CTCP Cấp nước Vĩnh Long (vlw)

27
-2
(-6.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,36249,50343,39652,99548,652186,994184,944175,540168,306160,099130,426117,30199,092103,23890,279
Giá vốn hàng bán16,99617,38316,04217,08317,84166,02263,13261,48760,18761,93553,42151,48347,03850,68146,221
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,36632,12027,35435,91230,811120,972121,807114,053108,11398,15877,00465,81652,05152,55744,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,49519,81713,24234,70215,98981,67480,85070,51362,38354,44833,52827,95820,70825,59122,201
Tổng lợi nhuận trước thuế15,46319,93813,30640,74516,04487,76784,84174,70263,92254,55933,53836,06625,09227,61423,318
Lợi nhuận sau thuế 14,53717,96512,45337,71415,03980,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,53717,96512,45337,71415,03980,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050
Tổng tài sản ngắn hạn291,642325,176295,304293,702289,303293,702249,030211,700164,818172,360153,105145,771132,536141,790134,601
Tiền mặt15,67439,01329,52922,08343,47322,08320,63717,04335,86819,63012,1705,98711,1626,7427,740
Đầu tư tài chính ngắn hạn237,470243,731222,481200,670191,570200,670180,590163,491102,985126,405115,259112,73493,063110,87794,865
Hàng tồn kho18,77218,08018,45318,63720,92718,63720,05517,25014,56213,31911,46112,32510,75411,03111,139
Tài sản dài hạn272,332271,436271,247263,044255,146263,034264,594278,613326,158283,245279,723278,271263,073267,724267,263
Tài sản cố định242,234246,556248,256236,501236,643236,491250,289258,378265,675233,280233,874238,815243,555251,417240,116
Đầu tư tài chính dài hạn7,2117,2117,2117,2117,2117,2117,2117,21134,77118,44811,89414,71110,1517,5917,591
Tổng tài sản563,973596,613566,551556,746544,449556,736513,625490,312490,976455,605432,828424,042395,609409,514401,864
Tổng nợ105,692105,99293,89696,554112,18896,53495,67596,750114,402110,202111,208125,813103,137106,466113,466
Vốn chủ sở hữu458,281490,620472,655460,192432,262460,202417,949393,562376,574345,402321,620298,228292,472303,048288,397

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.86K2.80K2.73K2.39K2.15K1.81K1.10K1.07K0.71K0.75K0.62K0.56K
Giá cuối kỳ28K15.43K18.05K19.84K11.37K6.53K6.84K7.24K10.40K10.40K10.40KK
Giá / EPS (PE)9.79 (lần)5.51 (lần)6.60 (lần)8.30 (lần)5.30 (lần)3.60 (lần)6.25 (lần)6.79 (lần)14.67 (lần)13.92 (lần)16.65 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.19 (lần)2.38 (lần)2.82 (lần)3.27 (lần)1.95 (lần)1.18 (lần)1.52 (lần)1.78 (lần)3.03 (lần)2.91 (lần)3.33 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.86K15.92K14.46K13.62K13.03K11.95K11.13K10.32K10.12K10.49K9.98K8.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.77 (lần)0.97 (lần)1.25 (lần)1.46 (lần)0.87 (lần)0.55 (lần)0.61 (lần)0.70 (lần)1.03 (lần)0.99 (lần)1.04 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.71%52.75%48.48%43.18%33.57%37.83%35.37%34.38%33.50%34.62%33.49%39.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.29%47.25%51.52%56.82%66.43%62.17%64.63%65.62%66.50%65.38%66.51%60.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.74%17.34%18.63%19.73%23.30%24.19%25.69%29.67%26.07%26%28.23%23.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.06%20.98%22.89%24.58%30.38%31.91%34.58%42.19%35.26%35.13%39.34%30.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.26%82.66%81.37%80.27%76.70%75.81%74.31%70.33%73.93%74%71.76%76.80%
6/ Thanh toán hiện hành484.52%485.49%475.84%438.47%369.27%438.49%383.31%278.11%392.84%460.78%296.39%353.33%
7/ Thanh toán nhanh453.33%454.68%437.52%402.74%336.65%404.60%354.62%254.60%360.96%424.93%271.86%317.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.04%36.50%39.43%35.30%80.36%49.94%30.47%11.42%33.08%21.91%17.04%271.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.27%33.59%36.01%35.80%34.28%35.14%30.13%27.66%25.05%25.21%22.47%26.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn66.26%63.67%74.27%82.92%102.12%92.89%85.19%80.47%74.77%72.81%67.07%66.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.17%40.63%44.25%44.60%44.69%46.35%40.55%39.33%33.88%34.07%31.30%34.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho359.60%354.25%314.79%356.45%413.32%465.01%466.11%417.71%437.40%459.44%414.95%339.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần42.78%43.28%42.71%39.35%36.85%32.71%24.27%26.29%20.68%20.92%19.99%19.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.66%14.54%15.38%14.09%12.63%11.49%7.31%7.27%5.18%5.27%4.49%4.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.04%17.58%18.90%17.55%16.47%15.16%9.84%10.34%7.01%7.13%6.26%6.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)122%123%125%112%103%85%59%60%44%43%39%36%
Tăng trưởng doanh thu4.47%1.11%5.36%4.30%5.13%22.75%11.19%18.38%-4.02%14.35%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.13%2.44%14.35%11.38%18.45%65.44%2.64%50.49%-5.12%19.65%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.79%0.90%-1.11%-15.43%3.81%-0.90%-11.61%21.99%-3.13%-6.17%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.02%10.11%6.20%4.51%9.02%7.39%7.84%1.97%-3.49%5.08%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.59%8.39%4.75%-0.14%7.76%5.26%2.07%7.19%-3.40%1.90%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |