CTCP Chứng khoán VIX (vix)

9.87
0.19
(1.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV553,758378,837360,595341,092323,0231,623,9561,187,4491,569,548718,453436,975452,356387,671187,421166,168139,382
Giá vốn hàng bán197,382190,606135,02992,16267,847393,589754,823597,401284,725236,900149,280214,89283,18957,99927,832
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV356,376188,231225,566248,930255,1761,230,367432,626972,147433,728200,075303,076172,779104,232108,169111,550
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh324,464154,881201,836235,746248,4231,198,198376,327907,994397,044139,498257,44691,97664,38685,18098,042
Tổng lợi nhuận trước thuế324,737154,887201,836235,355248,4231,198,861376,334907,181409,801142,176268,31595,66065,00788,70997,675
Lợi nhuận sau thuế 265,385123,787161,948191,221199,202966,423311,985735,747328,424116,372216,55678,30253,74073,50079,324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ265,385123,787161,948191,221199,202966,423311,985735,747328,424116,372216,55678,30253,74073,50079,324
Tổng tài sản ngắn hạn18,170,49910,559,45010,235,4799,041,9168,752,8339,041,9168,120,7264,711,5502,098,6301,728,8101,492,7601,282,432988,147834,784422,933
Tiền mặt4,152,906571,174707,346139,5402,218,180139,5401,349,90780,41955,552152,0413,94013,9275,220124,97049,951
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,515,9269,857,1109,384,4228,796,5316,408,6688,796,5316,683,3474,587,8932,010,3091,359,7951,451,9781,209,930742,463399,921305,640
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn47,33348,16445,43944,89623,87344,89627,34418,03516,23337,43137,52540,982104,752104,72611,782
Tài sản cố định24,19624,90622,46324,0763,26524,0763,5002,4522,2442,2134,6659,21512,60713,1047,717
Đầu tư tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,50053,07951,500
Tổng tài sản18,217,83210,607,61410,280,9179,086,8128,776,7069,086,8128,148,0704,729,5852,114,8641,766,2411,530,2851,323,4151,092,898939,510434,715
Tổng nợ2,285,2911,492,3821,289,473257,315138,430257,315284,996967,910365,749345,550425,966398,849294,833163,38245,774
Vốn chủ sở hữu15,932,5419,115,2328,991,4458,829,4978,638,2768,829,4977,863,0743,761,6751,749,1151,420,6911,104,319924,566798,066776,129388,941

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.11K1.44K0.54K2.68K2.57K1K2.67K1.06K0.77K1.10K2.64K
Giá cuối kỳ12K13.68K4.52K15.75K7.02K1.55K2.24K2.17K1.07K1.18K2.44K
Giá / EPS (PE)10.82 (lần)9.48 (lần)8.43 (lần)5.88 (lần)2.73 (lần)1.55 (lần)0.84 (lần)2.04 (lần)1.40 (lần)1.07 (lần)0.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.92 (lần)5.64 (lần)2.22 (lần)2.76 (lần)1.25 (lần)0.41 (lần)0.40 (lần)0.41 (lần)0.40 (lần)0.47 (lần)0.53 (lần)
Giá sổ sách23.80K13.19K13.51K13.70K13.70K12.24K13.64K12.56K11.38K11.63K12.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)1.04 (lần)0.33 (lần)1.15 (lần)0.51 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ669 (Mi)669 (Mi)582 (Mi)275 (Mi)128 (Mi)116 (Mi)81 (Mi)74 (Mi)70 (Mi)67 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.74%99.51%99.66%99.62%99.23%97.88%97.55%96.90%90.42%88.85%97.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.26%0.49%0.34%0.38%0.77%2.12%2.45%3.10%9.58%11.15%2.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.54%2.83%3.50%20.47%17.29%19.56%27.84%30.14%26.98%17.39%10.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.34%2.91%3.62%25.73%20.91%24.32%38.57%43.14%36.94%21.05%11.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.46%97.17%96.50%79.53%82.71%80.44%72.16%69.86%73.02%82.61%89.47%
6/ Thanh toán hiện hành836.07%4,845.28%2,850.90%1,048.71%1,653.64%812.26%483.77%1,915.54%364.38%596.78%923.96%
7/ Thanh toán nhanh836.07%4,845.28%2,850.90%1,048.71%1,653.64%812.26%483.77%1,915.54%364.38%596.78%923.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn191.09%74.78%473.90%17.90%43.77%71.43%1.28%20.80%1.92%89.34%109.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.97%17.87%14.57%33.19%33.97%24.74%29.56%29.29%17.15%17.69%32.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn8.99%17.96%14.62%33.31%34.23%25.28%30.30%30.23%18.97%19.91%32.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu10.26%18.39%15.10%41.72%41.08%30.76%40.96%41.93%23.48%21.41%35.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần45.42%59.51%26.27%46.88%45.71%26.63%47.87%20.20%28.67%44.23%56.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.07%10.64%3.83%15.56%15.53%6.59%14.15%5.92%4.92%7.82%18.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.66%10.95%3.97%19.56%18.78%8.19%19.61%8.47%6.73%9.47%20.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)121%246%41%123%115%49%145%36%65%127%285%
Tăng trưởng doanh thu7.51%36.76%-24.34%118.46%64.42%-3.40%16.69%106.85%12.79%19.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.36%209.77%-57.60%124.02%182.22%-46.26%176.57%45.71%-26.88%-7.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1,550.86%-9.71%-70.56%164.64%5.85%-18.88%6.80%35.28%80.46%256.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu84.44%12.29%109.03%115.06%23.12%28.65%19.44%15.85%2.83%99.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản107.57%11.52%72.28%123.64%19.74%15.42%15.63%21.09%16.33%116.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |