CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (vlf)

1.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1547,06625,775209,150802,5451,651,078
Giá vốn hàng bán7,06325,708202,599786,3301,574,877
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1543676,55116,21576,201
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,1393,364-3,636-6,603-6,206-7,24439,037-21,103-30,898-56,348-75,214-80,571-34,181
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1913,312-3,688-8,5978,574-6,44142,590-9,868-29,035-39,949-73,891-59,588-25,505
Lợi nhuận sau thuế -1,4463,312-3,688-8,5978,574-6,44142,590-13,624-30,769-40,565-74,060-63,630-18,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,4463,312-3,688-8,5778,651-6,30142,590-13,624-30,769-40,565-74,060-63,630-19,127
Tổng tài sản ngắn hạn11,1069,66921,45813,68814,70911,10611,10721,45815,16241,33256,55568,16988,863147,140637,990
Tiền mặt3039,78211,4654,2418,4993039,78111,4659,6446,3698,62710,8424,70010,233266,066
Đầu tư tài chính ngắn hạn3138,0014,7013534,001121111,043
Hàng tồn kho4294292,2583,8239,054150,801
Tài sản dài hạn17,47618,37729,65538,37439,19617,47618,21129,65540,05148,84967,48485,149104,433205,897223,519
Tài sản cố định12,85513,55924,82533,54534,36612,85513,55924,82535,21938,90344,94261,64675,834174,533191,930
Đầu tư tài chính dài hạn3,7403,9303,9353,9303,9303,7403,7643,9353,9309,01817,81116,97321,25922,50620,895
Tổng tài sản28,58128,04651,11352,06153,90628,58129,31851,11355,21390,181124,040153,318193,296353,037861,509
Tổng nợ118,500111,194141,109135,991141,149118,500110,640141,109138,768183,452194,782192,435191,847277,496718,398
Vốn chủ sở hữu-89,919-83,148-89,995-83,930-87,243-89,919-81,322-89,995-83,555-93,271-70,742-39,1171,44975,541143,111

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.72KK3.56KKKKKKK0.63K3.33K3.29K3.05K9.78K0.44K1.07K0.91K
Giá cuối kỳ1.10K2.90K0.90K0.70K0.90K0.50K0.70K1.60K6K5.18K9.11K9.57K16.12K25K25K25K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần)4.01 (lần) (lần)0.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)14.36 (lần)2.88 (lần)4.89 (lần)8.21 (lần)2.56 (lần)56.23 (lần)23.33 (lần)27.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)558.13 (lần)2,691 (lần)0.85 (lần)0.32 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.11 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)
Giá sổ sách-7.52K-6.80K-7.52K-6.99K-7.80K-5.91K-3.27K0.12K6.32K11.97K14.44K16.80K16.53K15.28K14.97K5.44K5.44K4.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.15 (lần)-0.43 (lần)-0.12 (lần)-0.10 (lần)-0.12 (lần)-0.08 (lần)-0.21 (lần)13.21 (lần)0.95 (lần)0.43 (lần)0.63 (lần)0.57 (lần)0.98 (lần)1.64 (lần)1.67 (lần)4.59 (lần)4.60 (lần)5.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.86%37.88%41.98%27.46%45.83%45.59%44.46%45.97%41.68%74.05%76.83%76.58%80.14%73.86%57.50%62.13%63.38%76.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.15%62.12%58.02%72.54%54.17%54.41%55.54%54.03%58.32%25.95%23.17%23.42%19.86%26.14%42.50%37.87%36.62%23.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn414.61%377.38%276.07%251.33%203.43%157.03%125.51%99.25%78.60%83.39%82.51%70.04%68.57%63.64%40.16%76.05%65.38%67.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-131.79%-136.05%-156.80%-166.08%-196.69%-275.34%-491.95%13,239.96%367.34%501.99%471.80%233.81%218.21%175.05%67.13%317.50%188.86%209.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-314.61%-277.38%-176.07%-151.33%-103.43%-57.03%-25.51%0.75%21.40%16.61%17.49%29.96%31.43%36.36%59.84%23.95%34.62%32.32%
6/ Thanh toán hiện hành9.37%10.04%15.21%10.93%22.53%29.04%35.54%46.55%62.47%93.23%93.12%109.41%116.92%117.09%152.04%86.39%110.80%116.91%
7/ Thanh toán nhanh9.01%10.04%15.21%10.93%22.53%29.04%34.36%44.55%58.63%71.19%64.04%73.59%88.81%35.57%109.87%81.85%108.78%98.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.26%8.84%8.12%6.95%3.47%4.43%5.65%2.46%4.34%38.88%34.47%32.66%18.75%11.31%15.19%8.67%86.38%7.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%0.03%%5.70%16.81%108.20%227.33%191.65%167%330.57%269.31%388.98%594.80%670.60%940.62%1,049.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%0.10%0.01%12.49%37.81%235.36%545.43%258.79%217.36%431.69%336.03%526.62%1,034.52%1,079.39%1,484.17%1,379.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%-0.02%%-9.99%-65.89%14,434.09%1,062.40%1,153.70%954.91%1,103.49%856.96%1,069.91%994.07%2,799.75%2,717.07%3,247.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%1,138.53%5,299.48%8,684.89%1,044.34%666.70%1,240.15%1,297.10%720.80%3,096.36%19,194.17%75,564.32%8,246.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%283,933.34%-340,600%-435.45%-157.38%-35.41%-7.93%-1.16%0.46%1.80%2.32%1.86%6.57%0.29%0.73%0.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%29.51%%77.14%%%%%%%0.77%5.93%6.26%7.25%39.10%1.96%6.82%6.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%-10.64%%-50.97%%%%%%%4.40%19.81%19.92%19.94%65.34%8.17%19.70%18.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%-436%-158%-37%-8%-1%%2%3%2%8%%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%275%-99.94%-72.59%-87.68%-73.94%-51.39%0.12%-14.47%30.85%-13.34%9.83%-2.35%3.15%-7.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-199.14%-237.30%-114.79%-412.61%-55.72%-24.15%-45.23%16.39%232.67%-352%-78.07%1.06%8.10%-68.86%2,100.45%-58.50%17.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.10%-21.59%1.69%-24.36%-5.82%1.22%0.31%-30.86%-61.37%-11.83%99.45%8.89%34.86%166.11%-41.86%68.29%-0.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.57%-9.64%7.71%-10.42%31.85%80.85%-2,799.59%-98.08%-47.22%-17.13%-1.16%1.62%8.19%2.04%175.02%0.11%10.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.51%-42.64%-7.43%-38.78%-27.30%-19.10%-20.68%-45.25%-59.02%-12.75%69.31%6.60%25.17%67.94%10.09%44.69%3.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |