672.53%3,095.31%2,673.02%1,787.37%2,539.02%2,016.03%1,499.61%1,854.84%1,151.86%2,147.46%1,790.76%1,439.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.33%1.40%1.32%1.35%1.27%1.07%1.22%1.33%1.04%0.86%0.85%0.84%0.33%1.32%1.49%1.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.10%2.32%2.31%3.01%2.68%2.52%2.85%2.88%3.36%3.27%2.57%2.26%0.90%3.20%3.70%3.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.07%9.75%9.43%9.25%7.33%11.02%11.03%11.33%13.46%12.36%11.31%9.28%3.04%13.78%12.70%10.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-28.50%-4.63%2.01%1.25%-14.72%16.10%14.99%-21.09%-12.47%14.41%21.48%19.46%-10.80%24.41%16.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.89%1.09%-0.21%7.26%1.29%1.45%5.70%1.38%5.79%15.51%23.28%207.21%-77.93%9.77%26.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.72%1.71%45.78%1.60%-21.89%19.17%6.19%17.93%4.99%-13.53%10.81%31.43%-28.15%37.58%56.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.05%-2.21%-2.19%-14.96%52.21%1.52%8.65%20.41%-2.85%5.66%1.16%0.52%0.16%1.20%0.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-24.86%0.75%30.15%-4.46%-4.94%14.61%6.81%18.55%2.92%-9.16%8.46%22.26%-21.58%26.97%34.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |